Thép hộp vuông inox 10x10mm (inox 304, 201, 316)
Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp vuông 10x10mm Inox 304/201/316
Thép hộp vuông 10x10mm Inox là gì?
Đây là loại ống thép không gỉ có tiết diện hình vuông, với kích thước mỗi cạnh là 10mm. Kích thước rất nhỏ, thường được dùng cho các chi tiết nhỏ.
Sản phẩm này có những độ dày nào phổ biến?
Với kích thước nhỏ, độ dày cũng thường mỏng, phổ biến từ 0.4mm đến 1.2mm.
Chiều dài tiêu chuẩn của một cây hộp 10x10mm là bao nhiêu?
Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 mét mỗi cây, giống như các loại thép hộp lớn hơn.
Trọng lượng một cây hộp 10x10mm khoảng bao nhiêu?
Trọng lượng rất nhẹ. Ví dụ, hộp 10x10mm dày 0.4mm nặng khoảng 0.7 kg/cây (6m), trong khi loại dày 1.0mm nặng khoảng 1.7 kg/cây (6m).

Thép hộp vuông inox 10x10mm (inox 304, 201, 316)
Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 cho hộp 10x10mm là gì?
Sự khác biệt vẫn nằm ở khả năng chống ăn mòn do thành phần hóa học khác nhau.
Nên dùng loại nào cho các đồ trang trí nội thất nhỏ?
Đối với trang trí nội thất trong nhà, nơi khô ráo, Inox 201 là lựa chọn kinh tế và đáp ứng đủ yêu cầu về thẩm mỹ. Nếu muốn độ bền cao hơn, Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất.
Loại nào phù hợp nhất cho các chi tiết trong phòng tắm hoặc nhà bếp?
Inox 304 là lựa chọn tốt cho những khu vực này do tiếp xúc thường xuyên với độ ẩm và nước. Inox 316 là lựa chọn cao cấp hơn nữa, đặc biệt nếu tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh hoặc nước có clo.
Ứng dụng phổ biến của thép hộp 10x10mm là gì?
Kích thước nhỏ nên thường được dùng để chế tạo đồ dùng gia dụng nhỏ, làm khung tranh, chi tiết trang trí, hoặc các bộ phận trong các thiết bị nhỏ.
Mua thép hộp vuông inox 10x10mm ở đâu?
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 10x10mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999
Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 304 đó là thép inox hộp vuông 10x10mm hay còn gọi với tên là thép ống vuông 10x10mm inox 304, 201, 316:
Thép hộp vuông 10x10 inox 304, 201, 316/ Thép ống vuông 10x10 inox 304, 201, 316 là gì?
Thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình vuông, với kích thước cạnh là 10mm x 10mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.
Đây là kích thước hộp inox rất nhỏ, thường được sử dụng cho các mục đích trang trí hoặc các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:
1. Thép hộp vuông Inox 304 (SUS 304)
2. Thép hộp vuông Inox 201 (SUS 201)
3. Thép hộp vuông Inox 316 (SUS 316)
Tóm tắt các thông số cơ bản:
|
Đặc điểm |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Kích thước |
Hộp vuông 10x10mm |
Hộp vuông 10x10mm |
Hộp vuông 10x10mm |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Kém |
Tốt |
Rất tốt |
|
Môi trường sử dụng |
Nội thất khô ráo |
Thông thường, thực phẩm |
Biển, hóa chất, y tế |
|
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Đắt nhất |
|
Ứng dụng chính |
Trang trí nội thất |
Dân dụng, chi tiết nhỏ |
Hàng hải, hóa chất |
Quy cách thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316
Quy cách thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:
1. Kích thước hình học
2. Chiều dài tiêu chuẩn
3. Độ dày (Zem/Ly)
4. Mác thép (Vật liệu)
Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính:
5. Bề mặt hoàn thiện
Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo
Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox:
|
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Mác thép |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
|
10x10 |
0.4 |
201/304/316 |
~ 0.7 kg |
|
10x10 |
0.6 |
201/304/316 |
~ 1.0 kg |
|
10x10 |
0.8 |
201/304/316 |
~ 1.3 kg |
|
10x10 |
1.0 |
201/304/316 |
~ 1.7 kg |
|
10x10 |
1.2 |
201/304/316 |
~ 2.0 kg |
Bảng Giá thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316
Bảng giá thép hộp vuông 10x10mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Đây là quy cách hộp nhỏ, trọng lượng nhẹ, giá thường được tính theo kilogam hoặc theo cây.
Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng.
|
Mác thép |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
Giá bán ước tính (VNĐ/kg) |
Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m) |
|
Inox 201 |
0.4 - 1.0 |
~0.7 - 1.7 |
27.400 - 54.500 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 304 |
0.4 - 1.0 |
~0.7 - 1.7 |
58.000 - 70.000 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 316 |
0.4 - 1.0 |
~0.7 - 1.7 |
90.000 - 130.000 |
Liên hệ 0907315999 |
Lưu ý quan trọng về báo giá
Các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316
Thép hộp vuông 10x10mm inox 304, 201, 316 có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.
1. Thành phần hóa học
Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo).
|
Thành phần (%) |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Crom (Cr) |
16.0 - 18.0 |
18.0 - 20.0 |
16.0 - 18.0 |
|
Niken (Ni) |
3.5 - 5.5 |
8.0 - 10.5 |
10.0 - 14.0 |
|
Mangan (Mn) |
5.5 - 7.5 |
< 2.0 |
< 2.0 |
|
Molybden (Mo) |
- |
- |
2.0 - 3.0 |
|
Carbon (C) |
< 0.15 |
< 0.08 |
< 0.08 |
2. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.
|
Tính chất vật lý |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Khối lượng riêng (g/cm³) |
~7.9 |
~7.9 |
~8.0 - 8.1 |
|
Điểm nóng chảy (°C) |
~1400-1450 |
~1400-1450 |
~1375-1400 |
|
Tính từ tính |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
3. Tính chất cơ học
Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với Inox 201.
|
Tính chất cơ học |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Độ bền chảy tối thiểu (MPa) |
~205 |
~205 |
~205 |
|
Độ bền kéo tối thiểu (MPa) |
~515 |
~515 |
~515 |
|
Độ dãn dài tối thiểu (%) |
~40 |
~40 |
~40 |
4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com