Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox 304 201 316 430

Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox 304 201 316 430

Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox 304 201 316 430

Công ty TNHH ALPHA STEEL cung cấp: bảng giá tấm inox, bảng giá cuộn inox, bảng giá giá ống inox, bảng giá hộp inox , bảng giá láp inox, bảng giá thanh la đúc inox 304, bảng giá dây cáp inox bọc nhựa, bảng giá lưới inox, bảng giá dây inox 304, bảng giá vê đúc inox 304, bảng giá tấm chống trượt inox, bảng giá que hàn inox , bảng giá phụ kiện inox, bảng giá bích inox 304, bảng giá dây xích inox 304...

Giá inox hiện nay dao động tùy thuộc vào loại và kích thước. Ví dụ, giá tấm inox 304 nằm trong khoảng từ 78.000đ/kg đến 90.000đ/kg cho hàng loại 1, còn đối với hàng loại 2 là từ 72.000đ/kg đến 80.000đ/kg.

Tùy vào thời điểm và quy cách loại vật tư inox mà các mức giá sẽ có sự chênh lệch. Vì vậy bảng giá dưới đây của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo, mục đích chính là giúp quý khách có thể dự toán vật tư cho công trình của mình. Để biết chính xác giá của các loại vật tư inox về mẫu mã, độ dày, bề mặt, khổ inox xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin : Hotline: 0937682789 / 0907315999

  • Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox 304 201 316 430
  • Liên hệ
  • 223
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

BÁO GIÁ SẢN PHẨM  INOX: 0937682789 / 0907315999 

ALPHA xin gửi bảng giá (tham khảo) inox cán nguội, bảng giá tấm inox, bảng giá tấm inox màu, bảng giá giá ống inox ( ống đúc inox 304, ống đúc inox 316L, ống hàn NK 304 Winner, ống hàn NK 304, ống trang trí inox 304/304L, ống công nghiệp 304/304L), bảng giá hộp inox ( Hộp vuông inox, hộp chữ nhật inox), bảng giá láp inox ( láp inox 304, láp ino 316, láp inox 304 vuông, láp inox 20...) bảng giá thanh la đúc inox 304, bảng giá dây cáp inox bọc nhựa, bảng giá lưới inox ( lưới đan inox 304, lưới đan inox 201, lưới hàn inox 304, lưới hàn inox 201, lưới hàn inox 316, lưới đột lỗ inox 304...) bảng giá dây inox 304, bảng giá vê đúc inox 304, bảng giá tấm chống trượt inox, bảng giá que hàn inox ( que hàn inox G308, que hàn inox Kiswel KST 309L), bảng giá phụ kiện inox ( khớp nối mềm -ống lưới inox 304), bảng giá bích inox 304, bảng giá dây xích inox 304...

Độ dày inox: 0.4mm 0.5mm 0.6mm 0.7mm 0.8mm 0.9mm 1mm 1.5mm 2mm 2.5mm 3mm 3.5mm 4mm 4.5mm 5mm 5.5mm 6mm 6.5mm 7mm 7.5mm 8mm 8.5mm 9mm 9.5mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 17mm 18mm 19mm 20mm 22mm 23mm 24mm 25mm 26mm 27mm 28mm 29mm 30mm 32mm 35mm 36mm 38mm 40mm....100mm

Inox đặc chủng: INOX CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO: 309S, 310S, 253MA, 353MA, 314./ INOX CHỊU MÀI MÒN: 3Cr12, 321./ INOX CHỊU ĂN MÒN CAO: DUPLEX, 904L. Inox Nhôm các loại, Băng Inox, Tôn Inox, Nhôm, Xà gồ Inox, Ống hộp Inox, Inox cuộn, Inox Tấm, Láp đặc Inox, Inox đặc chủng, Phụ kiện Inox, Máng xối Inox

- Inox 304

- Inox 201

- Inox 430

Bảng giá inox cán nguội (tham khảo)

Xin trân trọng gởi đến quý khách hàng bảng giá inox cán nguội các loại:

Chiều dày (mm)

Inox 201 BA/2B 

Chiều dày (mm)

Inox 304 BA/2B 

Đơn Giá
(Vnđ/kg)

Tên / Q.cách

Đơn Giá VNĐ/kg

Tỉ Trọng

(mm)

(Kg)

0.3 - 0.5

                   46.500

 tấm/cuộn K_400-1000

0.3 - 0.5

                   66.000

 tấm/cuộn K_400-1000

0.3 - 0.5

                   50.000

 tấm/cuộn K_1000 up

0.3 - 0.5

                   69.500

 tấm/cuộn K_1000 up

0.6 - 0.9

                   45.000

 tấm/cuộn K_400-1000

0.6 - 0.9

                   65.500

 tấm/cuộn K_400-1000

0.6 - 0.9

                   48.500

 tấm/cuộn K_1000 up

0.6 - 0.9

                   68.000

 tấm/cuộn K_1000 up

1.0 - 3.0

                   44.000

 tấm/cuộn K_400-1000

1.0 - 3.0

                   65.000

 tấm/cuộn K_400-1000

1.0 - 3.0

                   47.500

 tấm/cuộn K_1000 up

1.0 - 3.0

                   69.500

 tấm/cuộn K_1000 up

4.0 - 20.0

                   43.000

 tấm/cuộn K_400-1000

4.0 - 20.0

                   64.000

 tấm/cuộn K_400-1000

4.0 - 20.0

                   46.500

 tấm/cuộn K_1000 up

4.0 - 20.0

                   69.500

 tấm/cuộn K_1000 up

* Ghi chú: Hàng HL/NO.4 (một mặt) cộng 2.500vnđ/kg, riêng 201-8K(búng gương)
cộng thêm 5.000vnđ/kg  và phủ tấm bóc PVC cộng thêm 1.000vnđ/kg. (dưới đây hàng trang trí)

0.3 - 0.5

                   46.000

Ống / hộp TT 6000.

0.3 - 0.5

                   65.000

Ống / hộp TT 6000.

0.6 - 1.0

                   43.500

Ống / hộp TT 6000.

0.6 - 1.0

                   63.000

Ống / hộp TT 6000.

1.2 - 3.0

                   42.500

Ống / hộp TT 6000.

1.2 - 3.0

                   62.200

Ống / hộp TT 6000.

2.0 - 3.0

                   44.000

Ống / hộp công nghiệp

2.0 - 3.0

                   88.000

Ống / hộp công nghiệp

3.1 - 4.0

                   42.000

Ống / hộp công nghiệp

3.1 - 5.0

                   85.000

Ống / hộp công nghiệp

Các mặt hàng thép V, cây đặc, dây inox, độ bóng NO.1 và hàng 316(L) sẽ báo giá theo từng size yêu cầu !

*Ngoài ra chúng tôi còn nhận đặt hàng theo yêu cầu: quy cách chủng loại kể cả hàng nhập khẩu nguyên lô…

* Bảng giá trên đã có 10% VAT, Quy cách có sẵn chúng Tôi sẽ fax List cho Quý khách chọn ….

* Dung sai độ dày và trọng lượng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

 

 

* Giá cả có thể thay đổi theo thị trường. Quý khách có nhu cầu đặt hàng xin vui lòng liên hệ trực tiếp.

P.Kinh Doanh: 0937682789 / 0907315999

 

tấm inox gân chống trượt

Bảng giá tấm inox

Quy cách – Độ dày

INOX 201(vnđ/kg)

INOX 304 (vnđ/kg)

Khổ 1000

Khổ 1240

Khổ 1500

Khổ 1240

Inox bề mặt 8K

0.4

56.700

54.600

 

79.300

0.5

55.650

53.550

 

78.200

0.6

54.600

52.500

 

77.700

0.8

53.025

50.925

 

76.100

1.0

52.500

50.400

 

75.100

1.2

52.500

50.400

 

75.100

1.5

52.500

50.400

 

74.600

2.0

 

54.600

 

 

2.5

 

54.600

 

 

3.0

 

54.600

 

 

Inox bề mặt 2B

0.4

53.000

50.900

 

70.000

0.5

52.000

49.900

 

71.000

0.6

50.900

48.800

 

72.000

0.8

49.900

47.800

 

73.000

1.0

49.400

47.300

 

72.450

1.2

49.400

47.300

 

71.400

1.5

49.400

47.300

 

71.400

2.0

49.400

47.300

 

71.400

2.5

 

47.800

 

71.400

3.0

 

47.800

 

71.400

Inox bề mặt BA

0.4

54.600

52.400

 

76.400

0.5

53.500

51.400

 

76.000

0.6

52.500

50.300

 

75.800

0.8

51.400

49.200

 

75.200

1.0

50.800

48.700

 

74.600

1.2

50.800

48.700

 

73.500

1.5

50.800

48.700

 

73.500

2.0

50.800

48.700

 

73.500

2.5

 

49.200

 

73.500

3.0

 

49.200

 

73.500

Inox bề mặt Sọc HL – NO.4

0.6

 

52.500

 

76.500

0.8

52.500

50.400

 

76.100

1.0

51.975

49.875

 

75.100

1.2

51.975

49.875

 

74.600

Inox bề mặt No.1

1.5 (cuộn)

 

44.100

 

 

1.8 (cuộn)

 

44.100

 

 

2.5 (cuộn)

 

43.050

 

 

3.0 (cuộn)

 

43.050

45.200

 

4.0 (cuộn)

 

43.050

45.200

 

5.0 x 3000 (cuộn/tấm)

 

43.575

45.200

 

5.0 x 6000 (cuộn/tấm)

 

43.050

45.200

 

6.0 x 3000 (cuộn/tấm)

 

43.575

45.200

 

6.0 x 6000 (cuộn/tấm)

 

 

45.700

 

8.0 x 3000 (tấm)

 

 

45.700

 

8.0 x 6000 (tấm)

 

 

45.700

 

10.0 x 3000 (tấm)

 

 

45.700

 

10.0 x 6000 (tấm)

 

 

45.700

 

Bảng giá tấm inox màu

Tên vật tư inox

Độ dày (mm)

Khổ (mm)

Chi tiết

Đơn giá loại inox 304 (VNĐ)

Tấm inox Trắng Gương 8K

0.8

1219×2438

 

2.047.500

1.0

1219×2438

 

2.362.500

1.2

1219×2438

 

2.677.500

1.5

1219×2438

 

3.202.500

2.0

1219×2438

 

4.357.500

2.5

1219×2438

 

5.197.500

3.0

1219×2438

 

6.300.000

Tấm inox Vàng Gương 8K

0.4

1219×2438

 

1.522.500

0.6

1219×2438

 

1.890.000

0.8

1219×2438

 

2.205.000

1.0

1219×2438

 

2.520.000

1.2

1219×2438

 

2.835.000

Tấm inox Vàng Sọc HL

0.8

1219×2438

Nano

2.152.500

1.0

1219×2438

Nano

2.467.500

Tấm inox Đen Gương 8K

0.8

1219×2438

 

2.310.000

1.0

1219×2438

 

2.625.000

1.2

1219×2438

 

2.940.000

Tấm inox Đen Sọc HL

0.8

1219×2438

Nano

2.205.000

1.0

1219×2438

Nano

2.520.000

Tấm inox Xám Lông Chuột HL

1.0

1219×2438

Nano

2.520.000

Tấm inox Xanh Coban Gương 8K

0.6

1219×2438

 

1.837.500

0.8

1219×2438

 

2.152.500

Tấm inox Trà Gương 8K

0.8

1219×2438

 

2.152.500

1.0

1219×2438

 

2.467.500

Tấm inox Vàng Hồng Gương 8K

1.0

1219×2438

 

2.467.500

Tấm inox Vàng Hồng HL

0.8

1219×2438

Nano

2.152.500

1.0

1219×2438

Nano

2.467.500

Tấm inox Nâu Đỏ HL (Red Wine)

1.0

1219×2438

Nano

2.467.500

Tấm inox Đồng Sọc HL

0.8

1219×2438

Nano

2.152.500

1.0

1219×2438

Nano

2.467.500

Bảng giá ống - hộp inox

hộn inox

Tên vật tư

Kích thước

Đơn giá (VNĐ)

Ghi chú

Ống đúc inox 304

Phi 13 – 17

118.000

 

phi 21

106.000

 

phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11

104.000

 

phi 27, 34 x 4.55

103.000

 

phi 34

102.000

 

phi 48 x 5.08

98.000

 

phi 42 – 89

98.000

 

phi 114 x 3.05

102.000

 

phi 101 – 114

101.000

 

phi 141

102.000

 

phi 168

107.000

 

phi 219

111.000

 

phi 273

119.000

 

phi 323

125.000

 

Ống đúc 316L

Phi 13 – 17

156.000

 

phi 21

145.000

 

phi 27

143.000

 

phi 34

142.000

 

phi 42 – 89

138.000

 

phi 114 x 3.05

142.000

 

phi 101 – 114

141.000

 

phi 141

142.000

 

phi 168

146.000

 

phi 219

148.000

 

Ống hàn NK 304 Winner

phi 168 x 7.11

92.000

 

phi 218x 8.18

94.000

 

phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57

98.000

 

phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78

102.000

 

phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5

99.000

 

phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53

106.000

 

Ống hàn NK 304

phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57

94.000

 

phi 273 x 6.35 & 323 x 6.35

97.000

 

Ống trang trí 304/304L

Φ 9.5

0.4 – 0.5

87.000 – 88.000

 

0.6 trở lên

85.000

 

Φ 12.7

0.4 – 0.5

85.000 – 91.000

 

0.6 trở lên

85.000

 

Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9

0.4 – 0.5

86.000 – 88.000

 

0.6 trở lên

83.000

 

Hộp 10×10

0.4 – 0.5

87.000 – 89.000

 

Hộp 12.7×12.7

0.6 trở lên

84.000

 

Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại

0.4 – 0.5

85.000 – 91.000

 

0.6 trở lên

83.000

 

Ống công nghiệp 304/304L

Ống hộp từ 10.29 – 17.15

Các độ dày

89.000 – 92.000

 

Ống, hộp từ 21.34 – 114.3

Dưới 2.6

85.000 – 94.000

 

2.6 đến dưới 6

84.000 – 92.000

 

6 trở lên

86.000 – 94.000

 

Ống 141.3

Dưới 2.6

89.000 – 96.000

 

2.6 trở lên

86.000 – 94.000

 

Ống công nghiệp 168.28

Các độ dày

86.000 – 94.000

 

Ống công nghiệp 219.08

Các độ dày

89.000 – 96.000

 

ống inox

Bảng giá láp inox 

Tên vật tư

Kích thước

Đơn giá (VNĐ)

Ghi chú

Láp inox 304

Phi 3

89.000

 

Phi 4

87.000

 

phi 5, 35, 30, 40, 42

86.000

 

phi 6 – 57

85.000

 

phi 90

87.000

 

phi 60 – 101

86.000

 

phi 110 – 120

89.000

 

phi 130

92.000

 

phi 140 – 170

95.000

 

phi 175 – 200

98.000

 

Láp inox 316 viraj

Phi 3

131.000

 

Phi 4

129.000

 

phi 5 – 57

128.000

 

phi 60 – 101

127.000

 

phi 110 – 120

128.000

 

phi 130

131.000

 

phi 140 – 170

135.000

 

phi 175 – 200

141.000

 

Láp inox 304 vuông

14 x 14

98.000

 

16 x 16 – 35 x 35

97.000

 

40 x 40

98.000

 

50 x 50

102.000

 

Láp inox 201 SH

Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.8

51.000

 

phi 4.5 – 22

50.000

 

phi 25 – 60

50.000

 

phi 63 – 70

51.000

 

phi 76 – 101

51.000

 

phi 110 – 120

54.000

 

Láp inox 201 LS

Phi 3.8, 4.0

53.000

 

phi 4.5 – 22

51.000

 

phi 35; 50

53.000

 

phi 25 – 60

52.000

 

phi 63 – 70

52.000

 

phi 76 – 101

53.000

 

phi 110 – 120

55.000

 

Bảng giá thanh la inox

Tên vật tư

Kích thước

Đơn giá (VNĐ)

Ghi chú

La đúc inox 304

size 25 x 3.0

76.000

 

size 30 x 3.0

73.000

 

size 70.80.100 x 12

74.000

 

size 25 – 100 dày 4 – 10

70.000

 

Bảng giá cáp inox

Tên sản phẩm

Đường kính

Số lượng

Đơn giá (VNĐ)

Dây cáp inox bọc nhựa

3

1000m/cuộn

1.720.000

4

1000m/cuộn

1.720.000

5

1000m/cuộn

2.776.000

6

1000m/cuộn

3.735.000

8

1000m/cuộn

5.174.000

10

1000m/cuộn

7.573.000

12

1000m/cuộn

13.426.000

14

1000m/cuộn

18.224.000

Bảng giá lưới inox

Bảng giá lưới đan inox

Tên Mặt Hàng

Kích Thước Ô lưới
(mm)

Đường Kính Sợi
(mm)

Khổ Lưới X Chiều Dài
(m)

Khối Lượng/Cuộn
(Kg)

Đơn giá (mét tới) (VNĐ)

Lưới Đan Inox 304

20

2

1×30

60

294.000

20

2

1.2×30

78

344.000

15

1.5

1×30

48

294.000

15

1.65

1.2×30

78

320.000

12

1.4

1×30

60

294.000

10

1.2

1×30

 

294.000

10

1.2

1.2×30

 

320.000

10

1

1×30

30

196.000

10

1

1.2×30

35

222.000

8

~0.81

1×30

60

294.000

8

~0.81

1.2×30

78

320.000

7

~0.75

1×30

60

294.000

7

~0.75

1.2×30

78

320.000

5

1

1×30

60

294.000

4

~0.91

1×30

60

294.000

3

~0.75

1×30

60

294.000

3

~0.75

1.2×30

78

320.000

2

~0.65

1×30

60

294.000

2

~0.81

1.2×30

84

344.000

2

~0.48

1×30

35

246.000

1

~0.35

1×30

35

246.000

Lưới Đan Inox 201

20

2

1×30

60

196.000

20

2

1.2×30

78

294.000

Bảng giá lưới hàn inox

Bảng giá lưới hàn inox

Chủng loại

Ô lưới (mm)

Sợi (mm)

Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m)

Giá/cuộn (vnd)

Lưới inox hàn 201

5.5

0.5

17

1.682.000 – 1.979.000

12

0.7

17

1.584.000 – 1.880.000

18

0.9

17

1.584.000 – 1.880.000

25

1.8

60

5.738.000 – 6.134.000

36

2.2

60

5.639.000 – 6.035.000

50

2.8

60

5.639.000 – 6.035.000

Lưới inox hàn 304

5.5

0.5

17

2.177.000 – 2.474.000

5.5

1

52

5.738.000 – 6.035.000

12

0.7

17

2.078.000 – 2.375.000

12

1

23

2.870.000 – 3.167.000

12

1.3

55

6.134.000 – 6.431.000

18

0.9

17

2.078.000 – 2.375.000

25

1

17

2.078.000 – 2.375.000

25

1.8

60

6.233.000 – 6.530.000

36

2.2

60

6.134.000 – 6.431.000

50

2.8

60

6.134.000 – 6.431.000

Lưới inox hàn 316

5.5

0.5

17

297.000 – 1.979.000

5.5

1

52

12

0.7

17

12

1

23

12

1.3

55

18

0.9

17

25

1

17

25

1.8

60

36

2.2

60

50

2.8

60

Bảng giá lưới đột lỗ inox

Bảng giá lưới đột lỗ inox

Tên Mặt Hàng

Kích Thước Ô lưới (mm)

Độ dày tấm (mm)

Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m)

Đơn Giá (VNĐ)

Tấm inox 304

Từ 1 – 10

1

1×2

1.682.000 – 2.177.000

Bảng giá dây inox

MẶT HÀNG

ĐỘ DÀY

ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BA

ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2B

ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL

Dây inox 304

0.4mm – 1.0mm

87.000 – 91.000

84.000 – 87.000

86.000 – 89.000

1.2mm – 3.0mm

85.000 – 87.000

81.000 – 82.000

86.000

4.0mm – 6.0mm

 

Theo thời giá

 

Bảng giá thanh v inox

Tên vật tư

Kích thước

Đơn giá (VNĐ)

Ghi chú

Vê đúc inox 304

size 25 x 3.0

94.000

 

size 30 x 3.0

89.000

 

size 40 x 3.0 – 50 x 3.0

88.000

 

size 60 x 60 x 4

91.000

 

size 30 – 65 dày 4 – 6

87.000

 

size 705 – 100

89.000

 

Bảng giá tấm chống trượt inox

Tên vật tư inox

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ)

Ghi chú

Tấm inox chống trượt

0.5 – 6.0

437.000 – 5.639.000

 

Bảng giá que hàn inox

Tên mặt hàng

Đơn vị tính

Đơn giá (VNĐ/kg)

Ghi chú

Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tín

kg

127.000

 

Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tín

kg

122.000

 

Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tín

kg

117.000

 

Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tín

kg

117.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel

kg

223.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel

kg

218.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel

kg

193.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel

kg

221.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel

kg

216.000

 

Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel

kg

195.000

 

Bảng giá phụ kiện inox

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Đầu nối

ĐVT

Đơn giá

Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304

 

MB 10k sắt

Ống

2.584.000

Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304

 

MB 10k sắt

Ống

1.489.000

Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 304

8” x 300

MB 10k sắt

Ống

1.504.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

6” x 300

MB 10k sắt

Ống

1.492.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

5” x 300

MB 10k sắt

Ống

865.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

4” x 300

MB 10k sắt

Ống

522.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

3” x 300

MB 10k sắt

Ống

659.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

2.1/2” x 300

MB 10k sắt

Ống

644.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

2′ x 300

MB 10k sắt

Ống

478.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1-1/2′ x 300

MB 10k sắt

Ống

437.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1-1/4′ x 300

MB 10k sắt

Ống

334.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1′ x 300

MB 10k sắt

Ống

279.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

3/4′ x 300

MB 10k sắt

Ống

218.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1/2′ x 300

MB 10k sắt

Ống

168.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

2′ x 300

Racco gang ron

Ống

492.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1.1/2” x 300

Racco gang ron

Ống

408.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1.1/4” x 300

Racco gang ron

Ống

281.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1” x 300

Racco gang ron

Ống

218.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

3/4” x 300

Racco gang ron

Ống

152.000

Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304

1/2” x 300

Racco gang ron

Ống

130.000

Bảng giá bích inox

Bảng giá bích inox

Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)

DN

BS Rỗng

JIS10K Rỗng

15

75.000

78.000

20

91.000

94.000

25

98.000

102.000

32

126.000

130.000

40

157.000

162.000

50

175.000

181.000

65

210.000

217.000

80

272.000

281.000

100

299.000

309.000

125

498.000

514.000

150

601.000

620.000

200

783.000

807.000

250

1.209.000

1.246.000

300

1.445.000

1.489.000

 

 

 

Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)

DN

BS đặc

JIS10K Đặc

15

99.000

113.000

20

121.000

134.000

25

140.000

162.000

32

160.000

225.000

40

180.000

243.000

50

210.000

286.000

65

290.000

367.000

80

391.000

402.000

100

429.000

554.000

125

552.000

863.000

150

689.000

1.157.000

200

989.000

1.479.000

250

2.168.000

2.625.000

300

2.900.000

3.291.000

Bảng giá dây xích inox

ĐK dây xích

A (mm)

C (mm)

D (mm)

E (mm)

Tải trọng (kg)

Trọng lượng (kg/m)

Đơn giá / mét

M1.2

12

1.2

9

3

10

0.03

M1.5

15

1.5

12

4

20

0.04

M2

17

2

13

4

40

0.07

M3

30

3

24

7

80

0.15

27.000

M4

35

4

27

8

150

0.27

51.000

M5

40

5

30

9

200

0.44

84.000

M6

48

6

36

9

400

0.63

122.000

M8

55

8

39

13

800

1.2

240.000

M10

70

10

50

16

1000

1.9

395.000

M12

82

12

58

19

1500

2.8

603.000

dây inox

Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox theo các loại inox 304, 201, 316, 430

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline