Giá inox 201 dày 0.3, 0.4, 0.5, 0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.5, 2.0, 2.5, 3.75, 4.0, 5.8 6 8 10 20mm
Cuộn băng inox 201
Mác thép: SUS201 độ dày: 0.3, 0.4, 0.5, 0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.5, 2.0, 2.5, 3.75, 4.0, 5.8 6 8 10 20mm/ly ...
Cuộn inox 201 là gì?
Cuộn inox 201 là sản phẩm inox 201 được cán mỏng thành dạng cuộn. Loại cuộn inox này nổi bật với hàm lượng mangan và nito được bổ sung thêm. Về mặt tính chất, cuộn inox 201 có độ bền vượt trội, ngay cả khi chịu tác động cơ học và vật lý. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, không kém gì so với các loại cuộn inox khác.
Cuộn inox 201 là inox 201 được cán mỏng thành tấm và cuộn lại. Sản phẩm có độ linh hoạt cao và tính ứng dụng rộng rãi.
Cuộn inox 201 có mác thép là SUS 201 gồm có:
Phân loại cuộn inox 201 theo thành phần hóa học
Cuộn inox 201 được phân loại dựa trên bốn tiêu chí liên quan đến thành phần và bề mặt. Đây là cách phân loại thường thấy đối với hầu hết các loại inox và sản phẩm inox khác. Phân tích từng nhóm cuộn inox theo các đặc trưng này giúp hiểu rõ hơn về vật liệu. Mỗi đặc trưng sẽ bao gồm các loại khác nhau về tính chất và ứng dụng thực tế. Dưới đây là cách phân loại inox dựa trên bốn đặc trưng của nó:
Trong thành phần của cuộn inox 201, hàm lượng mangan và nito được tăng cường, trong khi hàm lượng niken giảm. Điều này dẫn đến nhiều thay đổi trong tính chất và đặc trưng của nó, cụ thể như sau:
Inox tấm 201 giá bao nhiêu? Đơn giá tấm inox 201 trong khoảng 48.824đ/kg cho đến 55.760đ/kg tùy theo quy cách sản phẩm loại 1 hay loại 2. Cập nhật bảng giá inox tấm 201 độ dày 0.3mm, 0.5mm, 0.8mm cho đến 20mm và khổ rộng 1000mm, 1220mm đến 1524mm mới nhất tại đây. Để nhận báo giá inox tấm 201 đầy đủ và chính xác nhất vui lòng liên hệ hotline 0937682789 / 0907315999
Inox tấm 201 |
Giá bán |
Tấm inox 201 0.3x1000x3000mm |
50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1000x6000mm |
50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x2400mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x3000mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x6000mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x2400mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x3000mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x6000mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x2500mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x3000mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x6000mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x2500mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x3000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x2500mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x3000mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x6000mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.6x1000x2400mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x3000mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x6000mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x2400mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x3000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x6000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x2400mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x3000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x6000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x2400mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x3000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x6000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x2400mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x3000mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x6000mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x2400mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x3000mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x6000mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x2500mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x3000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x6000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x2500mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x2500mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x2400mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x3000mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x6000mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x2400mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x3000mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x6000mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x2400mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x3000mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x6000mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x2400mm |
52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x3000mm |
52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x6000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x2400mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x3000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x2400mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x3000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x2400mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x3000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x6000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x2400mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x3000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x6000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x2400mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x3000mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x6000mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x2400mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x2400mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x3000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x6000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x2400mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x3000mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x6000mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 4x1000x2400mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x3000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x6000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x2400mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x3000mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x6000mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x2400mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x3000mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x6000mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x2400mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x3000mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x6000mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x2400mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x3000mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x6000mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 6x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x2400mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x3000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x6000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x2400mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x3000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x2400mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x3000mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x6000mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x2400mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x3000mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x6000mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x2400mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x3000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x6000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x2400mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x2400mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x3000mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x6000mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x2400mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x3000mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x6000mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x2400mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x3000mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x6000mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x2400mm |
54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x3000mm |
54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x6000mm |
54,400đ/kg |
Lưu ý: bảng giá inox tấm 201 có thể thay đổi tại thời điểm đặt hàng khi giá nguyên vật liệu đầu vào của thị trường tăng hoặc giảm. Để mua tấm inox 201 số lượng lớn, giá rẻ vui lòng liên hệ điện thoại 0907315999 để được tư vấn hoặc gửi yêu cầu báo giá
Đặc điểm nổi bật của inox cuộn 201
Inox cuộn 201 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của inox cuộn 201: