Ống thép phi 863.5 là ống thép có đường kính ngoài khoảng 863.5mm và độ dày 7.92/9.53/15.88/12.7/17.5mm(ly/li). Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm tương đương với DN850 hoặc 34 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10,20,30,40,80) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.
Thép ống phi 863.5

Thép ống đúc phi 863.5 dày 7.92/9.53/15.88/12.7/17.5mm(ly/li)
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Đường kính ngoài (OD): 863.5mm (tương đương DN800 hoặc 34 inch).
- Độ dày thành ống (WT): 7.92/9.53/15.88/12.7/17.5mm(ly/li)
- Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến thép ống phi 863.5
Đối với ống thép có đường kính ngoài 863.5 mm (tương đương 34 inch), các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến được sử dụng tùy thuộc vào mục đích ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
1. Tiêu chuẩn và mác thép cho ngành dầu khí
Trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi đòi hỏi độ bền và an toàn cao, các tiêu chuẩn sau đây là phổ biến nhất:
- Tiêu chuẩn API 5L: Đây là tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, áp dụng cho các đường ống vận chuyển dầu, khí đốt và các chất lỏng khác.
- Mác thép: Gr. B, X42, X52, X60, X65, X70. Số sau chữ 'X' cho biết cường độ chảy tối thiểu tính bằng ksi (ví dụ: X52 có cường độ chảy tối thiểu là 52 ksi).
- Loại sản phẩm: Có hai cấp độ sản phẩm (PSL1 và PSL2). PSL2 có các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về thành phần hóa học và tính chất cơ học so với PSL1.
- Phương pháp sản xuất: Ống phi 863.5mm thường được sản xuất bằng phương pháp hàn xoắn (SSAW) hoặc hàn dọc (LSAW) theo tiêu chuẩn này.
2. Tiêu chuẩn và mác thép cho ứng dụng kết cấu và cơ khí
Khi ống thép được sử dụng cho mục đích xây dựng kết cấu hoặc các ứng dụng chịu áp lực, các tiêu chuẩn sau được áp dụng:
- ASTM A252: Tiêu chuẩn cho các ống thép hàn và ống đúc dùng làm cọc ống kết cấu.
- Mác thép: Gr. 1, Gr. 2, Gr. 3.
- ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn và ống đúc dùng cho các mục đích cơ khí và chịu áp lực.
- Mác thép: Gr. B.
3. Tiêu chuẩn và mác thép cho môi trường nhiệt độ cao
Trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, như trong nhà máy điện, các loại thép hợp kim đặc biệt được sử dụng:
- Mác thép: P11, P22. Đây là các loại thép hợp kim chứa Chromium và Molybdenum, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và áp lực cao.
4. Tiêu chuẩn và mác thép cho môi trường ăn mòn
Khi cần chống lại sự ăn mòn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất hoặc xử lý nước thải, thép không gỉ được lựa chọn:
- Mác thép: TP304/304L, TP316/316L. Mác 316/316L chứa thêm Molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý khi lựa chọn
- Việc lựa chọn tiêu chuẩn và mác thép cho ống phi 863.5mm cần được xác định dựa trên:
- Mục đích sử dụng: Ống dẫn dầu khí, cọc kết cấu hay đường ống chịu nhiệt.
- Phương pháp sản xuất: Ống hàn (SSAW, LSAW) hay ống đúc (seamless).
- Yêu cầu kỹ thuật: Áp lực, nhiệt độ, môi trường ăn mòn.
Ưu điểm
- Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 7.92/ 9.53/ 15.88/ 12.7/ 17.5mm(ly/li) giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
- Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 863.5 theo độ dày ( tham khảo)
Các quy cách phổ biến của thép ống phi 863.5 (DN850) bao gồm các độ dày thành ống khác nhau, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, API 5L, A252, A312, DIN EN. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 6m hoặc 12m.
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày thành ống (khoảng)
|
Trọng lượng (khoảng)
|
|
863.5mm (34 inch)
|
7,92 mm
|
167 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
9,53 mm
|
200 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
12.7 mm
|
267 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
15,88 mm
|
332 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
17.5 mm
|
365 kg/m
|
Lưu ý: Trọng lượng này là trọng lượng tham khảo, có thể chênh lệch nhỏ tùy theo nhà sản xuất và độ dung sai cho phép.
Ống thép phi 863.5 có những loại vật liệu nào?
Đối với ống thép có đường kính ngoài 863.5 mm (34 inch, DN850), các loại vật liệu phổ biến được sử dụng tùy thuộc vào mục đích ứng dụng, yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc.
1. Thép carbon
Thép carbon là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất cho các loại ống có kích thước lớn, nhờ độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chi phí hợp lý.
- API 5L: Các mác thép như Gr. B, X42, X52, X60, X70 thường được dùng cho các đường ống vận chuyển dầu, khí và nước.
- ASTM A53/A106 (Gr. B): Tiêu chuẩn này cũng được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí và chịu áp lực.
- ASTM A252 (Gr. 2, Gr. 3): Đây là vật liệu chuyên dùng để sản xuất các ống thép làm cọc kết cấu.
2. Thép hợp kim
Thép hợp kim được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt, yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao hơn thép carbon thông thường.
- ASTM A335 (P11, P22): Thép hợp kim đúc này được dùng cho các hệ thống đường ống hoạt động ở nhiệt độ cao trong các nhà máy nhiệt điện hoặc hóa dầu.
3. Thép không gỉ (Inox)
Ống inox phi 863.5 mm được sử dụng trong các môi trường dễ bị ăn mòn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và xử lý nước.
- ASTM A312 (TP304/304L, TP316/316L): Các loại inox này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Mác 316/316L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất khắc nghiệt nhờ chứa thêm Molypden.
4. Các loại vật liệu khác
- Thép mạ kẽm: Thép carbon sau khi sản xuất có thể được mạ một lớp kẽm nhúng nóng để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- HDPE (High-Density Polyethylene): Đối với một số ứng dụng đặc thù như hệ thống thoát nước hoặc vận chuyển chất lỏng có tính ăn mòn, ống có đường kính lớn cũng có thể được làm từ vật liệu nhựa, với các ưu điểm như trọng lượng nhẹ và chống ăn mòn cao.
Giá thành của ống thép phi 863.5 hiện nay là bao nhiêu?
Giá thành của ống thép phi 863.5 dày 7.92/9.53/15.88/12.7/17.5mm(ly/li) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:
- Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
- Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
- Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
- Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.
Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:
- Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
- Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
- Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
- Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?
Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999
Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 863.5 trong ngành nào?
ống thép phi 863.5 dày 7.92/9.53/15.88/12.7/17.5mm(ly/li) (DN850) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:
- Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
- Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
- Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
- Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
- Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
- Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 863.5:
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
- Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
- Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
- Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.
Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 863.5, DN850 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999