THÉP TẤM Q345 DÀY 10MM 20MM 30MM 40MM 50MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM140MM 150MM
12.000đ
Báo giá thép tấm S355JR dày 5mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
16.500đ
Thép tấm chịu mài mòn 65ge 65g 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 7mm, 10mm, 18mm
ĐỘ DÀY THÉP TẤM 65G MM/LI/LY | THÉP TẤM 65G - XUẤT XỨ | GIÁ THÉP TẤM 65G |
Thép lá 65G 1,6x915x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 1,6x915x4385 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 1,7x1000x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x1170x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x1170x2000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x1260x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x1260x2600 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x1260x2650 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x965x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2x965x2030 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,5x930x1030 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,5x930x960 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,5x1260x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,6x1130x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,6x1130x1500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,6x880x110 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 2,6x1225x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 3x1170x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 3x970x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép lá 65G 3x1130x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép lá 65G 3x1130x2100 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x2000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x1320 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x1500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4x1500x1200 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4,2x1185x4030 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4,2×950 (2 cuộn) | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4,5x925x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 4,5x925x5960 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 5x1250x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 5x1250x2000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 5x1500x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 5x1500x3500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1500x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1500x5160 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1500x1500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x2700 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x1600 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x1170 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 6x1300x130 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 7x1500x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 7x1500x2500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 7x1500x1500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 8x1250x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 8x1250x3650 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 8x1500x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 8x1500x1400 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 10x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 10x2000x4750 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 12x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 12x2000x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 12x2000x2000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 14x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 14x2000x3515 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 16x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 16x2000x4500 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 16x2000x2000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 18x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 18x2000x1230 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 20x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 20x2000x3410 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 20x2000x940 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 22x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 22x2000x4775 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 25x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 25x1450x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 25x2000x8000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 25x2000x4000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 25x2000x1390 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 30x2000x9000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 30x2000x3800 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 30x2000x1480 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 35x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 35x2000x3000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 35x2000x1435 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 40x2000x6000 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 40x2000x1645 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 50x2240x7075 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 50x2240x6640 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 60x2100x6295 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
Thép tấm 65G 60x2100x6440 | Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | 30000-38000 |
12.000đ
16.500đ