Giá thép tròn đặc C45, S45C, S45Cr

Giá thép tròn đặc C45, S45C, S45Cr

Giá thép tròn đặc C45, S45C, S45Cr

Giá thép láp tròn S45C/C45/S45CR hôm nay là bao nhiêu tiền 1kg ? Bảng báo giá thép tròn trơn đặc S45C-C45-S45Cr, Báo giá láp trơn chuốt S45C-C45-S45Cr phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 40, 52, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 145, 150, 155, 160, 165, 170, 175, 180, 185, 190, 195, 200…phi 600 hàng nhập khẩu trung quốc giá rẻ

Kích thước: phi 6 – phi 600

Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000

Cắt theo quy cách

“Call: 0907315999– Nhận Báo Giá Ngay”

  • Giá thép tròn đặc C45, S45C, S45Cr
  • Liên hệ
  • 334
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

BẢNG GIÁ, QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45CR

BẢNG GIÁ, QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45CR

BẢNG GIÁ, QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45CR phi 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 40, 42, 44, 45, 46, 48, 50, 52, 55, 56, 58, 60, 62, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 145, 150, 155, 160, 165, 170, 175, 180, 185, 190, 195, 200, 205, 210, 215, 220, 225, 230, 235, 240, 245, 250, 255, 260, 265, 270, 275, 280, 285, 290, 300, 305, 310, 315, 320, 325, 330, 335, 340, 345, 350, 355, 360, 365, 370, 375, 380, 385, 390, 395, 400, 405, 410, 415, 420, 425, 430, 435, 440, 445, 450, 455, 460, 465, 470, 475, 480, 485, 490, 495, 500, 505, 510, 515, 520, 525, 530, 535, 540, 545, 550, 555, 560, 565, 570, 575, 580, 585, 590, 595, 600.... hàng nhập khẩu Trung Quốc giá rẻ

Giá thép láp tròn S45C/C45/S45CR hôm nay là bao nhiêu tiền 1kg ? Đơn giá có thể thay đổi liên tục hàng ngày, thậm chi hàng giờ. Ngoài ra do là hàng thép nhập khẩu, nên có thể thay đổi đơn giá do ảnh hưởng thị trường thép thế giới. Vậy nên, khi có nhu cầu đặt mua thép láp S45C/C45, hãy liên hệ trực tiếp cho hotline của chúng tôi:0907315999.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC S45C/ C45/S45CR

QUY CÁCH S45C/ C45/S45CR

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

ĐƠN GIÁ VNĐ/KG

Thép tròn đặc Ø6

0.22

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø8

0.39

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø10

0.62

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø12

0.89

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø14

1.21

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø16

1.58

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø18

2.00

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø20

2.47

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø22

2.98

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø24

3.55

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø25

3.85

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø26

4.17

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø28

4.83

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø30

5.55

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø32

6.31

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø34

7.13

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø35

7.55

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø36

7.99

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø38

8.90

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø40

9.86

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø42

10.88

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø44

11.94

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø45

12.48

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø46

13.05

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø48

14.21

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø50

15.41

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø52

16.67

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø55

18.65

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø60

22.20

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø65

26.05

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø70

30.21

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø75

34.68

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø80

39.46

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø85

44.54

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø90

49.94

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø95

55.64

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø100

61.65

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø110

74.60

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø120

88.78

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø125

96.33

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø130

104.20

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø135

112.36

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø140

120.84

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø145

129.63

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø150

138.72

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø155

148.12

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø160

157.83

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø170

178.18

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø180

199.76

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø190

222.57

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø200

246.62

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø210

271.89

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø220

298.40

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø230

326.15

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø240

355.13

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø250

385.34

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø260

416.78

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø270

449.46

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø290

518.51

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø300

554.89

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø310

592.49

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø320

631.34

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø330

671.41

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø340

712.72

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø350

755.26

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø360

799.03

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø370

844.04

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø380

890.28

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø390

937.76

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø400

986.46

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

15.000 – 25.000 đồng/kg

Thép láp tròn có chiều dài thông dụng là 6m, ngoài ra còn tùy thời điểm sẽ có hàng ngắn dài khác nhau, lúc này sẽ cấp theo đơn vị tổng mét. Do đơn giá thay đổi biến động thường xuyên, vui lòng check lại đơn giá chính xác qua hotline để có báo giá mới nhất trong ngày.

Trên đây chỉ là những mặt hàng có độ lớn thông dụng, chúng tôi cung cấp thép tròn đặc S45C/C45/S45cr từ D12 đến D1000 nếu có nhu cầu mua hàng, tham khảo, tư vấn hãy liên hệ cho CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL để nhận thông tin về sản phẩm.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline