Thép ống S45C ( Thép ống đúc S45C/ Thép ống hàn S45C)

Thép ống đúc S45C/ Thép ống hàn S45C
Thép ống S45C là loại ống thép carbon trung bình, thường được sản xuất dưới dạng ống đúc liền mạch (seamless). Tiêu chuẩn sản xuất là JIS G4051 của Nhật Bản, quy định về thép carbon dùng cho kết cấu cơ khí. Mác thép S45C tương đương với mác C45 của tiêu chuẩn DIN và 1045 của tiêu chuẩn ASTM
Đặc điểm của thép ống đúc S45C
Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon trung bình từ 0.42% đến 0.48%, cùng với các nguyên tố khác như Silic, Mangan, Photpho và Lưu huỳnh.
Tính chất cơ lý:
Phân loại thép ống S45C
Thép ống S45C không có một bảng phân loại riêng biệt như các tiêu chuẩn chuyên dụng (ví dụ: JIS G3456). Việc phân loại ống thép S45C chủ yếu dựa vào phương pháp sản xuất và trạng thái bề mặt, vì S45C thuộc tiêu chuẩn JIS G4051, quy định về thép carbon dùng cho kết cấu cơ khí
Phân loại theo phương pháp sản xuất
Ống thép đúc S45C (Seamless S45C):
Ống thép hàn S45C (Welded S45C):
Phân loại theo trạng thái bề mặt
Ống thép S45C thường (Black Steel Pipe):
Ống thép S45C mạ crom (Chrome Plated S45C):
Ống thép S45C được xử lý nhiệt:
Các dạng sản phẩm S45C khác:
Mặc dù câu hỏi tập trung vào ống thép, nhưng S45C cũng được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu của ngành cơ khí:
Thép tròn đặc S45C: Dùng làm trục, bánh răng, ty thủy lực.
Thép tấm S45C: Dùng để làm khuôn mẫu, các chi tiết kết cấu.
Thép vuông và lục giác S45C: Dùng cho các chi tiết có hình dạng đặc biệt.
Ứng dụng phổ biến của thép ống S45C
Thép ống đúc S45C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
So sánh với các mác thép khác
Bảng quy cách thép ống S45C
Bảng quy cách tham khảo phổ biến của ống thép S45C
Dưới đây là bảng quy cách tham khảo, tổng hợp các kích thước phổ biến thường có sẵn trên thị trường, đặc biệt là các loại được sử dụng làm xi lanh thủy lực hoặc các chi tiết máy:
|
Đường kính ngoài (OD) (mm) |
Độ dày thành (WT) (mm) |
Chiều dài (m) |
|
40 |
4 |
6 |
|
50 |
5 |
6 |
|
60 |
6 |
6 |
|
70 |
7 |
6 |
|
80 |
8 |
6 |
|
90 |
9 |
6 |
|
100 |
10 |
6 |
|
110 |
11 |
6 |
|
120 |
12 |
6 |
|
130 |
13 |
6 |
|
140 |
14 |
6 |
|
150 |
15 |
6 |
|
160 |
16 |
6 |
|
180 |
18 |
6 |
|
200 |
20 |
6 |
|
219.1 |
6, 8, 10 |
6 hoặc theo yêu cầu |
|
273.1 |
6, 8, 10, 12, 16 |
6 hoặc theo yêu cầu |
|
323.9 |
8, 10, 12, 16, 20 |
6 hoặc theo yêu cầu |
|
355.6 |
8, 10, 12, 16, 20 |
6 hoặc theo yêu cầu |
|
406.4 |
10, 12, 16, 20, 25 |
6 hoặc theo yêu cầu |
|
457.2 |
10, 12, 16, 20, 25 |
6 hoặc theo yêu cầu |
Lưu ý:
Thành phần hoá học và cơ tính thép ống S45C
Thép ống đúc S45C là loại thép carbon trung bình, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, chủ yếu dùng trong các ứng dụng cơ khí. Thành phần hóa học và các tính chất cơ học của thép S45C được quy định rõ ràng để đảm bảo khả năng gia công và độ bền cần thiết cho các chi tiết máy chịu tải trọng
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép S45C bao gồm các nguyên tố sau:
|
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Tỷ lệ (%) |
|
Carbon |
C |
0.42 - 0.48 |
|
Silicon |
Si |
0.15 - 0.35 |
|
Mangan |
Mn |
0.60 - 0.90 |
|
Photpho |
P |
≤ 0.035 (hoặc 0.045) |
|
Lưu huỳnh |
S |
≤ 0.035 (hoặc 0.045) |
Lưu ý: Hàm lượng Photpho và Lưu huỳnh được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ tinh khiết và tăng độ bền của thép.
Tính chất cơ học
Tính chất cơ học của thép S45C có thể thay đổi tùy thuộc vào trạng thái nhiệt luyện (ủ, chuẩn hóa, tôi + ram).
1. Ở trạng thái chuẩn hóa (Normalized)
2. Sau khi tôi + ram
Sau khi tôi và ram, các tính chất cơ học của thép S45C được cải thiện đáng kể.
Các đặc tính khác
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc S45C của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999