Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox 304 201 316 430
BÁO GIÁ SẢN PHẨM INOX: 0937682789 / 0907315999
ALPHA xin gửi bảng giá (tham khảo) inox cán nguội, bảng giá tấm inox, bảng giá tấm inox màu, bảng giá giá ống inox ( ống đúc inox 304, ống đúc inox 316L, ống hàn NK 304 Winner, ống hàn NK 304, ống trang trí inox 304/304L, ống công nghiệp 304/304L), bảng giá hộp inox ( Hộp vuông inox, hộp chữ nhật inox), bảng giá láp inox ( láp inox 304, láp ino 316, láp inox 304 vuông, láp inox 20...) bảng giá thanh la đúc inox 304, bảng giá dây cáp inox bọc nhựa, bảng giá lưới inox ( lưới đan inox 304, lưới đan inox 201, lưới hàn inox 304, lưới hàn inox 201, lưới hàn inox 316, lưới đột lỗ inox 304...) bảng giá dây inox 304, bảng giá vê đúc inox 304, bảng giá tấm chống trượt inox, bảng giá que hàn inox ( que hàn inox G308, que hàn inox Kiswel KST 309L), bảng giá phụ kiện inox ( khớp nối mềm -ống lưới inox 304), bảng giá bích inox 304, bảng giá dây xích inox 304...
Độ dày inox: 0.4mm 0.5mm 0.6mm 0.7mm 0.8mm 0.9mm 1mm 1.5mm 2mm 2.5mm 3mm 3.5mm 4mm 4.5mm 5mm 5.5mm 6mm 6.5mm 7mm 7.5mm 8mm 8.5mm 9mm 9.5mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 17mm 18mm 19mm 20mm 22mm 23mm 24mm 25mm 26mm 27mm 28mm 29mm 30mm 32mm 35mm 36mm 38mm 40mm....100mm
Inox đặc chủng: INOX CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO: 309S, 310S, 253MA, 353MA, 314./ INOX CHỊU MÀI MÒN: 3Cr12, 321./ INOX CHỊU ĂN MÒN CAO: DUPLEX, 904L. Inox Nhôm các loại, Băng Inox, Tôn Inox, Nhôm, Xà gồ Inox, Ống hộp Inox, Inox cuộn, Inox Tấm, Láp đặc Inox, Inox đặc chủng, Phụ kiện Inox, Máng xối Inox
- Inox 304
- Inox 201
- Inox 430
Bảng giá inox cán nguội (tham khảo)
Xin trân trọng gởi đến quý khách hàng bảng giá inox cán nguội các loại: |
|||||
Chiều dày (mm) |
Inox 201 BA/2B |
Chiều dày (mm) |
Inox 304 BA/2B |
||
Đơn Giá |
Tên / Q.cách |
Đơn Giá VNĐ/kg |
Tỉ Trọng |
||
(mm) |
(Kg) |
||||
0.3 - 0.5 |
46.500 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
0.3 - 0.5 |
66.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
0.3 - 0.5 |
50.000 |
tấm/cuộn K_1000 up |
0.3 - 0.5 |
69.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
0.6 - 0.9 |
45.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
0.6 - 0.9 |
65.500 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
0.6 - 0.9 |
48.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
0.6 - 0.9 |
68.000 |
tấm/cuộn K_1000 up |
1.0 - 3.0 |
44.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
1.0 - 3.0 |
65.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
1.0 - 3.0 |
47.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
1.0 - 3.0 |
69.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
4.0 - 20.0 |
43.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
4.0 - 20.0 |
64.000 |
tấm/cuộn K_400-1000 |
4.0 - 20.0 |
46.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
4.0 - 20.0 |
69.500 |
tấm/cuộn K_1000 up |
* Ghi chú: Hàng HL/NO.4 (một mặt) cộng 2.500vnđ/kg, riêng 201-8K(búng gương) |
|||||
0.3 - 0.5 |
46.000 |
Ống / hộp TT 6000. |
0.3 - 0.5 |
65.000 |
Ống / hộp TT 6000. |
0.6 - 1.0 |
43.500 |
Ống / hộp TT 6000. |
0.6 - 1.0 |
63.000 |
Ống / hộp TT 6000. |
1.2 - 3.0 |
42.500 |
Ống / hộp TT 6000. |
1.2 - 3.0 |
62.200 |
Ống / hộp TT 6000. |
2.0 - 3.0 |
44.000 |
Ống / hộp công nghiệp |
2.0 - 3.0 |
88.000 |
Ống / hộp công nghiệp |
3.1 - 4.0 |
42.000 |
Ống / hộp công nghiệp |
3.1 - 5.0 |
85.000 |
Ống / hộp công nghiệp |
Các mặt hàng thép V, cây đặc, dây inox, độ bóng NO.1 và hàng 316(L) sẽ báo giá theo từng size yêu cầu ! |
|||||
*Ngoài ra chúng tôi còn nhận đặt hàng theo yêu cầu: quy cách chủng loại kể cả hàng nhập khẩu nguyên lô… |
|||||
* Bảng giá trên đã có 10% VAT, Quy cách có sẵn chúng Tôi sẽ fax List cho Quý khách chọn …. |
|||||
* Dung sai độ dày và trọng lượng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
|
|
|||
* Giá cả có thể thay đổi theo thị trường. Quý khách có nhu cầu đặt hàng xin vui lòng liên hệ trực tiếp. |
|||||
P.Kinh Doanh: 0937682789 / 0907315999 |
|
Bảng giá tấm inox
Quy cách – Độ dày |
INOX 201(vnđ/kg) |
INOX 304 (vnđ/kg) |
||
Khổ 1000 |
Khổ 1240 |
Khổ 1500 |
Khổ 1240 |
|
Inox bề mặt 8K |
||||
0.4 |
56.700 |
54.600 |
|
79.300 |
0.5 |
55.650 |
53.550 |
|
78.200 |
0.6 |
54.600 |
52.500 |
|
77.700 |
0.8 |
53.025 |
50.925 |
|
76.100 |
1.0 |
52.500 |
50.400 |
|
75.100 |
1.2 |
52.500 |
50.400 |
|
75.100 |
1.5 |
52.500 |
50.400 |
|
74.600 |
2.0 |
|
54.600 |
|
|
2.5 |
|
54.600 |
|
|
3.0 |
|
54.600 |
|
|
Inox bề mặt 2B |
||||
0.4 |
53.000 |
50.900 |
|
70.000 |
0.5 |
52.000 |
49.900 |
|
71.000 |
0.6 |
50.900 |
48.800 |
|
72.000 |
0.8 |
49.900 |
47.800 |
|
73.000 |
1.0 |
49.400 |
47.300 |
|
72.450 |
1.2 |
49.400 |
47.300 |
|
71.400 |
1.5 |
49.400 |
47.300 |
|
71.400 |
2.0 |
49.400 |
47.300 |
|
71.400 |
2.5 |
|
47.800 |
|
71.400 |
3.0 |
|
47.800 |
|
71.400 |
Inox bề mặt BA |
||||
0.4 |
54.600 |
52.400 |
|
76.400 |
0.5 |
53.500 |
51.400 |
|
76.000 |
0.6 |
52.500 |
50.300 |
|
75.800 |
0.8 |
51.400 |
49.200 |
|
75.200 |
1.0 |
50.800 |
48.700 |
|
74.600 |
1.2 |
50.800 |
48.700 |
|
73.500 |
1.5 |
50.800 |
48.700 |
|
73.500 |
2.0 |
50.800 |
48.700 |
|
73.500 |
2.5 |
|
49.200 |
|
73.500 |
3.0 |
|
49.200 |
|
73.500 |
Inox bề mặt Sọc HL – NO.4 |
||||
0.6 |
|
52.500 |
|
76.500 |
0.8 |
52.500 |
50.400 |
|
76.100 |
1.0 |
51.975 |
49.875 |
|
75.100 |
1.2 |
51.975 |
49.875 |
|
74.600 |
Inox bề mặt No.1 |
||||
1.5 (cuộn) |
|
44.100 |
|
|
1.8 (cuộn) |
|
44.100 |
|
|
2.5 (cuộn) |
|
43.050 |
|
|
3.0 (cuộn) |
|
43.050 |
45.200 |
|
4.0 (cuộn) |
|
43.050 |
45.200 |
|
5.0 x 3000 (cuộn/tấm) |
|
43.575 |
45.200 |
|
5.0 x 6000 (cuộn/tấm) |
|
43.050 |
45.200 |
|
6.0 x 3000 (cuộn/tấm) |
|
43.575 |
45.200 |
|
6.0 x 6000 (cuộn/tấm) |
|
|
45.700 |
|
8.0 x 3000 (tấm) |
|
|
45.700 |
|
8.0 x 6000 (tấm) |
|
|
45.700 |
|
10.0 x 3000 (tấm) |
|
|
45.700 |
|
10.0 x 6000 (tấm) |
|
|
45.700 |
|
Bảng giá tấm inox màu
Tên vật tư inox |
Độ dày (mm) |
Khổ (mm) |
Chi tiết |
Đơn giá loại inox 304 (VNĐ) |
Tấm inox Trắng Gương 8K |
0.8 |
1219×2438 |
|
2.047.500 |
1.0 |
1219×2438 |
|
2.362.500 |
|
1.2 |
1219×2438 |
|
2.677.500 |
|
1.5 |
1219×2438 |
|
3.202.500 |
|
2.0 |
1219×2438 |
|
4.357.500 |
|
2.5 |
1219×2438 |
|
5.197.500 |
|
3.0 |
1219×2438 |
|
6.300.000 |
|
Tấm inox Vàng Gương 8K |
0.4 |
1219×2438 |
|
1.522.500 |
0.6 |
1219×2438 |
|
1.890.000 |
|
0.8 |
1219×2438 |
|
2.205.000 |
|
1.0 |
1219×2438 |
|
2.520.000 |
|
1.2 |
1219×2438 |
|
2.835.000 |
|
Tấm inox Vàng Sọc HL |
0.8 |
1219×2438 |
Nano |
2.152.500 |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.467.500 |
|
Tấm inox Đen Gương 8K |
0.8 |
1219×2438 |
|
2.310.000 |
1.0 |
1219×2438 |
|
2.625.000 |
|
1.2 |
1219×2438 |
|
2.940.000 |
|
Tấm inox Đen Sọc HL |
0.8 |
1219×2438 |
Nano |
2.205.000 |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.520.000 |
|
Tấm inox Xám Lông Chuột HL |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.520.000 |
Tấm inox Xanh Coban Gương 8K |
0.6 |
1219×2438 |
|
1.837.500 |
0.8 |
1219×2438 |
|
2.152.500 |
|
Tấm inox Trà Gương 8K |
0.8 |
1219×2438 |
|
2.152.500 |
1.0 |
1219×2438 |
|
2.467.500 |
|
Tấm inox Vàng Hồng Gương 8K |
1.0 |
1219×2438 |
|
2.467.500 |
Tấm inox Vàng Hồng HL |
0.8 |
1219×2438 |
Nano |
2.152.500 |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.467.500 |
|
Tấm inox Nâu Đỏ HL (Red Wine) |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.467.500 |
Tấm inox Đồng Sọc HL |
0.8 |
1219×2438 |
Nano |
2.152.500 |
1.0 |
1219×2438 |
Nano |
2.467.500 |
Bảng giá ống - hộp inox
Tên vật tư |
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
Ống đúc inox 304 |
Phi 13 – 17 |
118.000 |
|
phi 21 |
106.000 |
|
|
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11 |
104.000 |
|
|
phi 27, 34 x 4.55 |
103.000 |
|
|
phi 34 |
102.000 |
|
|
phi 48 x 5.08 |
98.000 |
|
|
phi 42 – 89 |
98.000 |
|
|
phi 114 x 3.05 |
102.000 |
|
|
phi 101 – 114 |
101.000 |
|
|
phi 141 |
102.000 |
|
|
phi 168 |
107.000 |
|
|
phi 219 |
111.000 |
|
|
phi 273 |
119.000 |
|
|
phi 323 |
125.000 |
|
|
Ống đúc 316L |
Phi 13 – 17 |
156.000 |
|
phi 21 |
145.000 |
|
|
phi 27 |
143.000 |
|
|
phi 34 |
142.000 |
|
|
phi 42 – 89 |
138.000 |
|
|
phi 114 x 3.05 |
142.000 |
|
|
phi 101 – 114 |
141.000 |
|
|
phi 141 |
142.000 |
|
|
phi 168 |
146.000 |
|
|
phi 219 |
148.000 |
|
|
Ống hàn NK 304 Winner |
phi 168 x 7.11 |
92.000 |
|
phi 218x 8.18 |
94.000 |
|
|
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 |
98.000 |
|
|
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78 |
102.000 |
|
|
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5 |
99.000 |
|
|
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53 |
106.000 |
|
|
Ống hàn NK 304 |
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 |
94.000 |
|
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.35 |
97.000 |
|
|
Ống trang trí 304/304L |
|||
Φ 9.5 |
0.4 – 0.5 |
87.000 – 88.000 |
|
0.6 trở lên |
85.000 |
|
|
Φ 12.7 |
0.4 – 0.5 |
85.000 – 91.000 |
|
0.6 trở lên |
85.000 |
|
|
Φ 15.9″}”> |
0.4 – 0.5 |
86.000 – 88.000 |
|
0.6 trở lên |
83.000 |
|
|
Hộp 10×10 |
0.4 – 0.5 |
87.000 – 89.000 |
|
Hộp 12.7×12.7 |
0.6 trở lên |
84.000 |
|
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại |
0.4 – 0.5 |
85.000 – 91.000 |
|
0.6 trở lên |
83.000 |
|
|
Ống công nghiệp 304/304L |
|||
Ống hộp từ 10.29 – 17.15 |
Các độ dày |
89.000 – 92.000 |
|
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3 |
Dưới 2.6 |
85.000 – 94.000 |
|
2.6 đến dưới 6 |
84.000 – 92.000 |
|
|
6 trở lên |
86.000 – 94.000 |
|
|
Ống 141.3 |
Dưới 2.6 |
89.000 – 96.000 |
|
2.6 trở lên |
86.000 – 94.000 |
|
|
Ống công nghiệp 168.28 |
Các độ dày |
86.000 – 94.000 |
|
Ống công nghiệp 219.08 |
Các độ dày |
89.000 – 96.000 |
|
Bảng giá láp inox
Tên vật tư |
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
Láp inox 304 |
Phi 3 |
89.000 |
|
Phi 4 |
87.000 |
|
|
phi 5, 35, 30, 40, 42 |
86.000 |
|
|
phi 6 – 57 |
85.000 |
|
|
phi 90 |
87.000 |
|
|
phi 60 – 101 |
86.000 |
|
|
phi 110 – 120 |
89.000 |
|
|
phi 130 |
92.000 |
|
|
phi 140 – 170 |
95.000 |
|
|
phi 175 – 200 |
98.000 |
|
|
Láp inox 316 viraj |
Phi 3 |
131.000 |
|
Phi 4 |
129.000 |
|
|
phi 5 – 57 |
128.000 |
|
|
phi 60 – 101 |
127.000 |
|
|
phi 110 – 120 |
128.000 |
|
|
phi 130 |
131.000 |
|
|
phi 140 – 170 |
135.000 |
|
|
phi 175 – 200 |
141.000 |
|
|
Láp inox 304 vuông |
14 x 14 |
98.000 |
|
16 x 16 – 35 x 35 |
97.000 |
|
|
40 x 40 |
98.000 |
|
|
50 x 50 |
102.000 |
|
|
Láp inox 201 SH |
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.8 |
51.000 |
|
phi 4.5 – 22 |
50.000 |
|
|
phi 25 – 60 |
50.000 |
|
|
phi 63 – 70 |
51.000 |
|
|
phi 76 – 101 |
51.000 |
|
|
phi 110 – 120 |
54.000 |
|
|
Láp inox 201 LS |
Phi 3.8, 4.0 |
53.000 |
|
phi 4.5 – 22 |
51.000 |
|
|
phi 35; 50 |
53.000 |
|
|
phi 25 – 60 |
52.000 |
|
|
phi 63 – 70 |
52.000 |
|
|
phi 76 – 101 |
53.000 |
|
|
phi 110 – 120 |
55.000 |
|
Bảng giá thanh la inox
Tên vật tư |
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
La đúc inox 304 |
size 25 x 3.0 |
76.000 |
|
size 30 x 3.0 |
73.000 |
|
|
size 70.80.100 x 12 |
74.000 |
|
|
size 25 – 100 dày 4 – 10 |
70.000 |
|
Bảng giá cáp inox
Tên sản phẩm |
Đường kính |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Dây cáp inox bọc nhựa |
3 |
1000m/cuộn |
1.720.000 |
4 |
1000m/cuộn |
1.720.000 |
|
5 |
1000m/cuộn |
2.776.000 |
|
6 |
1000m/cuộn |
3.735.000 |
|
8 |
1000m/cuộn |
5.174.000 |
|
10 |
1000m/cuộn |
7.573.000 |
|
12 |
1000m/cuộn |
13.426.000 |
|
14 |
1000m/cuộn |
18.224.000 |
Bảng giá lưới inox
Bảng giá lưới đan inox |
|||||
Tên Mặt Hàng |
Kích Thước Ô lưới |
Đường Kính Sợi |
Khổ Lưới X Chiều Dài |
Khối Lượng/Cuộn |
Đơn giá (mét tới) (VNĐ) |
Lưới Đan Inox 304 |
20 |
2 |
1×30 |
60 |
294.000 |
20 |
2 |
1.2×30 |
78 |
344.000 |
|
15 |
1.5 |
1×30 |
48 |
294.000 |
|
15 |
1.65 |
1.2×30 |
78 |
320.000 |
|
12 |
1.4 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
10 |
1.2 |
1×30 |
|
294.000 |
|
10 |
1.2 |
1.2×30 |
|
320.000 |
|
10 |
1 |
1×30 |
30 |
196.000 |
|
10 |
1 |
1.2×30 |
35 |
222.000 |
|
8 |
~0.81 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
8 |
~0.81 |
1.2×30 |
78 |
320.000 |
|
7 |
~0.75 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
7 |
~0.75 |
1.2×30 |
78 |
320.000 |
|
5 |
1 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
4 |
~0.91 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
3 |
~0.75 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
3 |
~0.75 |
1.2×30 |
78 |
320.000 |
|
2 |
~0.65 |
1×30 |
60 |
294.000 |
|
2 |
~0.81 |
1.2×30 |
84 |
344.000 |
|
2 |
~0.48 |
1×30 |
35 |
246.000 |
|
1 |
~0.35 |
1×30 |
35 |
246.000 |
|
Lưới Đan Inox 201 |
20 |
2 |
1×30 |
60 |
196.000 |
20 |
2 |
1.2×30 |
78 |
294.000 |
Bảng giá lưới hàn inox
Bảng giá lưới hàn inox |
||||
Chủng loại |
Ô lưới (mm) |
Sợi (mm) |
Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m) |
Giá/cuộn (vnd) |
Lưới inox hàn 201 |
5.5 |
0.5 |
17 |
1.682.000 – 1.979.000 |
12 |
0.7 |
17 |
1.584.000 – 1.880.000 |
|
18 |
0.9 |
17 |
1.584.000 – 1.880.000 |
|
25 |
1.8 |
60 |
5.738.000 – 6.134.000 |
|
36 |
2.2 |
60 |
5.639.000 – 6.035.000 |
|
50 |
2.8 |
60 |
5.639.000 – 6.035.000 |
|
Lưới inox hàn 304 |
5.5 |
0.5 |
17 |
2.177.000 – 2.474.000 |
5.5 |
1 |
52 |
5.738.000 – 6.035.000 |
|
12 |
0.7 |
17 |
2.078.000 – 2.375.000 |
|
12 |
1 |
23 |
2.870.000 – 3.167.000 |
|
12 |
1.3 |
55 |
6.134.000 – 6.431.000 |
|
18 |
0.9 |
17 |
2.078.000 – 2.375.000 |
|
25 |
1 |
17 |
2.078.000 – 2.375.000 |
|
25 |
1.8 |
60 |
6.233.000 – 6.530.000 |
|
36 |
2.2 |
60 |
6.134.000 – 6.431.000 |
|
50 |
2.8 |
60 |
6.134.000 – 6.431.000 |
|
Lưới inox hàn 316 |
5.5 |
0.5 |
17 |
297.000 – 1.979.000 |
5.5 |
1 |
52 |
||
12 |
0.7 |
17 |
||
12 |
1 |
23 |
||
12 |
1.3 |
55 |
||
18 |
0.9 |
17 |
||
25 |
1 |
17 |
||
25 |
1.8 |
60 |
||
36 |
2.2 |
60 |
||
50 |
2.8 |
60 |
Bảng giá lưới đột lỗ inox
Bảng giá lưới đột lỗ inox |
||||
Tên Mặt Hàng |
Kích Thước Ô lưới (mm) |
Độ dày tấm (mm) |
Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m) |
Đơn Giá (VNĐ) |
Tấm inox 304 |
Từ 1 – 10 |
1 |
1×2 |
1.682.000 – 2.177.000 |
Bảng giá dây inox
MẶT HÀNG |
ĐỘ DÀY |
ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BA |
ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2B |
ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL |
Dây inox 304 |
0.4mm – 1.0mm |
87.000 – 91.000 |
84.000 – 87.000 |
86.000 – 89.000 |
1.2mm – 3.0mm |
85.000 – 87.000 |
81.000 – 82.000 |
86.000 |
|
4.0mm – 6.0mm |
|
Theo thời giá |
|
Bảng giá thanh v inox
Tên vật tư |
Kích thước |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
Vê đúc inox 304 |
size 25 x 3.0 |
94.000 |
|
size 30 x 3.0 |
89.000 |
|
|
size 40 x 3.0 – 50 x 3.0 |
88.000 |
|
|
size 60 x 60 x 4 |
91.000 |
|
|
size 30 – 65 dày 4 – 6 |
87.000 |
|
|
size 705 – 100 |
89.000 |
|
Bảng giá tấm chống trượt inox
Tên vật tư inox |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
Tấm inox chống trượt |
0.5 – 6.0 |
437.000 – 5.639.000 |
|
Bảng giá que hàn inox
Tên mặt hàng |
Đơn vị tính |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tín |
kg |
127.000 |
|
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tín |
kg |
122.000 |
|
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tín |
kg |
117.000 |
|
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tín |
kg |
117.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel |
kg |
223.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel |
kg |
218.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel |
kg |
193.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel |
kg |
221.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel |
kg |
216.000 |
|
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel |
kg |
195.000 |
|
Bảng giá phụ kiện inox
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Đầu nối |
ĐVT |
Đơn giá |
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304 |
|
MB 10k sắt |
Ống |
2.584.000 |
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304 |
|
MB 10k sắt |
Ống |
1.489.000 |
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 304 |
8” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
1.504.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
6” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
1.492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
5” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
865.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
4” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
522.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
3” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
659.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
2.1/2” x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
644.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
2′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
478.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1-1/2′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
437.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1-1/4′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
334.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
279.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
3/4′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1/2′ x 300 |
MB 10k sắt |
Ống |
168.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
2′ x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1.1/2” x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
408.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1.1/4” x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
281.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1” x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
3/4” x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
152.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 |
1/2” x 300 |
Racco gang ron |
Ống |
130.000 |
Bảng giá bích inox
Bảng giá bích inox |
||
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ) |
||
DN |
BS Rỗng |
JIS10K Rỗng |
15 |
75.000 |
78.000 |
20 |
91.000 |
94.000 |
25 |
98.000 |
102.000 |
32 |
126.000 |
130.000 |
40 |
157.000 |
162.000 |
50 |
175.000 |
181.000 |
65 |
210.000 |
217.000 |
80 |
272.000 |
281.000 |
100 |
299.000 |
309.000 |
125 |
498.000 |
514.000 |
150 |
601.000 |
620.000 |
200 |
783.000 |
807.000 |
250 |
1.209.000 |
1.246.000 |
300 |
1.445.000 |
1.489.000 |
|
|
|
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ) |
||
DN |
BS đặc |
JIS10K Đặc |
15 |
99.000 |
113.000 |
20 |
121.000 |
134.000 |
25 |
140.000 |
162.000 |
32 |
160.000 |
225.000 |
40 |
180.000 |
243.000 |
50 |
210.000 |
286.000 |
65 |
290.000 |
367.000 |
80 |
391.000 |
402.000 |
100 |
429.000 |
554.000 |
125 |
552.000 |
863.000 |
150 |
689.000 |
1.157.000 |
200 |
989.000 |
1.479.000 |
250 |
2.168.000 |
2.625.000 |
300 |
2.900.000 |
3.291.000 |
Bảng giá dây xích inox
ĐK dây xích |
A (mm) |
C (mm) |
D (mm) |
E (mm) |
Tải trọng (kg) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá / mét |
M1.2 |
12 |
1.2 |
9 |
3 |
10 |
0.03 |
– |
M1.5 |
15 |
1.5 |
12 |
4 |
20 |
0.04 |
– |
M2 |
17 |
2 |
13 |
4 |
40 |
0.07 |
– |
M3 |
30 |
3 |
24 |
7 |
80 |
0.15 |
27.000 |
M4 |
35 |
4 |
27 |
8 |
150 |
0.27 |
51.000 |
M5 |
40 |
5 |
30 |
9 |
200 |
0.44 |
84.000 |
M6 |
48 |
6 |
36 |
9 |
400 |
0.63 |
122.000 |
M8 |
55 |
8 |
39 |
13 |
800 |
1.2 |
240.000 |
M10 |
70 |
10 |
50 |
16 |
1000 |
1.9 |
395.000 |
M12 |
82 |
12 |
58 |
19 |
1500 |
2.8 |
603.000 |
Bảng giá inox tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox theo các loại inox 304, 201, 316, 430