Thép hộp vuông inox 40x40mm (inox 304/201/316)
Các câu hỏi thường gặp về thép Hộp vuông 40x40mm Inox 304/201/316
Trọng lượng một cây hộp 40x40mm là bao nhiêu?
Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày. Ví dụ, hộp 40x40mm dày 1.0mm nặng khoảng 5.1 kg/cây (6m), trong khi loại dày 2.0mm nặng khoảng 9.9 kg/cây (6m). Trọng lượng chính xác chênh lệch chút ít tùy mác thép (201 nhẹ hơn 304/316 một chút).

Thép hộp vuông inox 40x40mm / Thép ống vuông inox 40x40mm (inox 304/201/316)
Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thành phần hóa học (hàm lượng Niken, Crom, Molybden).
Nên dùng loại nào cho khung hàng rào ngoài trời?
Inox 201 có dễ bị gỉ sét không?
Có. Mặc dù là thép không gỉ, Inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316. Trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với mưa, muối hoặc hóa chất, nó rất dễ bị ố vàng hoặc gỉ sét.
Ứng dụng phổ biến của thép hộp 40x40mm là gì?
Với kích thước lớn hơn 40x40mm, hộp 40x40mm thường được dùng cho các ứng dụng cần độ chịu lực cao hơn như: làm khung sườn, trụ đỡ, lan can, cầu thang công nghiệp, hệ thống giá đỡ trong các nhà máy, công trình xây dựng dân dụng, và trong sản xuất bàn ghế nội ngoại thất.
Giá thép hộp inox 40x40mm có ổn định không?
Không, giá thép hộp inox thường biến động theo thị trường, phụ thuộc vào giá nguyên vật liệu, kích thước, độ dày, bề mặt hoàn thiện và chính sách của nhà cung cấp.
Mua thép hộp vuông inox 40x40mm ở đâu?
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 40x40mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.4mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999
Hãy cùng ALPHA STEEL đi sâu hơn về một trong những sản phẩm nổi bật của inox 304 đó là thép inox hộp vuông 40x40mm hay còn gọi với tên là thép ống vuông 40x40mm inox 304, 201, 316:
Thép hộp vuông 40x40 inox 304, 201, 316/ Thép ống vuông 40x40 inox 304, 201, 316 là gì?
Thép hộp vuông 40x40mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình vuông, với kích thước cạnh là 40mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.
Sự khác biệt chính giữa ba loại này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:
1. Thép hộp vuông Inox 304 (SUS 304)
2. Thép hộp vuông Inox 201 (SUS 201)
3. Thép hộp vuông Inox 316 (SUS 316)
Tóm tắt các thông số cơ bản:
|
Đặc điểm |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Kích thước |
Hộp vuông 40x40mm |
Hộp vuông 40x40mm |
Hộp vuông 40x40mm |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Kém |
Tốt |
Rất tốt |
|
Môi trường sử dụng |
Nội thất khô ráo |
Thông thường, thực phẩm |
Biển, hóa chất, công nghiệp |
|
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Đắt nhất |
|
Ứng dụng chính |
Trang trí nội thất |
Dân dụng, công nghiệp |
Hàng hải, hóa chất |
Quy cách thép hộp vuông 40x40mm inox 304, 201, 316
1. Kích thước hình học
2. Chiều dài tiêu chuẩn
3. Độ dày (Zem/Ly)
4. Mác thép (Vật liệu)
Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:
5. Bề mặt hoàn thiện
Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo
Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.
|
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Mác thép |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
|
40x40 |
1.0 |
201/304/316 |
~ 5.1 kg |
|
40x40 |
1.2 |
201/304/316 |
~ 6.1 kg |
|
40x40 |
1.5 |
201/304/316 |
~ 7.6 kg |
|
40x40 |
2.0 |
201/304/316 |
~ 9.9 kg |
|
40x40 |
3.0 |
201/304/316 |
~ 14.4 kg |
Bảng Giá thép hộp vuông 20x20mm inox 304, 201, 316
Giá thép hộp vuông 40x40mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Mức giá tham khảo chung cho các loại hộp inox 40x40mm dao động từ 58.000đ/kg đến 70.000đ/kg cho Inox 304 và có thể lên tới 90.000đ/kg đến 130.000đ/kg cho Inox 316, tùy độ dày và nhà cung cấp.
Bảng giá thép hộp vuông 40x40mm tham khảo
Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng.
|
Mác thép |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
Giá bán ước tính (VNĐ/kg) |
Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m) |
|
Inox 201 |
1.0 - 2.0 |
~5.1 - 9.9 |
27.400 - 54.500 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 304 |
1.0 - 2.0 |
~5.1 - 9.9 |
58.000 - 70.000 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 316 |
1.0 - 2.0 |
~5.1 - 9.9 |
90.000 - 130.000 |
Liên hệ 0907315999 |
Lưu ý quan trọng về báo giá
Các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ học và quy cách kích thước thép hộp vuông 40x40mm inox 304, 201, 316
Thép hộp vuông 40x40mm inox 304, 201, 316 có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.
1. Thành phần hóa học
Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo).
|
Thành phần (%) |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Crom (Cr) |
16.0 - 18.0 |
18.0 - 20.0 |
16.0 - 18.0 |
|
Niken (Ni) |
3.5 - 5.5 |
8.0 - 10.5 |
10.0 - 14.0 |
|
Mangan (Mn) |
5.5 - 7.5 |
< 2.0 |
< 2.0 |
|
Molybden (Mo) |
- |
- |
2.0 - 3.0 |
|
Carbon (C) |
< 0.15 |
< 0.08 |
< 0.08 |
2. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.
|
Tính chất vật lý |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Khối lượng riêng (g/cm³) |
~7.9 |
~7.9 |
~8.0 - 8.1 |
|
Điểm nóng chảy (°C) |
~1400-1450 |
~1400-1450 |
~1375-1400 |
|
Tính từ tính |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
3. Tính chất cơ học
Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với Inox 201.
|
Tính chất cơ học |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Độ bền chảy tối thiểu (MPa) |
~205 |
~205 |
~205 |
|
Độ bền kéo tối thiểu (MPa) |
~515 |
~515 |
~515 |
|
Độ dãn dài tối thiểu (%) |
~40 |
~40 |
~40 |
4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com