Thép hộp vuông inox 316/ Thép ống vuông inox 316
Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp Inox 316
Thép hộp inox 316 có bị rỉ sét (gỉ) không?
Rất khó bị rỉ sét. Nhờ việc bổ sung Molypden, inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống ăn mòn rỗ trong môi trường Clorua (muối). Trong điều kiện bình thường, nó gần như không bị gỉ. Tuy nhiên, trong môi trường nước biển ấm và tiếp xúc quá lâu, vẫn có thể thấy dấu hiệu xỉn màu hoặc vết rỗ bề mặt theo thời gian, nhưng khả năng này thấp hơn nhiều so với inox 304.

Thép hộp vuông inox 316/ Thép ống vuông inox 316
Inox 316 có an toàn cho sức khỏe và dùng trong ngành thực phẩm không?
Rất an toàn. Inox 316 được làm từ các nguyên tố hóa học không độc hại và thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ sạch nghiêm ngặt như thiết bị y tế, dụng cụ phòng thí nghiệm, và chế biến thực phẩm cao cấp.
Inox 316 có hút nam châm không?
Không hoặc hút rất nhẹ. Tương tự như inox 201 và 304, inox 316 thuộc nhóm Austenitic, không có từ tính. Tuy nhiên, quá trình gia công cơ khí có thể gây ra hiện tượng nhiễm từ nhẹ ở các vị trí bị biến dạng.
Điểm khác biệt chính giữa inox 316 và inox 304 là gì?
Khác biệt chính nằm ở thành phần hóa học: Inox 316 có chứa Molypden (Mo), trong khi inox 304 thì không. Yếu tố này mang lại khả năng chống ăn mòn rỗ và chống axit, muối tốt hơn hẳn cho 316.
Giá thép hộp inox 316 so với 304 và 201 như thế nào?
Inox 316 có giá thành cao nhất trong ba loại do thành phần Niken và Molypden cao hơn. Thứ tự giá từ thấp đến cao là Inox 201 -> Inox 304 -> Inox 316.
Có thể sử dụng thép hộp inox 316 trong môi trường nước biển được không?
Hoàn toàn có thể. Inox 316 thường được coi là tiêu chuẩn "cấp biển" (marine grade stainless steel) và là vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài khơi, hệ thống máng xối ven biển, nơi tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.
Biến thể 316L là gì?
316L là biến thể có hàm lượng carbon thấp hơn ("L" là Low Carbon) so với 316 tiêu chuẩn. Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn, giảm nguy cơ ăn mòn ở vùng mối hàn, nên thường được ưu tiên dùng trong các ứng dụng hàn rộng rãi.
Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 316 đó là thép hộp vuông inox 316 hay còn gọi với tên là thép ống vuông inox 316:
Thép hộp vuông inox 316/ Thép ống vuông inox 316 là gì?
Thép hộp vuông/ống vuông inox 316 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có tiết diện hình vuông, được sản xuất từ mác thép Inox 316. Vật liệu này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường nước mặn, axit và hóa chất.
Đặc điểm chính khiến Inox 316 khác biệt so với các loại phổ biến khác như 201 và 304 là sự bổ sung nguyên tố Molypden (Mo) trong thành phần hóa học của nó
Thép hộp vuông inox 316 nổi bật với các đặc điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền trong các môi trường khắc nghiệt, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp chuyên biệt.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông Inox 316
Những đặc tính ưu việt này xuất phát từ thành phần hóa học đặc biệt của mác thép 316:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội (đặc tính nổi bật nhất):
Khả năng chịu nhiệt độ cao:
Độ bền cơ học và độ dẻo cao:
Tính hàn tuyệt vời:
Tính thẩm mỹ và dễ bảo trì:
Quy cách thép hộp vuông inox 316
Quy cách thép hộp vuông inox 316 được xác định bởi các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế (chủ yếu là ASTM A554), bao gồm kích thước cạnh, độ dày thành ống, chiều dài tiêu chuẩn và bề mặt hoàn thiện.
Tiêu chuẩn và quy cách chung
Kích thước và độ dày phổ biến
Thép hộp vuông inox 316 được sản xuất với dải kích thước rộng, phục vụ cả mục đích trang trí và công nghiệp nặng.
|
Kích thước cạnh (mm) |
Độ dày phổ biến (mm) |
Ứng dụng chính |
|
10x10 đến 50x50 |
0.5 – 2.0 mm |
Trang trí nội thất, dân dụng |
|
40x40 đến 100x100 |
2.0 – 4.0 mm |
Kết cấu xây dựng, công nghiệp |
|
150x150 đến 200x200 |
4.0 – 10.0 mm trở lên |
Công nghiệp nặng, chịu lực cao |
Lưu ý: Độ dày và kích thước có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và yêu cầu cụ thể của dự án.
Bảng Giá Inox Hộp 316 Tham Khảo
Giá hộp inox 316 có sự khác biệt rõ rệt tùy theo quy cách (vuông hoặc chữ nhật), độ dày thành hộp và thời điểm mua hàng. Bảng dưới đây cung cấp mức giá ước tính theo trọng lượng.
|
Quy cách hộp inox công nghiệp (mm) |
Độ dày thành hộp (mm) |
BỀ MẶT |
Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
|
15 x 15 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
20 x 20 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
25 x 25 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
30 x 30 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
40 x 40 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
50 x 50 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
60 x 60 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
70 x 70 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
80 x 80 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
100 x 100 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
15 x 30 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
20 x 40 x 6000 |
2.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
30 x 60 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
40 x 80 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
50 x 100 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
|
60 x 120 x 6000 |
2.0-3.0 |
HL / 2B / No1 |
65.000-130.000 |
Lưu ý khi mua hàng
Các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước thép hộp inox 316
Thép hộp inox 316 (bao gồm biến thể 316L) được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (phổ biến nhất là ASTM A554), bao gồm các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước.
1. Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240/A276)
Đặc điểm nhận dạng chính của Inox 316 là sự có mặt của Molypden. Biến thể 316L (Low Carbon) có hàm lượng Carbon thấp hơn để tối ưu khả năng hàn.
|
Thành phần |
Inox 316 (%) |
Inox 316L (%) |
|
Crom (Cr) |
16.0 – 18.0 |
16.0 – 18.0 |
|
Niken (Ni) |
10.0 – 14.0 |
10.0 – 14.0 |
|
Molypden (Mo) |
2.0 – 3.0 |
2.0 – 3.0 |
|
Mangan (Mn) |
≤ 2.0 |
≤ 2.0 |
|
Silic (Si) |
≤ 1.0 |
≤ 1.0 |
|
Carbon (C) |
≤ 0.08 |
≤ 0.03 |
|
Phốt pho (P) |
≤ 0.045 |
≤ 0.045 |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
2. Tính chất cơ học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240/A276)
Inox 316 có độ bền cơ học cao, đặc biệt là độ bền chảy (Yield Strength) tốt:
|
Thuộc tính |
Inox 316 |
Inox 316L |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
≥ 515 MPa |
≥ 485 MPa |
|
Độ bền chảy (Yield Strength) |
≥ 205 MPa |
≥ 170 MPa |
|
Độ giãn dài (%) |
≥ 40% |
≥ 40% |
|
Độ cứng (Brinell) |
≤ 217 HB |
≤ 217 HB |
|
Độ cứng (Rockwell B) |
≤ 95 HRBW |
≤ 95 HRBW |
3. Tính chất vật lý
4. Quy cách kích thước và bề mặt
Thép hộp vuông inox 316 thường được sản xuất theo các quy cách sau:
Bảng so sánh Inox 201, 304 và 316
Inox 201, 304 và 316 đều là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nhưng có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, dẫn đến sự khác nhau về khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá thành.
|
Đặc tính |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Thành phần Niken (Ni) |
Thấp (3.5 - 5.5%) |
Trung bình (8 - 10.5%) |
Cao (khoảng 12.5%) |
|
Thành phần Crom (Cr) |
Thấp hơn (16 - 18%) |
Cao (khoảng 18%) |
Cao (khoảng 17%) |
|
Thành phần Mangan (Mn) |
Cao (5.5 - 7.5%) |
Thấp (khoảng 1%) |
Thấp (khoảng 1%) |
|
Molypden (Mo) |
Không có |
Không có |
Có (khoảng 2-3%) |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Trung bình, kém nhất trong 3 loại |
Tốt, tốt hơn 201 |
Rất tốt, tốt nhất trong 3 loại |
|
Chống ăn mòn rỗ/axit |
Kém |
Tốt trong điều kiện thông thường |
Rất tốt, nhờ Molypden |
|
Độ bền cơ học |
Cao hơn 304 một chút |
Tốt |
Tốt |
|
Gia công hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt hơn 304 |
|
Giá thành |
Rẻ nhất, do ít Niken |
Cao hơn 201 |
Cao nhất, do có Molypden |
|
Ứng dụng chính |
Đồ gia dụng, trang trí nội thất, môi trường nhẹ |
Rất phổ biến, đa dụng: đồ bếp, thiết bị y tế, công nghiệp |
Môi trường khắc nghiệt: nước biển, hóa chất, thiết bị y tế cao cấp |
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com