Thép tấm ASME SA515 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly
Thép tấm SA515
Thép tấm ASME SA515 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly
Thép tấm chịu nhiệt SA515 là loại thép carbon đặc biệt được thiết kế để chịu được môi trường nhiệt độ cao. Với khả năng giữ vững tính chất cơ lý dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, thép SA515 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất nồi hơi, lò hơi và các thiết bị áp lực cao.
Tiêu chuẩn sản xuất thép tấm SA515
Thép tấm chịu nhiệt SA515 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM SA515/SA515M, đảm bảo chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong các lĩnh vực công nghiệp. Tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về các thông số kỹ thuật, độ bền, khả năng chịu nhiệt và thành phần hóa học của sản phẩm.
Thành phần hóa học của thép tấm SA515
Tấm thép SA515 có thành phần hóa học tiêu chuẩn, bao gồm:
Thành phần nguyên tố % |
SA 515 Lớp 60 (Lớp 415) |
SA 515 Lớp 65 (Lớp 450) |
SA 515 Lớp 70 (Lớp 485) |
Cacbon, tối đa |
|||
1 in. (25 mm) trở xuống |
0,24 |
0,28 |
0,31 |
Trên 1 đến 2 in. (25 đến 50 mm), bao gồm |
0,27 |
0,31 |
0,33 |
Trên 2 đến 4 in. (50 đến 100 mm), bao gồm |
0,29 |
0,33 |
0,35 |
Trên 4 đến 8 in. (100 đến 200 mm), bao gồm |
0,31 |
0,33 |
0,35 |
Trên 8 in. (200 mm) |
0,31 |
0,33 |
0,35 |
Mangan, tối đa |
|||
Phân tích nhiệt |
0,90 |
0,90 |
1.20 |
Phân tích sản phẩm |
0,98 |
0,98 |
1,30 |
Phốt pho, tối đa |
0,035 |
0,035 |
0,035 |
Lưu huỳnh, tối đa |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
Phân tích nhiệt |
0,15-0,40 |
0,15-0,40 |
0,15-0,40 |
Phân tích sản phẩm |
0,13-0,45 |
0,13-0,45 |
0,13-0,45 |
Tính chất cơ lý của thép tấm SA515
Thép SA515 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật, mang lại khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào từng mác thép:
SA 515 Lớp 60 (Lớp 415) |
SA 515 Lớp 65 (Lớp 450) |
SA 515 Lớp 70 (Lớp 485) |
|
Độ bền kéo, ksi (MP) |
60-80(415-550) |
65-85(450-585) |
70-90(485-620) |
Giới hạn chảy, min. ksi (MP) |
32(220) |
35(240) |
38(260) |
Độ giãn dài ở mức 200 mm, min, % |
21 |
19 |
17 |
Độ giãn dài ở mức 50 mm, min, % |
25 |
23 |
21 |
Ưu điểm của thép tấm ASME SA515 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly
Ứng dụng của thép tấm ASME SA515 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly
Báo giá thép tấm chịu nhiệt SA515 mới nhất
Mác thép |
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/tấm) |
Đơn giá (VND/kg) |
Giá tham khảo (VND/tấm) |
SA515 Gr.60 |
2000 x 6000 |
10 |
942 |
25,000 |
23,550,000 |
SA515 Gr.60 |
2000 x 6000 |
12 |
1,130 |
25,000 |
28,250,000 |
SA515 Gr.60 |
2000 x 6000 |
20 |
1,885 |
25,000 |
47,125,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
6 |
565,2 | 25,000 | 14,130,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
8 |
753,6 | 25,000 | 18,840,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
10 |
942 |
25,000 | 23,550,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
12 |
1,130 |
25,000 | 28,250,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
14 |
1,318.8 | 25,000 | 32,970,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
16 |
1,507.2 | 25,000 | 37,680,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
18 |
1,695.6 | 25,000 | 42,390,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
20 |
1,884 |
25,000 | 47,100,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
22 |
2,072.4 | 25,000 | 51,810,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
25 |
2,355 | 25,000 | 58,875,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
30 |
2,826 | 25,000 | 70,650,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
35 |
3,297 | 25,000 | 82,425,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
40 |
3,768 | 25,000 | 94,200,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
45 |
4,239 | 25,000 | 105,975,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
50 |
4,710 | 25,000 | 117,750,000 |
SA515 Gr.70 |
2000 x 6000 |
55 |
5181 | 25,000 | 129,525,000 |
Lưu ý:
Nếu bạn hài lòng với thép tàu áp suất cao asme sa515 gr70, gr60 xin vui lòng đặt hàng với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL Là một trong những nhà cung cấp thép tấm nồi hơi áp suất tốt nhất tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, chúng tôi có các sản phẩm bán nóng số lượng lớn trong kho theo lựa chọn của bạn. Để biết thành phần hóa học chi tiết và mẫu miễn phí, liên hệ với nhà máy của chúng tôi ngay bây giờ. Giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt được cung cấp.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907315999 - 0937682789 / (0274) 3792 666
Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: http://satthep24h.com/san-pham.html