THÉP HỘP INOX 12.7X12.7 mm(inox 304, 201, 316)
Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp vuông 12.7x12.7mm Inox 304/201/316
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thép hộp vuông Inox kích thước 12.7x12.7mm (hộp 1F27), tập trung vào ba mác thép phổ biến là Inox 304, 201, và 316.

THÉP HỘP INOX 12.7X12.7 mm(inox 304, 201, 316)
Thép hộp vuông 12.7x12.7mm Inox là gì?
Đây là loại thép không gỉ có hình dạng ống vuông, với kích thước mỗi cạnh là 12.7mm. Đây là quy cách nhỏ, thường dùng trong trang trí.
Kích thước và độ dày phổ biến của hộp 12.7x12.7mm?
Kích thước: Cạnh 12.7mm x 12.7mm.
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét/cây.
Độ dày: Phổ biến từ 0.4mm (dùng cho trang trí) đến 1.2mm.
Trọng lượng một cây hộp 12.7x12.7mm là bao nhiêu?
Trọng lượng rất nhẹ, phụ thuộc vào độ dày. Ví dụ, hộp 12.7x12.7mm dày 0.6mm nặng khoảng 1.1 kg/cây (6m), trong khi loại dày 1.0mm nặng khoảng 1.8 kg/cây (6m).
Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 cho hộp 12.7x12.7mm là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở khả năng chống ăn mòn do thành phần hóa học khác nhau.
Inox 304 chống gỉ tốt trong điều kiện bình thường.
Inox 201 chống gỉ kém hơn, dễ bị ố vàng.
Inox 316 chống gỉ tốt nhất, dùng cho môi trường đặc biệt (biển, hóa chất).
Nên dùng loại nào cho các đồ trang trí nội thất nhỏ?
Đối với trang trí nội thất trong nhà, nơi khô ráo, Inox 201 là lựa chọn kinh tế và đáp ứng đủ yêu cầu về thẩm mỹ. Nếu muốn độ bền cao hơn, Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất.
Inox 316 có cần thiết cho ứng dụng dân dụng không?
Thường không cần thiết. Kích thước 12.7x12.7mm ít khi dùng trong môi trường biển hoặc hóa chất công nghiệp. Inox 304 hoặc 201 là đủ cho hầu hết các ứng dụng dân dụng.
Ứng dụng phổ biến của thép hộp 12.7x12.7mm là gì?
Kích thước nhỏ nên thường được dùng để chế tạo đồ dùng gia dụng nhỏ, làm khung tranh, chi tiết trang trí, hoặc các bộ phận trong các thiết bị nhỏ.
Giá thép hộp 12.7x12.7mm Inox hiện nay là bao nhiêu?
Giá phụ thuộc vào độ dày, mác thép và thời điểm mua. Inox 201 có giá thấp nhất, Inox 304 giá trung bình, và Inox 316 có giá cao nhất. Bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý phân phối tại Bình Dương hoặc TP.HCM để có báo giá chính xác nhất theo giá thị trường hiện tại.
Mua thép hộp vuông inox 12.7x12.7mm ở đâu?
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 12.7x12.7mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau ( 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999
Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 304 đó là thép inox hộp vuông 12.7x12.7mm hay còn gọi với tên là thép ống vuông 12.7x12.7mm inox 304, 201, 316:
Thép hộp vuông 12.7x12.7 inox 304, 201, 316/ Thép ống vuông 12.7x12.7 inox 304, 201, 316 là gì?
Thép hộp vuông 12.7x12.7mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình vuông, với kích thước cạnh là 12.7mm x 12.7mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.
Đây là kích thước hộp inox nhỏ, thường được sử dụng cho các mục đích trang trí hoặc các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:
1. Thép hộp vuông Inox 304 (SUS 304)
Đặc tính: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong hầu hết các môi trường thông thường, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng: Thích hợp cho các chi tiết trang trí nội thất, đồ gia dụng nhỏ, khung tranh, hoặc các bộ phận trong nhà bếp, phòng tắm nơi có độ ẩm vừa phải.
2. Thép hộp vuông Inox 201 (SUS 201)
Đặc tính: Có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so với 304, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Dễ bị gỉ sét hoặc ố vàng trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
Ứng dụng: Thường dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chủ yếu trong trang trí nội thất khô ráo, đồ gia dụng trong nhà để tiết kiệm chi phí.
3. Thép hộp vuông Inox 316 (SUS 316)
Đặc tính: Là loại cao cấp nhất trong ba loại này về khả năng chống ăn mòn. Nó được bổ sung thêm Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và kháng hóa chất mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng: Lý tưởng cho các chi tiết nhỏ trong môi trường khắc nghiệt như gần biển, phòng thí nghiệm, hoặc các thiết bị y tế đòi hỏi độ bền cao nhất.
Tóm tắt các thông số cơ bản:
|
Đặc điểm |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Kích thước |
Hộp vuông 12.7x12.7mm |
Hộp vuông 12.7x12.7mm |
Hộp vuông 12.7x12.7mm |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Kém |
Tốt |
Rất tốt |
|
Môi trường sử dụng |
Nội thất khô ráo |
Thông thường, dân dụng |
Biển, hóa chất, y tế |
|
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Đắt nhất |
|
Ứng dụng chính |
Trang trí nội thất |
Dân dụng, chi tiết nhỏ |
Hàng hải, hóa chất |
Bảng Giá thép hộp vuông 12.7x12.7mm inox 304, 201, 316 tham khảo
Bảng giá thép hộp vuông 12.7x12.7mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Đây là quy cách hộp nhỏ, trọng lượng nhẹ, giá thường được tính theo kilogam hoặc theo cây.
Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng (Current time is Wednesday, November 12, 2025). Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).
|
Mác thép |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
Giá bán ước tính (VNĐ/kg) |
Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m) |
|
Inox 201 |
0.6 - 1.0 |
~1.1 - 1.8 |
27.400 - 54.500 |
Liên hệ 090731599 |
|
Inox 304 |
0.6 - 1.0 |
~1.1 - 1.8 |
58.000 - 70.000 |
Liên hệ 090731599 |
|
Inox 316 |
0.6 - 1.0 |
~1.1 - 1.8 |
90.000 - 130.000+ |
Liên hệ 090731599 |
Lưu ý quan trọng về báo giá
Giá tính theo KG hoặc Cây: Các nhà cung cấp có thể báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo đơn giá một cây (dài 6m). Bạn cần làm rõ đơn vị tính khi mua hàng.
Biến động thị trường: Giá thép không gỉ phụ thuộc lớn vào giá nguyên vật liệu đầu vào (Niken, Crom), tỷ giá hối đoái và cung cầu thị trường.
Liên hệ trực tiếp: Cách tốt nhất để có giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại là liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín ALPHA STEEL tại Bình Dương hoặc TP. Hồ Chí Minh: 0907315999
Chất lượng và xuất xứ: Giá cũng có thể chênh lệch tùy thuộc vào chất lượng, xuất xứ (Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,...) và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.
Thép hộp vuông 12.7x12.7mm inox 304, 201, 316 có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.
Thành phần hóa học
Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.
|
Thành phần (%) |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Crom (Cr) |
16.0 - 18.0 |
18.0 - 20.0 |
16.0 - 18.0 |
|
Niken (Ni) |
3.5 - 5.5 |
8.0 - 10.5 |
10.0 - 14.0 |
|
Mangan (Mn) |
5.5 - 7.5 |
< 2.0 |
< 2.0 |
|
Molybden (Mo) |
- |
- |
2.0 - 3.0 |
|
Carbon (C) |
< 0.15 |
< 0.08 |
< 0.08 |
Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.
|
Tính chất vật lý |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Khối lượng riêng (g/cm³) |
~7.9 |
~7.9 |
~8.0 - 8.1 |
|
Điểm nóng chảy (°C) |
~1400-1450 |
~1400-1450 |
~1375-1400 |
|
Tính từ tính |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Tính chất cơ học
Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với Inox 201.
|
Tính chất cơ học |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Độ bền chảy tối thiểu (MPa) |
~205 |
~205 |
~205 |
|
Độ bền kéo tối thiểu (MPa) |
~515 |
~515 |
~515 |
|
Độ dãn dài tối thiểu (%) |
~40 |
~40 |
~40 |
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com