THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

"THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC" là tên gọi của loại thép ống đúc làm từ thép carbon trung bình S45C hoặc C45, sau đó được xử lý bề mặt bằng mạ chrome (hoặc các lớp phủ tương tự như tyben, ty trượt) để tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn, và ứng dụng trong hệ thống thủy lực hoặc các chi tiết máy móc chịu tải trọng cao.

S45C/C45: Là mác thép tiêu chuẩn JIS-G4051 của Nhật Bản, là thép carbon trung bình có hàm lượng carbon khoảng 0.42-0.50%. Chữ "C" là ký hiệu của nhóm thép carbon, và "45" chỉ hàm lượng carbon khoảng 0.45%.

Thép ống đúc: Là loại ống được sản xuất bằng phương pháp liền mạch, không sử dụng mối hàn, với chi phí thấp hơn.

Mạ crôm/Chrome: Là quá trình xử lý bề mặt ống thép, phủ một lớp crôm lên bề mặt để tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn, và chống ăn mòn.

Tyben/Ty trượt: Thường dùng để chỉ các thanh ty, piston được mạ chrome, dùng trong các hệ thống cần chuyển động trượt, chịu tải trọng và ma sát, như xi lanh thủy lực.

Thép thủy lực: Thép ống đúc S45C-C45 mạ chrome là vật liệu lý tưởng để chế tạo các bộ phận trong hệ thống thủy lực như xi lanh, piston vì có khả năng chịu áp lực, tải trọng lớn và độ bền cao.

  • BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty thép ALPHA chuyên cung cấp: THÉP ỐNG ĐÚC S45C/C45 MẠ CRÔM-CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC THÉP TRÒN ĐẶC MẠ CRÔM-CHROME , ỐNG TY MẠ CRÔM-CHROME: TY BEN (XILANH), TY BẠC ĐẠN, TY XI LANH, TY BEN CỨNG THUỶ LỰC MẠ CROM THÉP C55/S50C, C45/S45C; ỐNG XI MẠ CRÔM, TY RỖNG MẠ CHROME (CRÔM)

THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

Thép ống đúc S45C/C45 mạ crôm (chrome), tyben, ty trượt, thép thuỷ lực là gì?

Thép ống đúc S45C/C45 mạ crôm còn được gọi là ty ben thủy lực, trục trượt, tyben, ty xi lanh là một loại thép ống carbon được mạ một lớp crom cứng trên bề mặt để tăng độ bền, chống ăn mòn và mài mòn, phục vụ chủ yếu cho ngành chế tạo máy móc, xi lanh thủy lực, trục quay, piston, con trượt và các bộ phận cơ khí khác đòi hỏi độ cứng và bề mặt láng mịn. 

Thép ống đúc S45C hay còn gọi là C45 là thép có hàm lượng carbon trung bình, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền mạch, có độ cứng và khả năng gia công tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng. 

Mạ Crôm: Là quá trình phủ một lớp crom lên bề mặt của thép ống để tạo ra một lớp hoàn thiện cứng, có độ bóng cao, chống ăn mòn và mài mòn vượt trội. 

Ty Ben Thủy Lực / Ty Trượt: Là tên gọi phổ biến của thép ống đúc S45C/C45 đã được mạ crom, được sử dụng làm các bộ phận chuyển động như trục piston, thanh truyền trong hệ thống thủy lực. 

Đặc điểm S45C/C45 mạ crôm, ty ben thủy lực, trục trượt, tyben, ty xi lanh: 

Độ cứng : 20-25HRC

Độ bóng bề mặt : Ra 0.2um max

Lớp mạ chrome : 20 - 30um

►Độ cứng bề mặt cao: Lớp mạ crom giúp tăng độ cứng bề mặt của tyben lên rất cao, lên đến khoảng Rc 54-60 tùy thuộc vào phương pháp xử lý, tạo khả năng chống mài mòn tốt.

►Chống ăn mòn: Lớp mạ crom cũng có tác dụng bảo vệ thép không bị ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

►Độ chính xác cao: Bề mặt được mạ crom thường rất láng mịn và có độ chính xác cao, đảm bảo các bộ phận chuyển động trong hệ thống thủy lực hoạt động trơn tru.

Quy trình mạ Crôm cho thép ống đúc

Dưới đây là mô tả tổng quát về quy trình mạ Crôm (Cr) lên thép ống đúc. Quy trình có thể có vài biến thể tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, độ bóng, và điều kiện sản xuất cụ thể của nhà máy. Các bước dưới đây tập trung vào mạ Cr ăn sâu (electroplating) và mạ Crôm bóng (chrome plating) phổ biến.

1) Chuẩn bị bề mặt (Pre-treatment)

Rửa sạch và loại bỏ dầu mỡ: Dụng cụ rửa bằng nước nóng với chất kiềm hoặc dung môi appropriate để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, và chất bám trên bề mặt.

Dung dịch axit nhẹ (etching): Ngâm trong dung dịch axit yếu để tăng độ bám dính và làm sạch oxit tự nhiên trên bề mặt thép.

Nạo ăn oxit (pickling): Dùng axit mạnh (thường HCl hoặc H2SO4) để loại bỏ lớp oxit và bất kỳ lớp kim loại oxit nào khác ở bề mặt. Sau đó rửa nước triệt để.

Làm phẳng và làm sạch cuối cùng: Rửa sạch và làm khô hoàn toàn trước khi đưa vào bể mạ.

Mục tiêu của bước tiền xử lý là tạo một bề mặt sạch, không có dầu mỡ, oxit hoặc bất kỳ lớp nào có thể làm giảm độ bám dính của lớp Cr.

2) Lọc và thiết lập điều kiện mạ (Bath preparation)

Nhiệt độ bể mạ: Thường từ khoảng 25–60∘25–60∘C tùy công thức. Crôm điện phân có thể yêu cầu nhiệt độ kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng phân tửa và độ bóng.

Dung dịch mạ Crôm: Bao gồm các muối Cr và các chất phụ trợ nhưacid buffers, chất chất ổn định pH, chất trợ mạ.

Ví dụ phổ biến cho mạ Crôm bóng là CrO3 và oxalic hoặc tartaric acid làm chất ổn định và điều chỉnh pH.

Điện cực và điện thế: Konfigurasi bani mạ có thể là:

Anode: Cr-based hoặc màng kim loại Cr tiêu thụ (Cr3+ cấp).

Cathode: Thép ống đúc (điện cực làm việc).

Điện áp và dòng điện: Đặt dòng điện có kiểm soát để đảm bảo lớp Cr đồng nhất và giảm thiểu rỗ.

Dưỡng chất bổ sung: Có thể thêm chất kết tủa để cải thiện độ bóng và độ cứng, cũng như chất đóng rắn (brighteners) cho Cr bóng.

3) Quá trình mạ Crôm (Electroplating)

Niệm mạ (Activation): Đôi khi, thép cần xử lý kích hoạt bề mặt để tăng bám dính, ví dụ qua một lớp kim loại giữa như Ni hoặc Cu ở các lớp mạ đầu tiên.

Mạ Cr trục tiếp (Chrome plating):

Đặt mẫu thép ống làm cathode vào bể mạ.

Dòng điện chạy qua dung dịch, Cr ions từ dung dịch sẽ bị khử và lắng trên bề mặt thép thành lớp Cr kim loại.

Độ dày lớp Cr mong muốn được duy trì bằng thời gian và dòng điện laws; typical thickness for functional/anti-wear có thể từ 5–25 µm, còn bóng trang trí có thể 0.5–2 µm tùy yêu cầu.

Kiểm soát bóng và cấu trúc lớp: Dòng điện và thời gian ảnh hưởng tới độ bóng (bright), độ bền và khả năng chống mòn.

Rửa và sấy: Sau khi mạ, rửa bằng nước sạch và sấy ở nhiệt độ thấp để loại bỏ dung dịch và ngăn hiện tượng oxy hóa nhanh.

4) Xử lý sau mạ (Post-treatment)

Rửa sạch lần nữa: Rửa bằng nước sạch để loại bỏ dung dịch dư.

Làm khô: Làm khô hoàn toàn để ngăn oxy hóa.

Lớp phủ bảo vệ (nếu cần): Bảo vệ bằng lớp phủ nhẹ hoặc sơn đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc để tăng độ bóng.

Kiểm tra chất lượng:

Độ dày lớp Cr (thử nghiệm từ hóa).

Độ bóng và đồng đều của lớp mạ.

Sự kết dính giữa lớp Cr và bề mặt thép (test adhesion).

Kiểm tra độ bóng, bề mặt có rỗ, và sự uniform của lớp mạ.

5) Các yếu tố ảnh hưởng và lưu ý

Kháng ăn mòn và nhiệt độ: Crôm có tính chịu mòn tốt, nhưng dưới điều kiện nhiệt độ cao hoặc dung dịch bị ô nhiễm có thể gây ra vết tối hoặc lớp mạ không đều.

Kết dính lớp mạ: Yếu tố này quyết định tuổi thọ của lớp Cr trên thép ống đúc. Tiền xử lý sạch sẽ và activation đúng rất quan trọng.

Mật độ dòng điện và thời gian: Ảnh hưởng tới độ dày và độ bóng. Quá trình quá nhiều dòng có thể làm lớp Cr dày quá nhanh dễ nứt hoặc bong tróc.

Kiểm tra chất lượng: Nên có kiểm tra định kỳ độ dày bằng máy đo, kiểm tra bông bóng, và kiểm tra kết dính bằng thử nghiệm kéo hoặc thụt.

6) Lưu ý an toàn và môi trường

Hóa chất Cr và axit có thể gây độc hại và nguy hiểm. Cần có biện pháp an toàn cá nhân và hệ thống thu hồi, xử lý nước thải.

Thông số vận hành: Theo dõi liên tục để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.

7) Gợi ý tối ưu hóa

Sử dụng lớp tiền mạ Ni hoặc Cu giữa Cr và thép để tăng kết dính.

Điều chỉnh chất phụ gia và chất tăng bóng để đạt độ bóng mong muốn.

Áp dụng kiểm tra không phá hủy (NDT) và đo dày lớp mạ để duy trì tiêu chuẩn.

=>>Nếu bạn có thông số cụ thể (ví dụ: yêu cầu độ dày lớp Cr, ứng dụng chi tiết, loại thép ống đúc cụ thể, hay yêu cầu độ bóng mạ), mình có thể giúp điều chỉnh quy trình cho phù hợp và đưa ra một bảng công thức chi tiết hơn. Hãy liên hệ với ALPHA STEEL để nhận thông tin chính xác nhất về sản phẩm: 0907315999

BẢNG KÍCH THƯỚC THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC

Ống thép đúc C45/S45C mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Tên sản phẩm

Quy cách (Phi x Độ dày)

Tiêu chuẩn

Giá (vnđ/m)

Ống đúc phi 21 DN15

21.3×2,77(mm) x 1,27(kg/m)

STD / SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 21 DN15

21.3×3,73(mm) x 1,62(kg/m)

XS / SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 21 DN15

21.3×4,78(mm) x 1,95(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 21 DN15

21.3×7,47(mm) x 2,55(kg/m)

SCH. XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 27 DN20

26.7×2,87(mm) x 1,69(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 27 DN20

26.7×3,91(mm) x 2,2(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 27 DN20

26.7×5,56(mm) x 2,9(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 27 DN20

26.7×7,82(mm) x 3,64(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 34 DN25

33.4×3,34(mm) x 2,5(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 34 DN25

33.4×4,55(mm) x 3,24(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 34 DN25

33.4×6,35(mm) x 4,24(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 34 DN25

33.4×9,09(mm) x 5,45(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 42 DN32

42.2×3,56(mm) x 3,39(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 42 DN32

42.2×4,85(mm) x 4,47(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 42 DN32

42.2×6,35(mm) x 5,61(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 42 DN32

42.2×9,7(mm) x 7,77(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 49 DN40

48.3×3,68(mm) x 4,05(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 49 DN40

48.3×5,08(mm) x 5,41(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 49 DN40

48.3×7,14(mm) x 7,25(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 49 DN40

48.3×10,15(mm) x 9,56(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 60 DN50

60.3×3,91(mm) x 5,44(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 60 DN50

60.3×5,54(mm) x 7,48(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 60 DN50

60.3×8,74(mm) x 11,11(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 60 DN50

60.3×11,07(mm) x 13,44(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

73×5,16(mm) x 8,63(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

73×7,01(mm) x 11,41(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

73×9,53(mm) x 14,92(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

73×14,02(mm) x 20,39(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

76×4(mm) x 7,1(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

76×5,16(mm) x 9,01(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

76×7,01(mm) x 11,92(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 73 DN65

76×14,02(mm) x 21,42(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×2,11(mm) x 4,51(kg/m)

SCH5

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×3,05(mm) x 6,45(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×4(mm) x 8,48(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×5,49(mm) x 11,31(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×7,62(mm) x 15,23(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×11,13(mm) x 21,37(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 89 DN80

88.9×15,24(mm) x 27,68(kg/m)

XXS

30.000-35.000

Ống đúc DN90 phi 90

101.6×5,74(mm) x 13,56(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc DN90 phi 90

101.6×8,08(mm) x 18,67(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×4(mm) x 10,88(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×5(mm) x 13,47(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×6,02(mm) x 16,08(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×8,56(mm) x 22,32(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×11,1(mm) x 28,32(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 114 DN100

114.3×13,49(mm) x 33,54(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 141 DN125

141.3×5(mm) x 16,8(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 141 DN125

141.3×6,55(mm) x 21,77(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 141 DN125

141.3×9,53(mm) x 30,95(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 141 DN125

141.3×12,7(mm) x 40,3(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 141 DN125

141.3×15,88(mm) x 49,12(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 168 DN150

168.3×6,35(mm) x 25,35(kg/m)

 

30.000-35.000

Ống đúc phi 168 DN150

168.3×7,11(mm) x 28,26(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 168 DN150

168.3×10,97(mm) x 42,56(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 168 DN150

168.3×14,27(mm) x 54,28(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 168 DN150

168.3×18,26(mm) x 67,56(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×6,35(mm) x 33,3(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×7,04(mm) x 36,8(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×8,18(mm) x 42,53(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×10,31(mm) x 53,08(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×12,7(mm) x 64,64(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×15,09(mm) x 75,93(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×18,26(mm) x 90,44(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×20,62(mm) x 100,92(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 219 DN200

219.1×23,01(mm) x 111,3(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×6,35(mm) x 41,77(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×7,8(mm) x 51,03(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×9,27(mm) x 60,31(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×12,7(mm) x 81,55(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×15,09(mm) x 96,03(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×18,26(mm) x 114,93(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×21,44(mm) x 133,1(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×25,4(mm) x 155,15(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 273 DN250

273.1×28,58(mm) x 172,36(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×6,35(mm) x 49,73(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×8,38(mm) x 65,2(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×9,53(mm) x 73,88(kg/m)

STD

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×10,31(mm) x 79,73(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×12,7(mm) x 97,42(kg/m)

SCH XS

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×14,27(mm) x 109(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×17,48(mm) x 132,1(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×21,44(mm) x 159,9(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×25,4(mm) x 187(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×25,58(mm) x 208,18(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 324 DN300

323.9×33,32(mm) x 238,8(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×6,35(mm) x 54,7(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×7,92(mm) x 67,92(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×9,53(mm) x 81,33(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×11,13(mm) x 94,55(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×15,09(mm) x 126,7(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×12,7(mm) x 107,4(kg/m)

SCH XS

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×19,05(mm) x 158,1(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×23,83(mm) x 195(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×27,79(mm) x 224,7(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×31,75(mm) x 253,56(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 356 DN350

355.6×35,71(mm) x 281,7(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×6,35(mm) x 62,64(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×7,92(mm) x 77,89(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×9,53(mm) x 93,27(kg/m)

STD / SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×12,7(mm) x 123,3(kg/m)

XS/ SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×16,66(mm) x 160,1(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×21,44(mm) x 203,5(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×26,19(mm) x 245,6(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×30,96(mm) x 286,6(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×36,53(mm) x 333,19(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 406 DN400

406.4×40,49(mm) x 365,4(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×6,35(mm) x 70,57(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×7,92(mm) x 87,71(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×11,13(mm) x 122,4(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×9,53(mm) x 105,2(kg/m)

STD

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×14,27(mm) x 155,85(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×19,05(mm) x 205,74(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×12,7(mm) x 139,2(kg/m)

SCH XS

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×23,88(mm) x 254,6(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×29,36(mm) x 310,02(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×34,93(mm) x 363,6(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×39,67(mm) x 408,55(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 457 DN450

457.2×45,24(mm) x 459,4(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×6,35(mm) x 78,55(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×9,53(mm) x 117,2(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×12,7(mm) x 155,1(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×9,53(mm) x 117,2(kg/m)

SCH40s

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×15,09(mm) x 183,46(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×20,62(mm) x 247,8(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×12,7(mm) x 155,1(kg/m)

SCH XS

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×26,19(mm) x 311,2(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×32,54(mm) x 381,5(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×38,1(mm) x 441,5(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×44,45(mm) x 508,11(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 508 DN500

508×50,01(mm) x 564,8(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×6,35(mm) x 94,53(kg/m)

SCH10

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×9,53(mm) x 141,12(kg/m)

SCH20

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×14,27(mm) x 209,61(kg/m)

SCH30

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×9,53(mm) x 141,12(kg/m)

STD

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×17,48(mm) x 255,4(kg/m)

SCH40

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×24,61(mm) x 355,3(kg/m)

SCH60

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×12,7(mm) x 187,1(kg/m)

SCH XS

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×30,96(mm) x 442,1(kg/m)

SCH80

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×38,39(mm) x 547,7(kg/m)

SCH100

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×46,02(mm) x 640(kg/m)

SCH120

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×52,37(mm) x 720,2(kg/m)

SCH140

30.000-35.000

Ống đúc phi 610 DN600

609,6×59,54(mm) x 808,2(kg/m)

SCH160

30.000-35.000

Thông Số Kỹ Thuật Của Thép Ống Đúc C45/S45C

Thông số

Chi tiết

Tiêu chuẩn sản xuất

DIN 2391, EN 10297, ASTM A519

Vật liệu chế tạo

Thép carbon trung bình (C45)

Đường kính ngoài (OD)

21.3mm – 610mm

Độ dày thành ống

2.5mm – 60mm

Chiều dài

6m – 12m (hoặc cắt theo yêu cầu)

Xử lý bề mặt

Trơn, sơn dầu, hoặc mạ kẽm

Thành Phần Hóa Học Của Thép Ống Đúc C45/S45C

Thép ống đúc C45/S45C có thành phần hóa học được thiết kế để tối ưu hóa độ bền, khả năng chịu lực và khả năng gia công:

Thành phần

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (max, %)

S (max, %)

C45

0.42–0.50

0.17–0.37

0.50–0.80

0.030

0.030

Tính Chất Cơ Học Của Thép Ống Đúc C45

Tính chất

Giá trị

Độ bền kéo

600 – 750 Mpa

Giới hạn chảy

355 – 460 Mpa

Độ giãn dài (%)

≥16

Độ cứng (HB)

170 – 210

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC: 

  • Ngành chế tạo máy: Làm các trục, thanh dẫn hướng, con trượt cho các máy công cụ.
  • Ngành thủy lực: Sử dụng làm ty xi lanh thủy lực, piston cho các hệ thống nâng hạ, truyền động.
  • Các chi tiết máy khác: Các trục quay, ghim, kẹp trong các ứng dụng công nghiệp.

Tóm lại, "THÉP ỐNG ĐÚC S45C-C45 MẠ CRÔM/CHROME/TYBEN/TY TRƯỢT/THÉP THUỶ LỰC" là một loại sản phẩm thép đa dạng, bao gồm ống đúc và thanh trượt, sử dụng thép S45C/C45 làm vật liệu nền và được xử lý bề mặt bằng mạ crôm để tăng cường tính năng kỹ thuật cho các ứng dụng chịu lực và mài mòn. 

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc mạ crôm/chrome

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 - 0937682789

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline