THÉP TẤM S355 DÀY 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
Tìm Hiểu Về Thép Tấm S355: Một Cái Nhìn Chi Tiết
Giá thép tấm S355 dày từ 3mm-300mm có thể nằm trong khoảng từ 17,500 đến 30,000 VNĐ/kg ( giá thép tuỳ thuộc vào thị trường, hàng tồn, độ dày, xuất xứ…) hãy liên hệ trực tiếp với ALPHA STEEL: 0907315999 để nhận thông tin chính xác nhất.
Thép tấm S355 là một loại thép carbon kết cấu có độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo các cấu trúc. Kích thước thép tấm S355 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của dự án. Tuy nhiên, kích thước tiêu chuẩn thường thấy cho thép tấm S355 bao gồm:
I: Giới Thiệu Về Thép Tấm S355 DÀY 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
1.1 Định Nghĩa Thép Tấm
Thép tấm S355 có độ dày từ 90mm đến 100mm (90li đến 100li) là loại thép kết cấu có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung bình, dễ hàn và có khả năng chống va đập tốt. Loại thép này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt và sự ăn mòn tốt.
1.2 Ứng Dụng Thép Tấm Trong Công Nghiệp
Thép tấm S355 có hàm lượng carbon tối đa khoảng 0.24% (tức 2400 ppm). Đây là một trong những lý do khiến loại thép này có tính chất cơ học tốt và dễ dàng hàn. Ngoài ra, S355 còn được phân loại theo nhiều tiêu chuẩn, trong đó S355JR, S355J0, và S355J2 là các loại phổ biến, mỗi loại có những yêu cầu đặc biệt về tính năng và ứng dụng.
Trong ngành công nghiệp, thép tấm S355 thường được sử dụng để sản xuất các kết cấu thép cho nhà máy, cầu đường, khung xe và nhiều công trình khác. Với khả năng chịu tải trọng lớn, loại thép này không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án lớn.
1.3 Tại Sao Chọn Thép Tấm S355?
Thép tấm S355 dày 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và độ bền cao. Các kỹ sư và nhà thiết kế thường chọn loại thép này vì khả năng đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của các tiêu chuẩn xây dựng. Hơn nữa, việc sử dụng loại thép này còn giúp nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của công trình.
II: Thép Tấm S355 Dày 90Li
2.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Thép tấm S355 dày 90Li có thông số kỹ thuật cụ thể, bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài được quy định rõ ràng. Những thông số này quyết định đến khả năng chịu lực của tấm thép trong các ứng dụng thực tế.
2.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Loại thép tấm này được áp dụng rộng rãi trong xây dựng các cấu trúc như khung nhà xưởng, cẩu tháp và các công trình dân dụng khác. 90Li là độ dày phổ biến và thường thấy trong các thiết kế yêu cầu tính ổn định và sức chịu đựng tốt.
2.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Sử dụng thép tấm S355 dày 90Li mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng dễ dàng gia công, chịu được áp lực lớn và giảm thiểu trọng lượng tổng thể của kết cấu. Việc này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
III: Thép Tấm S355 Dày 92Li
3.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Thép tấm S355 dày 92Li cũng có những đặc điểm kỹ thuật tương tự như các loại thép tấm khác, nhưng với độ dày nhỉnh hơn, nó cung cấp khả năng chịu tải tốt hơn trong nhiều trường hợp cụ thể.
3.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Loại thép này thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao, như xây dựng các kết cấu chịu lực trong công trình xây dựng lớn, nơi mà mọi chi tiết cấu trúc đều quan trọng.
3.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Thép S355 dày 92Li không chỉ mang lại sức mạnh mà còn khả năng chống lại các yếu tố môi trường, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
IV: Thép Tấm S355 Dày 94Li
4.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Với độ dày 94Li, thép tấm S355 có khả năng chịu lực ấn tượng, cho phép tạo ra các kết cấu phức tạp mà vẫn đảm bảo tính toàn vẹn và ổn định, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt.
4.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Thép tấm này thường được sử dụng trong công nghiệp chế tạo máy móc, đóng tàu và trong xây dựng các công trình hạng nặng, nơi mà độ bền và độ cứng là yếu tố quyết định.
4.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng thép S355 dày 94Li là khả năng chịu được các áp lực và va đập, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gãy vỡ, từ đó đảm bảo an toàn cho mọi loại công trình.
V: Thép Tấm S355 Dày 95Li
5.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Thép tấm S355 dày 95Li có các đặc điểm kỹ thuật vượt trội, với khả năng hỗ trợ các cấu trúc chịu tải lớn, kể cả trong những môi trường làm việc khắc nghiệt.
5.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Nó thường được dùng trong xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, như cầu đường và các công trình yêu cầu độ chắc chắn cao trong suốt quá trình sử dụng.
5.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Sử dụng thép tấm này không chỉ giúp cải thiện tính ổn định của công trình mà còn tối ưu hóa thời gian thi công, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
VI: Thép Tấm S355 Dày 96Li
6.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Thép tấm S355 dày 96Li cung cấp độ bền vượt trội và khả năng chịu lực lớn hơn, cho phép thực hiện các dự án đòi hỏi yêu cầu khắt khe về thiết kế và an toàn.
6.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Loại thép này thường được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng và cơ khí, nơi mà các thiết bị và cấu trúc cần phải đối mặt với những điều kiện làm việc khắc nghiệt.
6.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Sử dụng thép tấm S355 dày 96Li giúp tránh được các rủi ro liên quan đến sự cố cấu trúc, đồng thời tăng tính bền bỉ và khả năng chống lại mài mòn.
VII: Thép Tấm S355 Dày 98Li
7.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm S355 dày 98Li làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu độ chính xác cao và tuổi thọ dài, nhờ vào độ dày nhỉnh hơn.
7.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Thép này thường được sử dụng trong ngành xây dựng cơ sở hạ tầng lớn, như các tòa nhà chọc trời và cầu lớn, nơi mà độ an toàn và hiệu suất làm việc là rất quan trọng.
7.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Lợi ích nổi bật khi sử dụng thép tấm S355 dày 98Li là khả năng chịu va đập tốt, giúp đảm bảo rằng các kết cấu có thể hoạt động hiệu quả qua nhiều năm mà không gặp phải vấn đề lớn nào.
VIII: Thép Tấm S355 Dày 100Li
8.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Với độ dày 100Li, thép tấm S355 được biết đến với sức chịu lực tối ưu và khả năng chống lại các tác động mạnh từ bên ngoài, cho phép ứng dụng trong những nơi nhiều áp lực.
8.2 Ứng Dụng Cụ Thể
Loại thép này thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc hạng nặng như nhà máy sản xuất, hệ thống cầu cảng và các công trình cần độ bền cao và khả năng chống lão hóa tốt.
8.3 Lợi Ích Khi Sử Dụng
Việc áp dụng thép tấm S355 dày 100Li sẽ mang lại cho công trình một sự an tâm về độ bền và tuổi thọ, đồng thời giảm thiểu các chi phí sửa chữa và bảo trì trong tương lai.
**THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S355M/S355ML DÀY 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
C |
≤ 0.14 |
Si |
≤0.5 |
Mn |
≤1.6 |
P |
≤ 0.025 |
S |
≤ 0.020 |
N |
≤ 0.015 |
Al |
≥0.020 |
Nb |
≤0.05 |
V |
≤ 0.10 |
Ti |
≤ 0.05 |
Cr |
≤ 0.3 |
Ni |
≤0.5 |
Mo |
≤ 0.10 |
Cu |
M≤ 0.55 |
CE |
≥ 0.39 |
1) Phân tích nhiệt
2) Hàm lượng S 0,007% lớn nhất có thể chấp nhận được khi độ dày là nhỏ hơn 16mm cho thép ray tàu
3) Nhỏ nhất của Al sẽ không được tính nếu thiếu N
4) CE = C + Mn/6 +(Cr + Mo + V)/5 + (Cu + Ni)/15.
Khi thép nhúng nóng kẽm thì tăng CE lên 0,20%.
Các giới hạn sau đây sẽ bổ sung áp dụng cho tất cả các loại thép: Ti ,00,05%, Nb 0,05%, Mo 0,20%. Tổng số nội dung Chrome, đồng và molypden là không lớn hơn 0,60%.
Đối với độ dày tấm trên 16 mm tối đa giá trị tương đương carbon là0,45% hoặc 0,46% đối với mác thép S420M, S420ML, S460M và S460ML.
** TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S355M/S355ML DÀY 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
Grade |
Độ dày(mm) |
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài(%) |
Min Impact Energy |
|
8mm-100mm |
235Map-275Mpa |
470-630Mpa |
22% |
-50 |
27J |
|
101mm-200mm |
285Mpa-315Mpa |
450-600Mpa |
21% |
-50 |
27J |
|
201mm-250mm |
275Mpa-285Mpa |
450-600Mpa |
21% |
-50 |
27J |
|
Năng lượng va đập nhỏ nhất theo chiều dài vật mẫu |
**THỬ NGHIỆM VA ĐẬP THÉP TẤM S355M/S355ML DÀY 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
Nhiệt độ |
-50 |
-40 |
-30 |
-20 |
-10 |
0 |
20 |
Năng lượng hấp thụ Min. |
27 |
31 |
40 |
47 |
51 |
55 |
63 |
**BẢNG QUY CÁCH ĐỘ DÀY THÉP TẤM S355 TỪ 3LI ĐẾN 100LI KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM S355ML
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355ML |
|
|||||||
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
Khối lượng/tấm |
|||||
Thép Tấm S355ML 3ly |
3 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
211.95 |
Thép Tấm S355ML 4ly |
4 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
282.6 |
Thép Tấm S355ML 5ly |
5 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
353.25 |
Thép Tấm S355ML 6ly |
6 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
423.9 |
Thép Tấm S355ML 8ly |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
565.2 |
Thép Tấm S355ML 9ly |
9 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
635.85 |
Thép Tấm S355ML 10ly |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
706.5 |
Thép Tấm S355ML 12ly |
12 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1130.4 |
Thép Tấm S355ML 13ly |
13 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1224.6 |
Thép Tấm S355ML 14ly |
14 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1318.8 |
Thép Tấm S355ML 15ly |
15 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1413 |
Thép Tấm S355ML 16ly |
16 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1507.2 |
Thép Tấm S355ML 18ly |
18 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1695.6 |
Thép Tấm S355ML 19ly |
19 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1789.8 |
Thép Tấm S355ML 20ly |
20 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1884 |
Thép Tấm S355ML 22ly |
22 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2072.4 |
Thép Tấm S355ML 24ly |
24 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2260.8 |
Thép Tấm S355ML 25ly |
25 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2355 |
Thép Tấm S355ML 26ly |
26 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2449.2 |
Thép Tấm S355ML 28ly |
28 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2637.6 |
Thép Tấm S355ML 30ly |
30 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2826 |
Thép Tấm S355ML 32ly |
32 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3014.4 |
Thép Tấm S355ML 35ly |
35 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3297 |
Thép Tấm S355ML 36ly |
36 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3391.2 |
Thép Tấm S355ML 38ly |
38 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3579.6 |
Thép Tấm S355ML 40ly |
40 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3768 |
Thép Tấm S355ML 45ly |
45 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4239 |
Thép Tấm S355ML 50ly |
50 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4710 |
Thép Tấm S355ML 55ly |
55 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5181 |
Thép Tấm S355ML 60ly |
60 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5652 |
Thép Tấm S355ML 65ly |
65 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6123 |
Thép Tấm S355ML 70ly |
70 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6594 |
Thép Tấm S355ML 75ly |
75 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7065 |
Thép Tấm S355ML 80ly |
80 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7536 |
Thép Tấm S355ML 85ly |
85 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8007 |
Thép Tấm S355ML 90 ly |
90 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8478 |
Thép Tấm S355ML 92 ly |
92 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8666 |
Thép Tấm S355ML 94 ly |
94 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8855 |
Thép Tấm S355ML 95ly |
95 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8949 |
Thép Tấm S355ML 96 ly |
96 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
9043 |
Thép Tấm S355ML 98 ly |
98 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
9232 |
Thép Tấm S355ML 100ly |
100 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
9420 |
IX: Tổng Kết Thép S355 Dày 90LI 92LI 94LI 95LI 96LI 98LI 100LI
9.1 So Sánh Giữa Các Loại Thép Tấm S355
Qua việc so sánh các loại thép tấm S355 với độ dày khác nhau, có thể nhận thấy rằng từng loại đều có những ưu điểm nổi bật riêng, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
9.2 Lựa Chọn Thép Tấm Phù Hợp Cho Công Trình
Việc lựa chọn thép tấm phù hợp cho từng công trình là rất quan trọng, giúp đảm bảo rằng công trình có thể hoạt động hiệu quả và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
9.3 Tương Lai Của Thép Tấm S355 Trong Ngành Xây Dựng
Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, thép tấm S355 chắc chắn sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng, đóng góp vào việc xây dựng những công trình vững chắc và an toàn cho cộng đồng.