THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)

Thép hộp vuông inox 38x38(hay còn gọi là thép ống vuông inox 38x38mm) là loại thép hình vuông có kích thước cạnh 38mm, được làm từ thép không gỉ (inox). Các mác thép phổ biến là SUS 304, SUS 201 và SUS316. Chiều dài của thép hộp này thường là 6 mét, nhưng cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu.

Kích thước cạnh: 38×38 mm

Độ dày phổ biến: Từ 0.8mm đến 4mm

Chiều dài thanh: 6 mét (tiêu chuẩn)

Mác thép: SUS201, SUS304, SUS316

Bề mặt: BA (bóng gương), HL (xước tóc), No.1 (cán nóng), No.4 (xước mờ)

Hình dạng: Hộp vuông, rỗng ruột

Công nghệ sản xuất: Cán nguội hoặc cán nóng

Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • BÁO GIÁ THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp vuông 38x38mm Inox 304/201/316

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thép hộp vuông Inox kích thước 38x38mm, tập trung vào ba mác thép phổ biến là Inox 304, 201, và 316.

1. Thông tin cơ bản và Quy cách sản phẩm

Thép hộp vuông 38x38mm Inox là gì?

Đây là loại thép không gỉ có hình dạng ống vuông, với kích thước mỗi cạnh là 38mm.

Kích thước và độ dày phổ biến của hộp 38x38mm?

  • Kích thước: Cạnh 38mm x 38mm.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét/cây.
  • Độ dày: Rất đa dạng, từ khoảng 0.8mm (dùng cho trang trí) đến 3.0mm hoặc dày hơn. Các độ dày phổ biến là 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 38X38 (inox 304, 201, 316)

Trọng lượng một cây hộp 38x38mm là bao nhiêu?

Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày và mác thép. Ví dụ, hộp 38x38mm dày 1.0mm nặng khoảng 4.8 kg/cây (6m), trong khi loại dày 2.0mm nặng khoảng 9.4 kg/cây (6m). Trọng lượng chính xác chênh lệch chút ít tùy mác thép.

Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 là gì?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng Niken và việc bổ sung Molybden (trong 316).

  • Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất (nhờ Molybden), phù hợp môi trường biển, hóa chất.
  • Inox 304 là lựa chọn cân bằng, chống ăn mòn tốt cho hầu hết ứng dụng thông thường.
  • Inox 201 có giá thành rẻ nhất nhưng khả năng chống ăn mòn kém nhất, dễ bị gỉ sét ngoài trời.

Nên dùng loại nào cho lan can ban công hoặc khung rào ngoài trời?

  • Inox 304 là lựa chọn phổ biến và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng ngoài trời không quá khắc nghiệt.
  • Nếu khu vực gần biển hoặc môi trường ô nhiễm nặng, Inox 316 là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo độ bền tối đa. Inox 201 không khuyến khích dùng ngoài trời cho các ứng dụng quan trọng.

Inox 201 có dễ bị gỉ sét không?

Có. Mặc dù là thép không gỉ, Inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316. Trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với mưa, muối hoặc hóa chất, nó rất dễ bị ố vàng hoặc gỉ sét.

Ứng dụng phổ biến của thép hộp 38x38mm là gì?

Kích thước khá lớn, thường được dùng cho các ứng dụng như: làm khung bàn ghế kích thước trung bình, lan can, cầu thang dân dụng và công nghiệp nhẹ, hệ thống giá đỡ, và các chi tiết kiến trúc.

Giá thép hộp 38x38mm Inox hiện nay là bao nhiêu?

Giá phụ thuộc vào độ dày, mác thép và thời điểm mua. Inox 201 có giá thấp nhất, Inox 304 giá trung bình, và Inox 316 có giá cao nhất. Bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý phân phối tại Bình Dương hoặc TP.HCM để có báo giá chính xác nhất theo giá thị trường hiện tại.

Mua thép hộp vuông inox 38x38mm ở đâu?

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 38x38mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế  nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau ( 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999

Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 304 đó là thép inox hộp vuông 38x38mm  hay còn gọi với tên là thép ống vuông 38x38mm inox 304, 201, 316:

Thép hộp vuông 38x38 inox 304, 201, 316/ Thép ống vuông 38x38 inox 304, 201, 316 là gì?

Thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình vuông, với kích thước cạnh là 38mm x 38mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.

Đây là kích thước hộp inox trung bình đến lớn, thường được sử dụng cho các mục đích dân dụng, trang trí và công nghiệp, đòi hỏi khả năng chịu lực khá tốt.

Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:

1. Thép hộp vuông Inox 304 (SUS 304)

  • Đặc tính: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong hầu hết các môi trường thông thường, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng trong nhà, ngoại thất ở điều kiện bình thường, làm khung bàn ghế, lan can, cầu thang, và nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp khác.

2. Thép hộp vuông Inox 201 (SUS 201)

  • Đặc tính: Có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so với 304, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Dễ bị gỉ sét hoặc ố vàng trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chủ yếu trong trang trí nội thất khô ráo, đồ gia dụng trong nhà để tiết kiệm chi phí.

3. Thép hộp vuông Inox 316 (SUS 316)

  • Đặc tính: Là loại cao cấp nhất trong ba loại này về khả năng chống ăn mòn. Nó được bổ sung thêm Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và kháng hóa chất mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời gần biển, môi trường hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm/dược phẩm, và các công trình đòi hỏi độ bền cao nhất.

Tóm tắt các thông số cơ bản:

Đặc điểm

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Kích thước

Hộp vuông 38x38mm

Hộp vuông 38x38mm

Hộp vuông 38x38mm

Khả năng chống ăn mòn

Kém

Tốt

Rất tốt

Môi trường sử dụng

Nội thất khô ráo

Thông thường, dân dụng

Biển, hóa chất, công nghiệp

Giá thành

Rẻ nhất

Trung bình

Đắt nhất

Ứng dụng chính

Trang trí nội thất

Dân dụng, khung đỡ

Hàng hải, hóa chất

Quy cách thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316

Quy cách thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:

1. Kích thước hình học

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông (hoặc ống vuông) inox.
  • Kích thước cạnh: 38mm x 38mm.
  • Sai số: Thông thường khoảng ± 0.4mm (tùy tiêu chuẩn sản xuất).

2. Chiều dài tiêu chuẩn

  • Chiều dài: 6 mét (6000mm) là chiều dài phổ biến nhất cho một cây thép hộp tiêu chuẩn.

Lưu ý: Một số nhà cung cấp có thể nhận cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.

3. Độ dày (Zem/Ly)

Độ dày thành ống rất đa dạng, đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trọng lượng và khả năng chịu lực của sản phẩm. Các độ dày phổ biến bao gồm:

  • Độ dày mỏng (trang trí): 0.8mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm.
  • Độ dày trung bình/dày (công nghiệp/kết cấu): 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm.

4. Mác thép (Vật liệu)

Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:

  • Inox 201: Tiết kiệm chi phí, dùng cho nội thất khô ráo.
  • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng cho dân dụng, thực phẩm.
  • Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, dùng cho môi trường biển, hóa chất.

5. Bề mặt hoàn thiện

  • BA/2B: Bề mặt bóng sáng như gương, thường dùng cho trang trí (phổ biến nhất).
  • HL (Hairline): Bề mặt xước mờ.
  • No. 4: Bề mặt mờ hơn HL.

Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo

Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.

Kích thước (mm)

Độ dày (mm)

Mác thép

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

38x38

1.0

201/304/316

~ 4.8 kg

38x38

1.2

201/304/316

~ 5.7 kg

38x38

1.5

201/304/316

~ 7.2 kg

38x38

2.0

201/304/316

~ 9.4 kg

38x38

2.5

201/304/316

~ 11.6 kg

38x38

3.0

201/304/316

~ 13.7 kg

Bảng Giá thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316 tham khảo

Bảng giá thép hộp vuông 38x38mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Mức giá tham khảo chung cho các loại hộp inox 38x38mm dao động từ 27.400đ/kg đến 70.000đ/kg cho Inox 201 và 304, và cao hơn nhiều cho Inox 316.

Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng. Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).

Mác thép

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

Giá bán ước tính (VNĐ/kg)

Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m)

Inox 201

1.0 - 2.0

~4.8 - 9.4

27.400 - 54.500

Liên hệ 0907315999

Inox 304

1.0 - 2.0

~4.8 - 9.4

58.000 - 70.000

Liên hệ 0907315999

Inox 316

1.0 - 2.0

~4.8 - 9.4

90.000 - 130.000+

Liên hệ 0907315999

Lưu ý quan trọng về báo giá

  • Giá tính theo KG hoặc Cây: Các nhà cung cấp có thể báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo đơn giá một cây (dài 6m). Bạn cần làm rõ đơn vị tính khi mua hàng.
  • Biến động thị trường: Giá thép không gỉ phụ thuộc lớn vào giá nguyên vật liệu đầu vào (Niken, Crom), tỷ giá hối đoái và cung cầu thị trường.
  • Liên hệ trực tiếp: Cách tốt nhất để có giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại là liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín ALPHA STEEL  tại Bình Dương hoặc TP. Hồ Chí Minh: 0907315999
  • Chất lượng và xuất xứ: Giá cũng có thể chênh lệch tùy thuộc vào chất lượng, xuất xứ (Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,...) và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.

Thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316 có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.

Thép hộp vuông 38x38mm inox 304, 201, 316 có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.

1. Thành phần hóa học

Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.

Thành phần (%)

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Crom (Cr)

16.0 - 18.0

18.0 - 20.0

16.0 - 18.0

Niken (Ni)

3.5 - 5.5

8.0 - 10.5

10.0 - 14.0

Mangan (Mn)

5.5 - 7.5

< 2.0

< 2.0

Molybden (Mo)

-

-

2.0 - 3.0

Carbon (C)

< 0.15

< 0.08

< 0.08

2. Tính chất vật lý

Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.

Tính chất vật lý

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Khối lượng riêng (g/cm³)

~7.9

~7.9

~8.0 - 8.1

Điểm nóng chảy (°C)

~1400-1450

~1400-1450

~1375-1400

Tính từ tính

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

3. Tính chất cơ học

Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với Inox 201.

Tính chất cơ học

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Độ bền chảy tối thiểu (MPa)

~205

~205

~205

Độ bền kéo tối thiểu (MPa)

~515

~515

~515

Độ dãn dài tối thiểu (%)

~40

~40

~40

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline