THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên nhập khẩu thép tròn đặc S20C, C20 hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam...

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100.

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 D42 D44 D45 D46 D48 D50 D55 D60 D65 D70 D75 D80 D85 D90 D95 D100

Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu Khách Hàng

Thép tròn đặc S20C, C20 là dòng thép carbon thấp với tính dẻo dai, dễ gia công, và khả năng chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, và xây dựng. Quy cách thép đa dạng, với đường kính từ 6mm đến 300mm và chiều dài 6m, 9m, 12m.

Giá thép tròn đặc S20C, C20 phụ thuộc vào các yếu tố như quy cách, trọng lượng, và tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN). Cập nhật giá thường xuyên giúp bạn tối ưu chi phí khi chọn mua thép liên hệ: 0937682789 / 0907315999

  • THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
  • Liên hệ
  • 290
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tròn đặc C20, S20C,phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 25, phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 39, phi 40, phi 42, phi 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100….xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan,……hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100.

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 phi 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100.
THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20 D42 D44 D45 D46 D48 D50 D55 D60 D65 D70 D75 D80 D85 D90 D95 D100

Thép tròn đặc S20C, C20 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo…Thường rất phổ biến và sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4501 của Nhật Bản

Mác thép: S45C, Tiêu chuẩn JIS G4501

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20

Thép tròn đặc D6, D8, D10, D12, D14, D15, D16, D18, D20, D22, D24, D25, D26, D28, D30, D32, D34, D35, D36, D38, D40, D42 D44 D45 D46 D48 D50 D55 D60 D65 D70 D75 D80 D85 D90 D95 D100...D1000 Thép tròn đặc S20C-C20 đã qua thẩm định không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bền cao, có cắt thép tròn đặc S20C-C20 theo quy cách và gia công mịn bề mặt

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, C20

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

MÃ SẢN PHẨM

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc S20C, C20

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc S20C,C20

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc S20C, C20

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc S20C, C20

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn đặc S20C, C20

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép tròn đặc S20C, C20

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn đặc S20C, C20

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép tròn đặc S20C

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn đặc S20C

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép tròn đặc S20C

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn đặc S20C

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép tròn đặc S20C

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn đặc S20C

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép tròn đặc S20C

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn đặc S20C

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép tròn đặc S20C

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn đặc S20C

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép tròn đặc S20C

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn đặc S20C

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép tròn đặc S20C

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn đặc S20C

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép tròn đặc S20C

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn đặc S20C

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép tròn đặc S20C

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn đặc S20C

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép tròn đặc S20C

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn đặc S20C

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn đặc S20C

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn đặc S20C

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn đặc S20C

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn đặc S20C

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn đặc S20C

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn đặc S20C

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn đặc S20C

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn đặc S20C

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn đặc S20C

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn đặc S20C

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn đặc S20C

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn đặc S20C

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn đặc S20C

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn đặc S20C

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn đặc S20C

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn đặc C20

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn đặc C20

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn đặc C20

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

Thành phần hóa học: Thép tròn đặc S20C tiêu chuẩn JIS G4501

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

P

S

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.3 ~ 0.6 

0.035 max

0.035 max

Tính chất cơ lý tính: Thép tròn đặc S20C tiêu chuẩn JIS G4501

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

S20C

410

245

25

Ứng dụng: Thép tròn đặc S20C

Thép đặc tròn S20C, C20 ứng dụng trong ngành sản xuất ô tô, xe, kĩ thuật cơ khí, hầm mỏ, xây dựng công trình ngoài biển, công nghiệp hóa chất, nồi hơi, dự án điện, thanh truyền điện…

Kích thước: Thép tròn đặc S20C

Đường kính 10mm – 610mm

Độ dài 6m, 9m,12m

Lưu ý:Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

MUA THÉP TRÒN ĐẶC C20-S20C UY TÍN GIÁ RẺ TẠI CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL – CUNG CẤP SẮT THÉP TOÀN QUỐC

ALPHA STEEL là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong phân phối và nhập khẩu các loại thép tròn đặc, thép tròn đặc C20 của công ty chúng tôi được sản xuất theo quy trình hiện đại và quy trinh kiểm định nghiêm ngặt nên sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Qúy khách có thể hoàn toàn yên tâm khi mua thép tròn đặc C20 tại ALPHA.

+Thép tròn đặc C20 do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.

+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.

+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lượng.

Đặc biệt, chúng tôi còn nhận cắt Thép tròn đặc C20 theo yêu cầu khách hàng, chúng tôi có kha năng cung cấp thép tròn đặc C20 theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline