THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235)

THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235)

THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235)

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235). MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999

Thép Q235 là một loại thép carbon thấp theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB700/1988. Thép Q235 có 2 dạng: thép cuộn Q235 và thép tấm đúc Q235. Thép Q235 có kết cấu carbon thấp và được chia thành 4 cấp độ: Q235A, Q235B, Q235C và Q235D. Thép này có nhiều độ dày khác nhau, từ 1mm đến 200mm và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất do tính chất dễ gia công và giá thành phải chăng. Thép Q235 có mật độ 7.85g/cm3, cường độ kéo từ 370-500 MPa và cường độ năng suất 235MPa. Nó thường được cung cấp dưới dạng cuộn, tấm với độ dày và chiều dài khác nhau, xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam

  • THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
  • 13.000đ
  • 19
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL - CHUYÊN GIA CUNG CẤP THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235) xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam 

THÉP Q235: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ( thép cuộn Q235, thép tấm Q235) xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam 

Thép Q235 dày 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 7.8mm, 8mm, 9.8mm, 10mm, 11.8mm, 12mm, 13.8mm, 14mm, 15.8mm, 16mm, 17mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm...200mmm

Chương 1: Giới thiệu chi tiết về Công ty TNHH Alpha Steel

  • 1.1. Tổng quan về Công ty TNHH Alpha Steel
    Công ty TNHH Alpha Steel tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép Q235 đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và hệ thống kho bãi hiện đại, Alpha Steel sẵn sàng phục vụ quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • 1.2. Chuyên cung cấp các dòng Thép Q235 (Q235A, Q235B, Q235C, Q235D)
    Alpha Steel chuyên cung cấp đầy đủ các mác thép Q235, bao gồm Q235A, Q235B, Q235C và Q235D, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng khác nhau của khách hàng. Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
    • 1.2.1. Thép cuộn Q235
      Thép cuộn Q235 do Alpha Steel cung cấp có độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong và tạo hình, phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác về kích thước và chất lượng.
    • 1.2.2. Thép tấm Q235
      Thép tấm Q235 của Alpha Steel có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo, đóng tàu và xây dựng cầu đường. Sản phẩm có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • 1.3. Thông tin liên hệ chi tiết
    Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về các sản phẩm thép Q235. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
    • 1.3.1. Địa chỉ Văn phòng giao dịch
      [Địa chỉ văn phòng Công ty TNHH Alpha Steel]
    • 1.3.2. Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng: 0907315999
      Quý khách hàng có thể gọi điện trực tiếp đến số hotline 0907315999 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất. Đội ngũ nhân viên của Alpha Steel luôn sẵn sàng phục vụ 24/7.

Chương 2: Tìm hiểu Tổng quan về Thép Q235

  • 2.1. Khái niệm Định nghĩa và tiêu chuẩn kỹ thuật
    • 2.1.1. Thép carbon thấp theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB700/1988
      Thép Q235 là loại thép carbon thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn GB700/1988 của Trung Quốc. Đây là loại thép thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • 2.2. Phân loại Các dạng thép Q235 phổ biến
    • 2.2.1. Thép cuộn Q235
      Thép cuộn Q235 là sản phẩm được cuộn thành dạng cuộn sau khi cán nóng. Loại thép này có nhiều ưu điểm như dễ vận chuyển, lưu trữ và sử dụng.
    • 2.2.2. Thép tấm đúc Q235
      Thép tấm đúc Q235 được sản xuất bằng phương pháp đúc, có độ dày và kích thước khác nhau. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, yêu cầu độ bền cao.
  • 2.3. Phân loại chi tiết theo cấp độ chất lượng
    • 2.3.1. Q235A
      Q235A là mác thép Q235 có hàm lượng các nguyên tố hợp kim thấp nhất.
    • 2.3.2. Q235B
      Q235B là mác thép Q235 phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • 2.3.3. Q235C
      Q235C có hàm lượng các nguyên tố hợp kim cao hơn Q235B, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
    • 2.3.4. Q235D
      Q235D là mác thép Q235 có chất lượng cao nhất, được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.
  • 2.4. Các Đặc tính kỹ thuật quan trọng
    • 2.4.1. Phạm vi Độ dày: 1mm - 200mm
      Thép Q235 có độ dày từ 1mm đến 200mm, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
    • 2.4.2. Mật độ vật chất: 7.85g/cm3
      Mật độ của thép Q235 là 7.85g/cm3, tương đương với các loại thép carbon thông thường khác.
    • 2.4.3. Giới hạn Cường độ kéo: 370-500 MPa
      Cường độ kéo của thép Q235 dao động từ 370 đến 500 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt.
    • 2.4.4. Cường độ năng suất tối thiểu: 235MPa
      Cường độ năng suất của thép Q235 là 235MPa, đảm bảo độ bền vững cho các công trình.
  • 2.5. Các Hình thức cung cấp sản phẩm
    • 2.5.1. Dạng cuộn
      Thép Q235 được cung cấp ở dạng cuộn, giúp tiết kiệm diện tích lưu trữ và dễ dàng vận chuyển.
    • 2.5.2. Dạng tấm (với độ dày và chiều dài đa dạng)
      Ngoài dạng cuộn, thép Q235 còn được cung cấp ở dạng tấm với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Chương 3: Chi tiết Thông số kỹ thuật của Thép Tấm Q235

  • 3.1. Quy cách Kích thước tiêu chuẩn
    • 3.1.1. Giới hạn Chiều rộng: 1510mm - 2300mm
      Chiều rộng của thép tấm Q235 dao động từ 1510mm đến 2300mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
    • 3.1.2. Độ dày tiêu chuẩn: 1.5mm - 100mm
      Độ dày của thép tấm Q235 từ 1.5mm đến 100mm, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình.
    • 3.1.3. Chiều dài: 6-12m
      Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm Q235 là từ 6m đến 12m, giúp tiết kiệm chi phí cắt xén và thi công.
  • 3.2. Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng
    • 3.2.1. Tiêu chuẩn PRC và GB/T700 -2006 (Trung Quốc)
      Thép tấm Q235 được sản xuất theo tiêu chuẩn PRC và GB/T700 -2006 của Trung Quốc, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
    • 3.2.2. JIS G3101 -2004 (Nhật Bản)
      Thép tấm Q235 cũng đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101 -2004 của Nhật Bản, được công nhận trên toàn thế giới.
    • 3.2.3. ASTM A36/ A36M-05 (Mỹ)
      Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A36/ A36M-05 của Mỹ, đảm bảo tính tương thích và dễ dàng sử dụng trong các dự án quốc tế.
    • 3.2.4. DIN 17100-80 (Đức)
      Thép tấm Q235 đáp ứng tiêu chuẩn DIN 17100-80 của Đức, nổi tiếng với chất lượng và độ chính xác cao.
    • 3.2.5. EN10025-2-2006 (Châu Âu)
      Sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn EN10025-2-2006 của Châu Âu, đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình.

Chương 4: Các Ứng dụng thực tế của Thép Tấm Q235

  • 4.1. Trong Gia công kết cấu xây dựng
    • 4.1.1. Xây dựng Nhà xưởng công nghiệp
      Thép tấm Q235 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng công nghiệp, nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
    • 4.1.2. Chế tạo Bồn bể chứa các loại (xăng dầu, nước)
      Thép tấm Q235 là vật liệu lý tưởng để chế tạo bồn bể chứa xăng dầu, nước và các loại chất lỏng khác, đảm bảo an toàn và không bị rò rỉ.
  • 4.2. Ứng dụng trong Ngành công nghiệp nặng
    • 4.2.1. Ứng dụng trong Đóng tàu
      Thép tấm Q235 được sử dụng trong ngành đóng tàu, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn của vỏ tàu.
    • 4.2.2. Ứng dụng trong Chế tạo máy móc công nghiệp
      Thép tấm Q235 là vật liệu quan trọng trong chế tạo máy móc công nghiệp, đảm bảo độ chính xác và độ bền của các bộ phận máy.
    • 4.2.3. Ứng dụng trong Cơ khí chế tạo
      Thép tấm Q235 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.

Chương 5: So sánh Mác thép tương đương Q235 trên thế giới

  • 5.1. Mác thép SS400 (Nhật Bản)
    SS400 là mác thép tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn của Nhật Bản.
  • 5.2. Mác thép CT3 (Nga)
    CT3 là mác thép tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn của Nga.
  • 5.3. Mác thép A36 (Mỹ)
    A36 là mác thép tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn của Mỹ.

Chương 6: Phân tích Thành phần hóa học và Tính chất cơ lý quan trọng của Thép Q235

  • 6.1. Thành phần hóa học chi tiết
    • 6.1.1. Bảng thành phần hóa học chi tiết của các mác Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
      Bảng thành phần hóa học của các mác thép Q235A, Q235B, Q235C, Q235D sẽ được trình bày chi tiết trong phần này, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thành phần và tính chất của từng loại thép.

Mác thép

Tiêu chuẩn mác thép

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

Tiêu chuẩn mác thép: A

  • 6.2. Đánh giá Tính chất cơ lý
    • 6.2.1. Đánh giá Độ bền năng suất
      Độ bền năng suất là một trong những tính chất cơ lý quan trọng của thép Q235, cho biết khả năng chịu lực của thép trước khi bị biến dạng dẻo.
    • 6.2.2. Đánh giá Độ bền kéo
      Độ bền kéo là tính chất cơ lý cho biết khả năng chịu lực của thép trước khi bị đứt gãy.
    • 6.2.3. Đánh giá Độ giãn dài
      Độ giãn dài là tính chất cơ lý cho biết khả năng kéo dài của thép trước khi bị đứt gãy.

Mác thép

Độ bền năng suất

Độ bền kéo

Độ giãn dài %

Q235

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample: Steel Plate Q235, (Mpa=N/mm2)

  • 6.3. So sánh chi tiết với Thép Q345
    So sánh chi tiết giữa thép Q235 và Q345 về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng, giúp khách hàng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Chương 7: Tìm hiểu Cường độ thép và các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ

  • 7.1. Định nghĩa rõ ràng về cường độ thép
    Cường độ thép là khả năng của thép chống lại biến dạng và phá hủy dưới tác dụng của lực.
  • 7.2. Liệt kê Các thông số đặc trưng cho khả năng chống chịu của thép
    Các thông số đặc trưng cho khả năng chống chịu của thép bao gồm độ bền kéo, độ bền năng suất và độ cứng.
  • 7.3. Phương pháp Đo lường cường độ thép (đơn vị Mpa)
    Cường độ thép được đo bằng đơn vị Mpa (Megapascal), sử dụng các phương pháp thử nghiệm cơ học tiêu chuẩn.

Chương 8: Tóm tắt Kết luận và Thông tin Liên hệ

  • 8.1. Tóm tắt các Ưu điểm nổi bật của Thép Q235
    Thép Q235 có nhiều ưu điểm như độ bền cao, dễ gia công, giá thành hợp lý và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • 8.2. Chi tiết Thông tin liên hệ Công ty TNHH Alpha Steel
    Quý khách hàng có nhu cầu về thép Q235 vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Alpha Steel theo thông tin sau:

    [Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel: 0907315999]
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline