Thép ống đúc Nhật Bản tiêu chuẩn JIS, ASTM A106, ASTM A53, API 5L
Thép ống đúc Nhật Bản
ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép ống đúc Nhật Bản là các loại ống thép carbon hoặc hợp kim liền mạch, được sản xuất tại Nhật Bản bởi các công ty uy tín như Nippon Steel & Sumikin Pipe, JFE Steel và Sumitomo Metal. Các sản phẩm này nổi bật nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt và chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) và cả các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hay API.

Thép ống đúc Nhật Bản tiêu chuẩn JIS, ASTM A106, ASTM A53, API 5L
Tiêu chuẩn thép ống đúc Nhật Bản
Các loại thép ống đúc Nhật Bản thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
Đặc điểm nổi bật
Ứng dụng phổ biến
Thép ống đúc Nhật Bản được sử dụng rộng rãi trong:
Quy cách Thép ống đúc Nhật Bản
Quy cách của thép ống đúc Nhật Bản không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể và yêu cầu của dự án. Tuy nhiên, nhìn chung quy cách sẽ bao gồm các thông số chính về : đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (WT) và chiều dài.
Quy cách theo tiêu chuẩn JIS G3456 (ống chịu nhiệt)
Quy cách theo các tiêu chuẩn khác
Các nhà sản xuất Nhật Bản cũng sản xuất ống đúc theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác, với các quy cách tương ứng:
Bảng quy cách tham khảo cho ống đúc JIS G3456
Các thông số trong bảng này thể hiện đường kính danh nghĩa (DN) và đường kính ngoài thực tế (OD) theo tiêu chuẩn.
|
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường kính ngoài (OD) (mm) |
Độ dày thành (WT) (mm) |
|
DN6 |
10.5 |
1.7, 2.3, 2.9 |
|
DN8 |
13.8 |
2.0, 2.6, 3.2 |
|
DN10 |
17.3 |
2.3, 2.9, 3.5 |
|
DN15 |
21.7 |
2.8, 3.7 |
|
DN20 |
27.2 |
2.9, 3.9 |
|
DN25 |
34.0 |
3.4, 4.5 |
|
DN32 |
42.7 |
3.5, 4.8 |
|
DN40 |
48.6 |
3.7, 5.1 |
|
DN50 |
60.5 |
3.8, 5.5 |
|
DN65 |
76.3 |
4.2, 5.2 |
|
DN80 |
89.1 |
4.2, 5.5 |
|
DN90 |
101.6 |
4.2, 5.5 |
|
DN100 |
114.3 |
4.2, 5.5 |
|
DN125 |
139.8 |
4.8, 6.6 |
|
DN150 |
165.2 |
5.2, 7.1 |
|
DN175 |
190.7 |
5.2, 7.1 |
|
DN200 |
216.3 |
5.2, 7.1, 8.2, 9.5 |
|
DN250 |
267.4 |
5.2, 7.1, 8.2, 9.5 |
|
DN300 |
318.5 |
5.6, 7.9, 9.5, 12.7 |
|
DN350 |
355.6 |
6.4, 9.5, 12.7 |
|
DN400 |
406.4 |
6.4, 9.5, 12.7 |
|
DN450 |
457.2 |
6.4, 9.5, 12.7 |
|
DN500 |
508.0 |
7.9, 9.5, 12.7 |
|
DN550 |
558.8 |
7.9, 9.5, 12.7 |
|
DN600 |
609.6 |
7.9, 9.5, 12.7 |
|
DN650 |
660.4 |
9.5, 12.7 |
Dung sai kích thước: Tiêu chuẩn JIS G3456 cũng quy định dung sai cho các kích thước, tùy thuộc vào phương pháp sản xuất (cán nóng, kéo nguội hoặc hàn ERW).
Đối với ống liền mạch cán nóng:
Đường kính ngoài (OD):
Độ dày thành (WT):
Đối với ống liền mạch kéo nguội và ống hàn ERW:
Đường kính ngoài (OD):
Độ dày thành (WT):
Bảng phạm vi quy cách phổ biến của ống thép JIS G3456
|
Thông số |
Ống đúc nóng (Seamless) |
Ống đúc nguội (Seamless) |
Ống hàn ERW |
|
Đường kính ngoài (OD) |
10.5 mm - 660.4 mm |
4 mm - 219 mm |
15.0 mm - 660 mm |
|
Độ dày thành (WT) |
1.7 mm - 52 mm |
0.5 mm - 20 mm |
2 mm - 20 mm |
|
Chiều dài |
3 - 18 mét |
3 - 18 mét |
6 mét hoặc theo yêu cầu |
Dung sai kích thước theo tiêu chuẩn JIS G3456
Tiêu chuẩn JIS G3456 cũng quy định dung sai cho các kích thước để đảm bảo độ chính xác của sản phẩm:
|
Loại sản xuất |
Dung sai đường kính ngoài (OD) |
Dung sai độ dày thành (WT) |
|
Ống liền mạch cán nóng |
±0.5mm cho OD ≤ 50mm |
±0.5mm cho WT ≤ 4mm |
|
Ống liền mạch kéo nguội và ống hàn ERW |
±0.3mm cho OD ≤ 40mm |
±0.3mm cho WT ≤ 4mm |
Lưu ý:
Nhà cung cấp tại Việt Nam
Tại Việt Nam, bạn có thể tìm thấy thép ống đúc Nhật Bản tại các nhà nhập khẩu và phân phối uy tín như Công ty TNHH ALPHA STEEL, Công ty TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH với đầy đủ chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc Nhật Bản của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999