THÉP HỘP 50X50-THÉP HỘP VUÔNG 50X50
Sắt hộp 50×50, Thép hộp vuông 50x50, Hộp vuông 50x50
Sắt hộp 50×50 vuông (còn gọi là thép hộp vuông 50×50) là loại thép hộp có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 50mm. Đây là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại Thép Hộp Vuông 50×50x1.3mm, Thép Hộp Vuông 50×50x2mm, Thép Hộp Vuông 50×50x2.5mm, Thép Hộp Vuông 50×50x2.8mm, Thép Hộp Vuông 50×50x3mm, Thép Hộp Vuông 50×50x3.5mm, Thép Hộp Vuông 50×50x4mm, Thép Hộp Vuông 50×50x4.5mm, Thép Hộp Vuông 50×50x5mm
Đặc điểm của sắt hộp 50×50 vuông:
Kích thước: Chiều dài và chiều rộng đều là 50mm.
Độ dày: Có nhiều độ dày khác nhau, từ 1.1mm đến 5mm (hoặc dày hơn tùy theo yêu cầu).
Chất liệu: Thường làm từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
ALPHA STEEL cung cấp thép hộp vuông 50x50 Hòa Phát, thép hộp vuông 50x50 Hoa Sen, thép hộp vuông 50x50 Nam Kim, thép hộp vuông 50x50 nhà máy 190…dày 1.1LY 1.2LY 1.3LY 1.4LY 1.5LY 1.8 LY 2LY 2.5LY 2.8LY 3LY 3.5LY 4LY 4.5LY 5LY
Một số nhà máy sản xuất sắt hộp 50×50
Giá thép hộp 50×50 mạ kẽm hiện nay dao động từ 18.000 – 25.300 (đ/kg- đã bao gồm VAT)
Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm 50x50 ( Tham khảo)
Quy cách |
Kg/cây |
Cây/bó |
Đơn giá đã VAT |
Giá cây đã VAT |
50x50x1,1 |
9,2 |
100 |
25.300 |
232.760 |
50x50x1,4 |
11,6 |
100 |
25.300 |
293.480 |
50x50x1,7 |
14,8 |
100 |
25.300 |
374.440 |
50x50x 2 |
17,5 |
100 |
25.300 |
442.750 |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m
Giá thép hộp 50×50 đen hiện nay dao động từ 18.000 – 24.500 (đ/kg- đã bao gồm VAT)
Bảng báo giá sắt hộp đen 50x50
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Cây/bó |
Đơn giá đã VAT |
Giá cây đã VAT |
50x50 |
1.1 ly |
10,09 |
36 |
24.500 |
247.205 |
50x50 |
1.2 ly |
10,98 |
36 |
24.500 |
269.010 |
50x50 |
1.4 ly |
12,74 |
36 |
24.500 |
312.130 |
50x50 |
1.5 ly |
13,62 |
36 |
24.500 |
333.690 |
50x50 |
1.8 ly |
16,22 |
36 |
24.500 |
397.390 |
50x50 |
2.0 ly |
17,94 |
36 |
24.500 |
439.530 |
50x50 |
2.5 ly |
22,14 |
36 |
24.500 |
542.430 |
50x50 |
2.8 ly |
24,6 |
36 |
24.500 |
602.700 |
50x50 |
3.0 ly |
26,23 |
36 |
24.500 |
642.635 |
50x50 |
4.0 ly |
34,03 |
36 |
24.500 |
833.735 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 50x50
THÉP HỘP 50x50 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 50x50 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 TIÊU CHUẨN CT3:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Mác Thép: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
• Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
• Thanh toán linh hoạt, thỏa thuận theo từng đơn hàng.
• Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP VUÔNG 50x50
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 ( BÁO GIÁ NHANH)