Ống thép phi 914.4 là ống thép có đường kính ngoài khoảng 914.4mm và độ dày 7.92/9.53/12.7/15.88/19.1mm(ly/li). Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm tương đương với DN900 hoặc 36 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10,20,30,40,80) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.
Thép ống phi 914.4

Thép ống đúc phi 914.4 dày 7.92/9.53/12.7/15.88/19.1mm(ly/li)
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Đường kính ngoài (OD): 914.4mm (tương đương DN900 hoặc 36 inch).
- Độ dày thành ống (WT): 7.92/9.53/12.7/15.88/19.1mm(ly/li)
- Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến thép ống phi 914.4
Đối với ống thép có đường kính ngoài 914.4 mm (36 inch, DN900), các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến được xác định dựa trên mục đích sử dụng và phương pháp sản xuất.
1. Tiêu chuẩn và mác thép cho ngành dầu khí và đường ống dẫn
Đây là ứng dụng phổ biến nhất cho ống thép có đường kính lớn, đòi hỏi độ bền và an toàn cao.
- Tiêu chuẩn: API 5L của Viện Dầu khí Hoa Kỳ.
- Mác thép: Gr. B, X42, X52, X60, X65, X70.
- Đặc điểm: Số sau chữ 'X' biểu thị giới hạn bền kéo tối thiểu (ví dụ: X52 có giới hạn bền kéo tối thiểu là 52 ksi). Các mác thép này được sử dụng cho cả ống hàn xoắn (SSAW) và ống hàn dọc (LSAW).
- Cấp độ sản phẩm: Tiêu chuẩn API 5L có hai cấp độ là PSL1 và PSL2. PSL2 có các yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm nghiêm ngặt hơn, đảm bảo chất lượng cao hơn.
2. Tiêu chuẩn và mác thép cho ứng dụng kết cấu
Khi ống thép được sử dụng làm cọc kết cấu hoặc trong các công trình xây dựng, các tiêu chuẩn sau thường được áp dụng:
- Tiêu chuẩn: ASTM A252.
- Mác thép: Gr. 1, Gr. 2, Gr. 3.
- Đặc điểm: Đây là các mác thép có yêu cầu về độ bền thấp hơn so với ống dẫn dầu khí, nhưng vẫn đảm bảo tính chất cơ học cần thiết cho các công trình kết cấu.
- Tiêu chuẩn: ASTM A36.
- Mác thép: A36.
- Đặc điểm: Là loại thép kết cấu carbon thông thường, được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu và cơ khí.
3. Tiêu chuẩn và mác thép cho các mục đích chung và chịu áp lực
- Tiêu chuẩn: ASTM A53.
- Mác thép: Gr. B.
- Đặc điểm: Áp dụng cho cả ống thép hàn và ống đúc, dùng trong các hệ thống đường ống chung, chịu áp lực.
4. Tiêu chuẩn và mác thép cho môi trường nhiệt độ cao
- Tiêu chuẩn: JIS G3456.
- Mác thép: STPT370, STPT410 và STPT480.
- Đặc điểm: Tiêu chuẩn này quy định các loại ống thép carbon liền mạch (seamless) được sử dụng cho các dịch vụ nhiệt độ cao, trên 350°C.
5. Tiêu chuẩn và mác thép cho môi trường ăn mòn
- Tiêu chuẩn: ASTM A312.
- Mác thép: TP304/304L, TP316/316L.
- Đặc điểm: Nếu yêu cầu chống ăn mòn cao, ống thép không gỉ (inox) sẽ được sử dụng. Mác TP316/316L có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhờ chứa Molypden.
Lựa chọn tiêu chuẩn và mác thép
- Việc lựa chọn tiêu chuẩn và mác thép cho ống phi 914.4 mm phụ thuộc vào các yếu tố chính sau:
- Mục đích sử dụng: Ống dẫn dầu khí, cọc kết cấu, đường ống chịu nhiệt hay trong môi trường ăn mòn.
- Yêu cầu kỹ thuật: Áp lực, nhiệt độ, và tính chất cơ học cụ thể.
- Phương pháp sản xuất: Ống hàn xoắn (SSAW), hàn dọc (LSAW) hay ống đúc.
Ưu điểm
- Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 7.92/9.53/15.88/17.5/19.1 mm(ly/li) giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
- Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 914.4 theo độ dày ( tham khảo)
|
Đường kính ngoài (mm)
|
Độ dày thành ống (mm)
|
Trọng lượng (kg/m)
|
|
914.4
|
7.92
|
≈ 175.76
|
|
914.4
|
9.53
|
≈ 211.39
|
|
914.4
|
12.7
|
≈ 280.08
|
|
914.4
|
15.88
|
≈ 348.65
|
|
914.4
|
19.1
|
≈ 417.06
|
Lưu ý quan trọng
- Các độ dày được đề cập (ví dụ: 7.92mm, 9.53mm, 12.7mm...) thường tương ứng với các lịch trình (Schedule) khác nhau theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B36.10M hoặc ASTM A53.
- Để có thông số chính xác nhất, bạn nên đối chiếu với bảng quy cách tiêu chuẩn của nhà sản xuất, vì trọng lượng có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào dung sai sản xuất và mác thép.
Ống thép phi 914.4 có những loại vật liệu nào?
Ống thép có đường kính ngoài 914.4 mm (36 inch, DN900) được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng, môi trường hoạt động và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
1. Thép carbon
Đây là vật liệu phổ biến nhất cho các đường ống có đường kính lớn, nhờ vào khả năng chịu áp lực cao, độ bền tốt và giá thành hợp lý.
- API 5L: Các mác thép như Gr. B, X42, X52, X60, X70 được sử dụng cho đường ống dẫn dầu, khí đốt và nước. Ống phi 914.4 mm thường được sản xuất bằng phương pháp hàn xoắn (SSAW) hoặc hàn dọc (LSAW).
- ASTM A53: Tiêu chuẩn này bao gồm ống thép hàn và ống đúc, thường dùng cho mục đích cơ khí và chịu áp lực. Mác thép Gr. B được sử dụng phổ biến.
- ASTM A252: Tiêu chuẩn cho ống thép dùng làm cọc kết cấu. Các mác thép Gr. 1, Gr. 2, Gr. 3 được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền.
2. Thép hợp kim
Thép hợp kim được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao hơn thép carbon thông thường.
- ASTM A335: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hợp kim đúc sử dụng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao, như trong nhà máy điện hoặc hóa dầu. Các mác thép như P11, P22, P91 thường được sử dụng.
- AISI 4130: Một loại thép hợp kim khác cũng được dùng trong các ứng dụng đặc biệt, đặc biệt là trong ngành dầu khí.
3. Thép không gỉ (Inox)
Ống inox được sử dụng trong các môi trường dễ bị ăn mòn, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và xử lý nước.
- ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống inox hàn và đúc. Các mác thép phổ biến là TP304/304L và TP316/316L. Mác TP316/316L có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhờ chứa Molypden.
4. Thép mạ kẽm
- Để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho ống thép carbon, người ta thường phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng.
- Đặc điểm: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi rỉ sét, thích hợp cho các công trình cấp thoát nước hoặc các ứng dụng ngoài trời.
5. Vật liệu nhựa HDPE
- Trong một số ứng dụng cụ thể như hệ thống thoát nước hoặc vận chuyển chất lỏng có tính ăn mòn, các loại ống đường kính lớn cũng có thể được làm từ vật liệu nhựa HDPE (High-Density Polyethylene), với ưu điểm là nhẹ và chống ăn mòn tốt hơn thép.
Giá thành của ống thép phi 914.4 hiện nay là bao nhiêu?
Giá thành của ống thép phi 914.4 dày 7.92/9.53/12.7/15.88/19.1mm(ly/li) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:
- Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
- Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
- Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
- Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.
Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:
- Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
- Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
- Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
- Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?
Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999
Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 914.4 trong ngành nào?
ống thép phi 914.4 dày 7.92/9.53/12.7/15.88/19.1mm(ly/li) (DN900) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:
- Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
- Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
- Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
- Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
- Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
- Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 914.4:
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
- Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
- Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
- Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.
Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 914.4, DN900 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999