Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly

Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly

Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly

Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly

Thép tấm Q235 (Trung Quốc) và SS400 (Nhật Bản) đều là các loại thép carbon kết cấu phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí. Giới hạn chảy: SS400 có giới hạn chảy từ 245 MPa trở lên (tùy độ dày), trong khi Q235 có giới hạn chảy lớn hơn 235 MPa.

- Thép tấm SS400: Là thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu thép xây dựng và cơ khí.

- Thép tấm Q235: Là thép theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc, là loại thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy móc và sản phẩm cơ khí.

  • Thép tấm SS400 JIS G3101 của Nhật Bản, Thép tấm Q235 GB/T 700 của Trung Quốc
  • Liên hệ
  • 30
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly Thép tấm Q235 (Trung Quốc) và SS400 (Nhật Bản) đều là các loại thép carbon kết cấu phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí. Giới hạn chảy: SS400 có giới hạn chảy từ 245 MPa trở lên (tùy độ dày), trong khi Q235 có giới hạn chảy lớn hơn 235 MPa.

- Thép tấm SS400: Là thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu thép xây dựng và cơ khí.

- Thép tấm Q235: Là thép theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc, là loại thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy móc và sản phẩm cơ khí.

Thép tấm SS400/Q235 với độ dày từ 1.5mm đến 3.5mm là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Thép tấm Q235 (xuất xứ Trung Quốc) và thép tấm SS400 (xuất xứ Nhật Bản) đều là những mác thép carbon kết cấu được sử dụng rộng rãi. Chúng đóng vai trò then chốt trong các công trình xây dựng và các ứng dụng cơ khí khác nhau. Một trong những đặc tính quan trọng để so sánh hai loại thép này là giới hạn chảy. Thép SS400 có giới hạn chảy tối thiểu từ 245 MPa trở lên, tùy thuộc vào độ dày cụ thể của tấm thép. Trong khi đó, thép Q235 có giới hạn chảy tối thiểu là 235 MPa.

Thép tấm SS400 JIS G3101 của Nhật Bản, Thép tấm Q235  GB/T 700 của Trung Quốc

Thép tấm SS400 JIS G3101 của Nhật Bản, Thép tấm Q235  GB/T 700 của Trung Quốc

Thép tấm SS400/Q235 dày 1.5mm-3.5mmly

Thép tấm SS400 là loại thép được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Đây là tiêu chuẩn chất lượng được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp thép. Thép SS400 thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng kết cấu thép, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo.

Thép tấm Q235, ngược lại, là loại thép tuân theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Đây là một trong những loại thép phổ biến nhất tại thị trường Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ứng dụng của thép Q235 bao gồm xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, chế tạo các loại máy móc và thiết bị, cũng như sản xuất các sản phẩm cơ khí tiêu dùng và công nghiệp khác. Sự phổ biến của nó đến từ tính chất cơ lý phù hợp với nhiều ứng dụng và giá thành cạnh tranh.

Thép SS400 và Q235 là hai loại thép cấu trúc phổ biến trong ngành xây dựng và chế tạo cơ khí. Mặc dù chúng có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng. Dưới đây là những điểm so sánh thép SS400 và Q235.

Thành phần hóa học của thép SS400 và Q235

Thành phần

Thép SS400

Thép Q235

Carbon (C)

0.11 – 0.18%

≤ 0.22%

Mangan (Mn)

0.40 – 0.57%

≤ 1.4%

Photpho (P)

≤ 0.02%

≤ 0.045%

Lưu huỳnh (S)

≤ 0.03%

≤ 0.05%

Như vậy, thép SS400 có hàm lượng carbon thấp hơn so với Q235 giúp nó dễ gia công và uốn hơn một chút.

Tính chất cơ học của thép SS400 và Q235

Tính chất

Thép SS400

Thép Q235

Độ bền kéo

400 – 510 MPa

370 – 500 MPa

Độ bền chảy (độ dày ≤ 16 mm)

≥ 245 MPa

≥ 235 MPa

Độ bền chảy (độ dày 16 – 40 mm)

≥ 235 MPa

≥ 225 MPa

Độ bền chảy (độ dày > 40 mm)

≥ 215 MPa

≥ 215 MPa

Độ giãn dài

20 – 24%

≥ 26%

Như vậy, thép SS400 và Q235 có tính chất cơ học khá tương đồng, với độ bền kéo và độ bền chảy gần như ngang nhau. Tuy nhiên, SS400 có độ bền kéo cao hơn một chút (400 – 510 MPa so với 370 – 500 MPa của Q235).

Q235 có độ giãn dài lớn hơn cho phép thép Q235 có tính dẻo tốt hơn, thích hợp với những công việc yêu cầu thép có độ uốn và kéo dài tốt hơn.

Đặc tính cơ học của thép SS400 và Q235

Thép SS400 chịu tải trọng và va đập tốt, khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn vừa phải nên thường được sử dụng trong các kết cấu thép yêu cầu khả năng chịu lực tốt nhưng không đòi hỏi khả năng dẻo dai quá mức.

Thép Q235 có độ dẻo tốt hơn, khả năng kéo dài và uốn tốt hơn so với SS400 nên được sử dụng trong các ứng dụng cần sự linh hoạt hơn, đặc biệt là khi yêu cầu gia công, uốn hoặc hàn nhiều.

Ứng dụng của thép SS400 và Q235

Thép SS400 sử dụng phổ biến trong các kết cấu thép xây dựng, như dầm thép, cột thép, cầu, nhà xưởng, v.v. Ngoài ra còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy móc, thiết bị cơ khí và xây dựng.

Còn thép Q235 cũng được sử dụng trong kết cấu xây dựng, chế tạo các sản phẩm cơ khí, ô tô, cầu đường, thiết bị công nghiệp và các công trình dân dụng. Và loại thép này thường được ưa chuộng vì giá thành thấp và dễ gia công.

Bảng so sánh tổng quan thép SS400 và Q235

Đặc tính

SS400 (Nhật Bản)

Q235 (Trung Quốc)

Tiêu chuẩn

JIS G3101

GB/T 700

Thành phần hóa học

Carbon 0.11 – 0.18%, Mn 0.40 – 0.57%

Carbon ≤ 0.22%, Mn ≤1.4%

Độ bền kéo

400 – 510 MPa

370 – 500 MPa

Độ bền chảy

≥ 245 MPa

≥ 235 MPa

Độ giãn dài

20 – 24%

≥ 26%

Ứng dụng

Xây dựng kết cấu thép, chế tạo máy móc

Xây dựng, chế tạo cơ khí, ô tô

Đặc tính nổi bật

Chịu tải trọng tốt, độ bền cao

Dễ gia công, độ dẻo tốt hơn

Nói chung, thép SS400 và Q235 rất giống nhau về tính chất cơ học, với độ bền kéo và độ bền chảy tương đương nhau. Tuy nhiên, SS400 có khả năng chịu lực cao hơn một chút và thường được sử dụng trong các kết cấu thép đòi hỏi độ bền cao hơn, trong khi Q235 có độ dẻo cao hơn, phù hợp với các ứng dụng cần tính linh hoạt, uốn và gia công tốt.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline