Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45

Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45

Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45

Thép tròn đặc S45C – C45 hay còn còn gọi với nhiều tên gọi khác nhau như là: thép láp S45C – 45C, thép láp tròn đặc S45C – 45C, thép láp đặc S45C – 45C, láp tròn đặc S45C – 45C, láp đặc S45C – 45C, láp tròn S45C – 45C, thép tròn S45C – 45C... phi 12,14,16,18, 20, 22, 24, 25, 28, 30, 35, 36, 38, 40, 42, 45, 50,55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95,100, 110,120,130,140,150,180, 200…được sữ dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, khuôn mẫu,…

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất: 0907 315 999 ( Hotline / zalo).

  • Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45
  • Liên hệ
  • 965
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tròn đặc S45C, thép láp S45C, thép láp tròn đặc S45C, thép láp đặc S45C, láp tròn đặc S45C, láp đặc S45C, láp tròn S45C

Thép láp tròn đặc S45C – C45:là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

Thép tròn đặc S45C – C45 hay còn còn gọi với nhiều tên gọi khác nhau như là:

=> Thép tròn đặc S45C – C45

=> Thép láp S45C – 45C

=> Thép láp tròn đặc S45C – 45C

=> Thép láp S45C – 45C

=> Thép láp tròn đặc S45C – 45C

=> Thép láp đặc S45C – 45C

=> Láp tròn đặc S45C – 45C

=> Láp đặc S45C – 45C

=> Láp tròn S45C – 45C

=> Thép tròn S45C – 45C

=> Thanh tròn cán nóng S45C – 45C

=> Thanh Láp Tròn S45C – 45C

 => Thanh Tròn Đặc S45C – 45C

=> Thép Láp Tròn S45C  – 45C

=> Thép Tròn Đặc S45C – 45C

Thép láp tròn đặc S45C

THÉP LÁP TRÒN ĐẶC S45C-C45

Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45 có nhiều kích thước từ phi - Fi 6 đến phi - Fi 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 —- Đến Fi 100 , Ngoài các loại Fi tròn cây có sẵn chúng tôi còn đảm nhận gia công quay tròn gió đá cho các loại Fi lớn từ 150 – 1000 với độ dày từ 5 li đến 200 li.

Dưới đây là một số quy cách của thép láp tròn đặc S45C - C45 để Qúy Khách Hàng tham khảo

(để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất xin vui lòng liên hệ: 0907 315 999 / 0937 682 789 Hotline / zalo ) :

STT

THÉP LÁP TRÒN ĐẶC 

S45C - C45

Độ dài ( m)

 Khối lượng ( kg)

1

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø12

6

5,7

2

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø14

6,05

7,6

3

Thép tròn đặc S45C - C45  Ø16

6

9,8

4

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø18

6

12,2

5

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø20

6

15,5

6

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø22

6

18,5

7

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø24

6

21,7

8

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø25

6

23,5

9

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø28

6

29,5

10

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø30

6

33,7

11

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø35

6

46

12

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø36

6

48,5

13

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø40

6

60,01

14

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø42

6

66

15

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø45

6

75,5

16

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø50

6

92,4

17

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø55

6

113

18

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø60

6

135

19

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø65

6

158,9

20

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø70

6

183

21

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø75

6

211,01

22

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø80

6,25

237,8

23

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø85

6,03

273

24

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø90

5,96

297,6

25

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø95

6

334,1

26

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø100

6

375

27

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø110

6,04

450,01

28

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø120

5,92

525,6

29

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø130

6,03

637

30

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø140

6

725

31

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø150

6

832,32

32

Thép tròn đặc S45C - C45 Ø180

6

1.198,56

Tính chất vật lý của Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45

Tính chất vật lý

Wetric

Imperial

Tỉ trọng

7,85 g / cm3

0,284 lb / in3

Tính chất cơ học của Thép tròn đặc S45C - C45 / thép láp tròn đặc S45C - C45

Cấp

Độ bền kéo (Mpa)

Sức mạnh năng suất (Mpa)

Độ giãn dài trong 100-150 mm (%)

Giảm diện tích

Độ cứng

S45C

≥ 380

≥210

≥25

50

≤11HB

 

Lưu ý:

•  Hàng giao trên phương tiện bên mua

•  Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

•  Giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

•  Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP S45C - C45 VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline / zalo:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: satthepalpha@gmail.com

Website:  https://satthep24h.com

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline