Thép hộp vuông inox 304/ Thép ống vuông inox 304
Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp Inox 304
Inox 304 có bị rỉ sét (gỉ) không?
Có thể, nhưng rất ít và trong điều kiện cụ thể. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong hầu hết các môi trường khí quyển và nhiều môi trường ăn mòn khác nhờ lớp màng oxit crom thụ động bảo vệ. Tuy nhiên, nó vẫn có thể bị ăn mòn rỗ hoặc ăn mòn kẽ hở trong môi trường giàu clorua (muối mặn) hoặc axit mạnh không có tính oxy hóa.

Thép hộp vuông inox 304/ Thép ống vuông inox 304
Inox 304 có an toàn cho sức khỏe và dùng trong ngành thực phẩm không?
Rất an toàn và là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm. Inox 304 không chứa các chất độc hại, có khả năng chống vi khuẩn và rất dễ vệ sinh. Đây là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất để chế tạo thiết bị bếp, dụng cụ ăn uống và trong ngành chế biến thực phẩm.
Inox 304 có hút nam châm không?
Không hoặc hút rất nhẹ. Inox 304 thuộc nhóm thép Austenitic, không có từ tính. Tuy nhiên, sau các quá trình gia công cơ khí như cắt, uốn, hàn, cấu trúc vật liệu có thể thay đổi cục bộ dẫn đến việc nam châm có thể hút nhẹ ở những vị trí đó.
Làm sao để phân biệt inox 304 với inox 201?
Sự khác biệt chính là giá thành (304 đắt hơn 201) và khả năng chống ăn mòn (304 tốt hơn). Cách chính xác nhất là sử dụng thuốc thử chuyên dụng cho inox, cho kết quả màu sắc khác nhau.
Inox 304 có khả năng chịu nhiệt độ cao không?
Có. Inox 304 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và liên tục lên đến 925°C.
Thép hộp inox 304 thường được dùng để làm gì?
Với bề mặt sáng bóng (BA/HL) và độ bền cao, inox 304 được ứng dụng đa năng trong nhiều lĩnh vực:
Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 304 đó là thép hộp vuông inox 304 hay còn gọi với tên là thép ống vuông inox 304:
Thép hộp vuông inox 304/ Thép ống vuông inox 304 là gì?
Thép hộp vuông/ống vuông inox 304 là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến và đa dụng nhất trên thị trường hiện nay. Nó có tiết diện hình vuông và được sản xuất từ mác thép Inox 304 tiêu chuẩn.
Vật liệu này được mệnh danh là "vua của thép không gỉ" vì nó mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông Inox 304
Thép hộp vuông inox 304 là loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới nhờ sự cân bằng lý tưởng giữa hiệu suất, độ bền và giá thành. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật chính của nó:
1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
2. An toàn cho sức khỏe và ngành thực phẩm
Inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và y tế:
3. Tính chất cơ học và độ bền cao
Inox 304 có độ bền cơ học tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các công trình và sản phẩm:
4. Khả năng chịu nhiệt tốt
Vật liệu này duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở cả nhiệt độ thấp và cao:
5. Thẩm mỹ cao và dễ gia công
Tóm lại, đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông inox 304 là sự đa năng và đáng tin cậy. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính kinh tế.
Quy cách thép hộp vuông inox 304
Thép hộp vuông inox 304 là loại vật liệu phổ biến trên thị trường, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích. Quy cách của nó được xác định dựa trên tiêu chuẩn sản xuất, kích thước hình học, độ dày và bề mặt hoàn thiện.
Tiêu chuẩn và thông số chung
Kích thước và độ dày phổ biến
Thép hộp vuông inox 304 có dải kích thước rất rộng, phục vụ từ các nhu cầu trang trí nhẹ đến kết cấu chịu lực:
|
Kích thước cạnh (mm) |
Độ dày phổ biến (mm) |
Ứng dụng chính |
|
10x10 đến 40x40 |
0.4 – 1.5 mm |
Đồ gia dụng, trang trí nội thất |
|
40x40 đến 80x80 |
1.5 – 3.0 mm |
Lan can, cầu thang, khung kết cấu |
|
100x100 đến 150x150 |
3.0 – 5.0 mm trở lên |
Công nghiệp, kết cấu chịu lực |
Bề mặt hoàn thiện
Bề mặt thép hộp inox 304 rất đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu thẩm mỹ của ứng dụng:
Dung sai kích thước
Bảng Giá Inox Hộp 304 Tham Khảo
Giá hộp inox 304 có sự khác biệt rõ rệt tùy theo quy cách (vuông hoặc chữ nhật), độ dày thành hộp và thời điểm mua hàng. Bảng dưới đây cung cấp mức giá ước tính theo trọng lượng.
|
Quy cách hộp inox công nghiệp (mm) |
Độ dày thành hộp (mm) |
BỀ MẶT |
Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
|
15 x 15 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
20 x 20 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
25 x 25 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
30 x 30 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
40 x 40 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
50 x 50 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
60 x 60 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
70 x 70 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
80 x 80 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
100 x 100 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
15 x 30 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
20 x 40 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
30 x 60 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
40 x 80 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
50 x 100 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
|
60 x 120 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
60.000-120.000 |
Lưu ý khi mua hàng
Các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước thép hộp inox 304
Thép hộp inox 304 là loại vật liệu phổ biến nhất trên thị trường, với các thông số kỹ thuật được tiêu chuẩn hóa theo các hệ thống quốc tế như ASTM, JIS, DIN.
Dưới đây là chi tiết các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước:
1. Thông số kỹ thuật về Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của Inox 304 được quy định chặt chẽ để đảm bảo tính chất chống ăn mòn và độ bền. Tiêu chuẩn tham chiếu phổ biến là ASTM A240 hoặc ASTM A276.
|
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
|
Crom (Cr) |
18.0 – 20.0% |
|
Niken (Ni) |
8.0 – 10.5% |
|
Mangan (Mn) |
≤ 2.0% |
|
Silic (Si) |
≤ 1.0% |
|
Carbon (C) |
≤ 0.08% |
|
Phốt pho (P) |
≤ 0.045% |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.03% |
|
Sắt (Fe) |
Còn lại |
2. Thông số kỹ thuật về Tính chất cơ học
Các đặc tính cơ học quyết định khả năng chịu lực và biến dạng của thép hộp inox 304.
|
Thuộc tính |
Thông số tiêu biểu |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
≥ 515 MPa (N/mm²) |
|
Độ bền chảy (Yield Strength) |
≥ 205 MPa (N/mm²) |
|
Độ giãn dài (%) |
≥ 40% |
|
Độ cứng (Brinell) |
≤ 201 HB |
|
Độ cứng (Rockwell B) |
≤ 92 HRBW |
3. Thông số kỹ thuật về Tính chất vật lý
|
Thuộc tính |
Thông số tiêu biểu |
|
Khối lượng riêng (Mật độ) |
~7.93 g/cm³ (hoặc 7930 kg/m³) |
|
Nhiệt độ nóng chảy |
Khoảng 1400 – 1450°C |
|
Từ tính |
Không có từ tính (không nhiễm từ) |
|
Độ dẫn nhiệt |
16.2 W/m.K (ở 100°C) |
4. Quy cách kích thước và Bề mặt
Quy cách của thép hộp vuông inox 304 thường tuân theo tiêu chuẩn ASTM A554 (tiêu chuẩn cho ống cơ khí hàn).
|
Danh mục |
Thông số |
|
Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM A554, JIS G3446, EN 10219 |
|
Kích thước cạnh |
Đa dạng từ 10x10 mm đến 150x150 mm |
|
Độ dày thành hộp |
Phổ biến từ 0.4 mm đến 5.0 mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
6000 mm (6 mét)/cây |
|
Bề mặt hoàn thiện |
BA (bóng gương), HL (xước mờ), No.4 (satin), No.8 (gương soi) |
|
Dung sai |
Dung sai kích thước và độ dày tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A554 |
Bảng so sánh Inox 201, 304 và 316
Inox 201, 304 và 316 đều là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nhưng có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, dẫn đến sự khác nhau về khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá thành.
|
Đặc tính |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Thành phần Niken (Ni) |
Thấp (3.5 - 5.5%) |
Trung bình (8 - 10.5%) |
Cao (khoảng 12.5%) |
|
Thành phần Crom (Cr) |
Thấp hơn (16 - 18%) |
Cao (khoảng 18%) |
Cao (khoảng 17%) |
|
Thành phần Mangan (Mn) |
Cao (5.5 - 7.5%) |
Thấp (khoảng 1%) |
Thấp (khoảng 1%) |
|
Molypden (Mo) |
Không có |
Không có |
Có (khoảng 2-3%) |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Trung bình, kém nhất trong 3 loại |
Tốt, tốt hơn 201 |
Rất tốt, tốt nhất trong 3 loại |
|
Chống ăn mòn rỗ/axit |
Kém |
Tốt trong điều kiện thông thường |
Rất tốt, nhờ Molypden |
|
Độ bền cơ học |
Cao hơn 304 một chút |
Tốt |
Tốt |
|
Gia công hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt hơn 304 |
|
Giá thành |
Rẻ nhất, do ít Niken |
Cao hơn 201 |
Cao nhất, do có Molypden |
|
Ứng dụng chính |
Đồ gia dụng, trang trí nội thất, môi trường nhẹ |
Rất phổ biến, đa dụng: đồ bếp, thiết bị y tế, công nghiệp |
Môi trường khắc nghiệt: nước biển, hóa chất, thiết bị y tế cao cấp |
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com