Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40

Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40

Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40

Thép tròn đặc D6, D8, D10, D12, D14, D15, D16, D18, D20, D22, D24, D25, D26, D28, D30, D32, D34, D35, D36, D38, D40...D1000 Thép tròn đặc S20C-C20 đã qua thẩm định không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bền cao, có cắt thép tròn đặc S20C-C20 theo quy cách và gia công mịn bề mặt

Công ty ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tròn đặc C20, S20C,phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 39, phi 40, phi 42,…….xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan,……hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

Thép tròn đặc S20C, C20 là dòng thép carbon thấp với tính dẻo dai, dễ gia công, và khả năng chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, và xây dựng. Quy cách thép đa dạng, với đường kính từ 6mm đến 300mm và chiều dài 6m, 9m, 12m.
  • Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40
  • Liên hệ
  • 361
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tròn đặc s20c/c20/20c: Đường kính Phi: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 35, 36, 38, 40, 42, 45, 48, 50, 52, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290, 300mm

Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu Khách Hàng

Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Thép tròn đặc S20C, C20 được ứng dụng trong chế tạo máy móc, sản xuất ô tô, kết cấu xây dựng và thiết bị công nghiệp nhờ tính dẻo, bền và khả năng gia công tốt.

Thép tròn đặc S20C, C20 là dòng thép carbon thấp với tính dẻo dai, dễ gia công, và khả năng chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, và xây dựng. Quy cách thép đa dạng, với đường kính từ 6mm đến 300mm và chiều dài 6m, 9m, 12m.

Giá thép tròn đặc S20C, C20 phụ thuộc vào các yếu tố như quy cách, trọng lượng, và tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN). Cập nhật giá thường xuyên giúp bạn tối ưu chi phí khi chọn mua thép liên hệ: 0937682789 / 0907315999

Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40

Thép tròn đặc S20C-C20 phi 6 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40

1. Giới thiệu về thép tròn đặc S20C, C20

1.1 Định nghĩa và nguồn gốc của thép S20C, C20

Thép tròn đặc S20C và C20 là hai loại thép carbon có hàm lượng carbon trung bình, thuộc nhóm thép dễ gia công. Thép S20C theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4051, trong khi thép C20 là phiên bản tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc DIN. Cả hai loại thép này đều có hàm lượng carbon từ 0.18% - 0.23%, mang lại tính chất cơ học vừa đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

1.2 Vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng Trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng, thép tròn đặc S20C và C20 được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt trong gia công và khả năng chịu lực tốt.

- Ngành cơ khí: Thép S20C và C20 thường được dùng để gia công các chi tiết máy móc, trục quay, bánh răng, thanh truyền động và nhiều bộ phận quan trọng khác. Nhờ khả năng gia công dễ dàng, chúng thích hợp cho các quá trình tiện, phay, hàn và cắt.

- Ngành xây dựng: Trong lĩnh vực này, thép tròn đặc S20C và C20 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu chịu lực, cầu đường, và làm cốt thép cho các công trình xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp. Nhờ đặc tính dễ gia công, các nhà thầu có thể tùy biến thép theo yêu cầu cụ thể của từng công trình.

1.3 Đặc điểm nổi bật so với các loại thép khác Thép S20C và C20 có một số đặc điểm nổi bật so với các loại thép khác như S45C hay C45:

- Dễ gia công: Do hàm lượng carbon thấp, thép S20C và C20 có độ cứng vừa phải, giúp các quá trình gia công như cắt, tiện, và hàn diễn ra dễ dàng hơn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao.

- Giá thành hợp lý: So với các loại thép hợp kim và thép có hàm lượng carbon cao hơn, S20C và C20 có chi phí thấp hơn, phù hợp với các dự án cần tối ưu chi phí.

- Khả năng xử lý nhiệt tốt: Mặc dù độ cứng không cao như các loại thép cứng khác, nhưng thép S20C và C20 vẫn có khả năng cải thiện độ bền và độ cứng thông qua các quá trình xử lý nhiệt như tôi hoặc ram.

2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc S20C, C20

2.1 Các nguyên tố chính trong thành phần Thép tròn đặc S20C và C20 bao gồm các thành phần hóa học cơ bản sau:

- Carbon (C): Tỷ lệ từ 0.18% - 0.23%, giúp kiểm soát độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon ở mức này giúp thép có độ bền vừa phải, nhưng vẫn đảm bảo tính dẻo để dễ dàng gia công.

- Silic (Si): Hàm lượng từ 0.15% - 0.35%, silic giúp cải thiện độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa của thép.

- Mangan (Mn): Hàm lượng từ 0.30% - 0.60%, mangan tăng cường độ dẻo và độ cứng của thép, giúp thép chịu được các tác động vật lý tốt hơn.

- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Hàm lượng mỗi nguyên tố dưới 0.05%, lưu huỳnh và phốt pho giúp cải thiện khả năng gia công của thép nhưng lại làm giảm khả năng chịu mài mòn. Do đó, hàm lượng của hai nguyên tố này được giữ ở mức thấp nhất để không ảnh hưởng đến chất lượng thép.

2.2 Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất cơ học của thép

- Carbon (C): Hàm lượng carbon quyết định độ cứng và độ bền của thép. Với tỷ lệ carbon từ 0.18% - 0.23%, thép S20C và C20 có độ bền vừa phải, dễ dàng gia công và hàn, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.

- Silic (Si): Silic đóng vai trò như một chất tăng cường độ bền cho thép. Hàm lượng silic trong thép giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng, đồng thời gia tăng khả năng chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của thép khi sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

- Mangan (Mn): Là một nguyên tố quan trọng trong việc cải thiện độ bền và độ dẻo của thép. Mangan giúp gia tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực của thép, giúp thép không dễ bị gãy khi chịu lực lớn. Ngoài ra, mangan cũng giúp cải thiện khả năng hàn của thép, làm cho thép S20C và C20 dễ gia công hơn.

- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Dù có vai trò cải thiện khả năng gia công của thép, hàm lượng cao của lưu huỳnh và phốt pho có thể khiến thép dễ bị giòn và giảm khả năng chịu lực. Do đó, việc giữ tỷ lệ hai nguyên tố này ở mức thấp là cần thiết để đảm bảo chất lượng thép.

Như vậy, sự cân bằng giữa các thành phần hóa học giúp thép tròn đặc S20C và C20 có các tính chất cơ học phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng.

3. Tính chất cơ học của thép tròn đặc S20C, C20

3.1 Độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo

- Độ bền kéo: Thép tròn đặc S20C và C20 có độ bền kéo trung bình từ 400 – 600 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực tương đối tốt trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Độ bền kéo thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng khi chịu lực tác động, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và sự ổn định của vật liệu.

- Độ cứng: Do hàm lượng carbon thấp, độ cứng của thép S20C và C20 ở mức trung bình, với chỉ số cứng thường nằm trong khoảng 120 – 160 HB (Brinell hardness). Độ cứng này giúp thép dễ dàng gia công, cắt gọt, và tạo hình mà không gây ra tình trạng giòn vỡ.

- Độ dẻo: Đặc tính độ dẻo cao của thép S20C và C20 khiến chúng dễ dàng uốn cong và biến dạng mà không bị gãy. Điều này làm cho loại thép này rất phù hợp để chế tạo các chi tiết máy móc yêu cầu sự linh hoạt, như trục, thanh truyền và các bộ phận cần sự biến dạng trong quá trình hoạt động.

3.2 Khả năng chịu lực và mài mòn

- Chịu lực: Thép S20C và C20 có khả năng chịu lực tốt nhờ độ bền kéo và độ dẻo của chúng. Khi áp dụng lực, thép không dễ bị gãy, nứt, và có thể giữ nguyên được hình dạng ban đầu. Khả năng chịu lực tốt giúp các sản phẩm từ thép S20C và C20 được ứng dụng nhiều trong các kết cấu chịu tải trọng.

- Chịu mài mòn: Mặc dù thép S20C và C20 có khả năng chịu lực tốt, nhưng do độ cứng không cao nên khả năng chịu mài mòn ở mức trung bình. Để tăng khả năng chịu mài mòn, thép có thể được xử lý nhiệt như tôi hay ram để gia tăng độ cứng bề mặt.

3.3 Ứng dụng thực tế trong môi trường công nghiệp

- Ngành cơ khí chế tạo máy: Thép tròn đặc S20C và C20 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí như trục quay, bánh răng, thanh truyền động nhờ khả năng chịu lực và tính dẻo cao, giúp gia công dễ dàng.

- Ngành xây dựng: Loại thép này cũng được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực của công trình xây dựng như dầm, cột, và khung kết cấu. Khả năng chịu lực tốt và độ dẻo giúp thép S20C và C20 dễ dàng uốn và tạo hình, phù hợp cho việc thi công các công trình có thiết kế phức tạp.

- Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: Thép S20C và C20 được dùng để chế tạo các thiết bị chịu lực trong môi trường công nghiệp, nơi đòi hỏi tính ổn định và khả năng chống mài mòn ở mức vừa phải.

4. Quy cách của thép tròn đặc S20C, C20

4.1 Quy cách đường kính phổ biến (từ 6mm – 100mm) Thép tròn đặc S20C và C20 có sẵn với nhiều quy cách về đường kính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Các đường kính phổ biến bao gồm:

- Đường kính nhỏ (6mm – 16mm): Thường được sử dụng trong các chi tiết máy nhỏ, sản xuất bulong, ốc vít, và các chi tiết cần sự linh hoạt.

- Đường kính trung bình (20mm – 50mm): Được sử dụng cho các trục máy, bộ phận dẫn động, và các kết cấu chịu lực trung bình.

- Đường kính lớn (từ 60mm – 300mm): Dùng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn như kết cấu cầu đường, các bộ phận chịu lực của các công trình công nghiệp.

Công ty ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tròn đặc C20, S20C,phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 25, phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 39, phi 40, phi 42,…….xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan,……hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

Quy cách thép tròn đặc S20C

– Thép tròn đặc Phi 6 S20C / C20  1 Mét = 0.22 KG

– Thép tròn đặc Phi 8 S20C / C20 1 Mét = 0.39 KG

– Thép tròn đặc Phi 10 S20C / C20 1 Mét = 0.62 KG

– Thép tròn đặc Phi 12 S20C / C20  1 Mét = 0.89 KG

– Thép tròn đặc Phi 14 S20C / C20  1 Mét = 1.21 KG

– Thép tròn đặc Phi 16 S20C / C20  1 Mét = 1.58 KG

– Thép tròn đặc Phi 18 S20C / C20  1 Mét = 2 KG

– Thép tròn S20C / C20  Phi 20 1 Mét = 2.47 KG

–  tròn đặc Phi 22 S20C / C20  1 Mét = 2.98 KG

–  tròn đặc Phi 25 S20C / C20  1 Mét = 3.85 KG

–  tròn đặc Phi 28 S20C / C20  1 Mét = 4.84 KG

–  tròn đặc Phi 30 S20C / C20  1 Mét = 5.55 KG

–  tròn đặc Phi 32 S20C / C20  1 Mét = 6.31 KG

–  tròn đặc Phi 35 S20C / C20  1 Mét = 7.55 KG

–  tròn đặc Phi 38 S20C / C20  1 Mét = 8.9 KG

–  tròn đặc Phi 40 S20C / C20  1 Mét = 9.86 KG

–  tròn đặc Phi 42 S20C / C20  1 Mét = 10.88 KG

–  tròn đặc Phi 45 S20C / C20  1 Mét = 12.48 KG

–  tròn đặc Phi 48 S20C / C20  1 Mét = 14.21 KG

–  tròn đặc Phi 50 S20C / C20  1 Mét = 15.41 KG

–  tròn đặc Phi 52 S20C / C20  1 Mét = 16.67 KG

–  tròn đặc Phi 55 S20C / C20  1 Mét = 18.65 KG

–  tròn đặc Phi 60 S20C / C20  1 Mét = 22.20 KG

–  tròn đặc Phi 65 S20C / C20  1 Mét = 26.05 KG

–  tròn đặc Phi 70 S20C / C20  1 Mét = 30.21 KG

–  tròn đặc Phi 75 S20C / C20  1 Mét = 34.68 KG

–  tròn đặc Phi 80 S20C / C20  1 Mét = 39.46 KG

–  tròn đặc Phi 85 S20C / C20  1 Mét = 44.54 KG

–  tròn đặc Phi 90 S20C / C20  1 Mét = 49.94 KG

–  tròn đặc Phi 95 S20C / C20  1 Mét = 55.64 KG

–  tròn đặc Phi 100 S20C / C20  1 Mét = 61.65 KG

–  tròn đặc Phi 110 S20C / C20  1 Mét = 74.60 KG

–  tròn đặc Phi 120 S20C / C20  1 Mét = 88.78 KG

–  tròn đặc Phi 125 S20C / C20  1 Mét = 96.33 KG

–  tròn đặc Phi 130 S20C / C20 1 Mét = 104.2 KG

–  tròn đặc Phi 135 S20C / C20  1 Mét = 112.36 KG

–  tròn đặc Phi 140 S20C / C20  1 Mét = 120.84 KG

–  tròn đặc Phi 150 S20C / C20  1 Mét = 138.72 KG

–  tròn đặc Phi 155 S20C / C20  1 Mét = 148.12 KG

–  tròn đặc Phi 160 S20C / C20  1 Mét = 157.83 KG

–  tròn đặc Phi 180 S20C / C20  1 Mét = 199.76 KG

–  tròn đặc Phi 190 S20C / C20  1 Mét = 222.57 KG

–  tròn đặc Phi 200 S20C / C20  1 Mét = 246.62 KG

–  tròn đặc Phi 210 S20C / C20  1 Mét = 271.89 KG

–  tròn đặc Phi 220 S20C / C20  1 Mét = 298.4  KG

–  Thép tròn đặc S20C Phi 230 S20C / C20  1 Mét = 326.15 KG

– Thép tròn đặc S20C Phi 250 S20C / C20  1 Mét = 385.34 KG

4.2 Chiều dài thép (thường là 6m, 9m, 12m) Chiều dài tiêu chuẩn của thép tròn đặc S20C và C20 thường được sản xuất theo các độ dài phổ biến như:

- 6m: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu không gian thi công hạn chế, dễ vận chuyển và cắt gọt theo yêu cầu.

- 9m và 12m: Thường được sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu các thanh thép dài để giảm thiểu mối hàn và tăng tính liên tục trong kết cấu chịu lực.

4.3 Sự khác biệt về quy cách so với các loại thép khác

- So với thép ống: Thép tròn đặc có khả năng chịu lực cao hơn thép ống do tính đặc ruột, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chịu tải cao. Thép ống thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ hơn, như dẫn nước hoặc khung kết cấu không yêu cầu chịu tải trọng lớn.

- So với thép hộp: Thép tròn đặc có độ bền cao hơn thép hộp, đặc biệt trong các ứng dụng cần khả năng chịu lực theo nhiều hướng khác nhau. Thép hộp thường chỉ thích hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc kết cấu hình học đặc biệt.

Quy cách đa dạng về đường kính và chiều dài của thép tròn đặc S20C, C20 giúp chúng linh hoạt và dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc, kết cấu xây dựng cho đến các dự án công nghiệp nặng.

5. So sánh thép tròn đặc S20C, C20 với các loại thép khác

5.1 So sánh với các loại thép carbon như S45C, C45

- Thành phần hóa học: Thép S20C và C20 có hàm lượng carbon thấp (khoảng 0.18 – 0.23%), thấp hơn so với thép S45C và C45 (có hàm lượng carbon khoảng 0.42 – 0.48%). Điều này làm cho S20C và C20 mềm hơn và dẻo hơn, trong khi S45C và C45 cứng hơn và có độ bền kéo cao hơn, nhưng lại ít dẻo hơn.

- Độ bền kéo: So với S45C và C45, thép S20C và C20 có độ bền kéo thấp hơn, thường khoảng 400 – 600 MPa, trong khi S45C và C45 có độ bền kéo cao hơn, từ 600 – 800 MPa. Tuy nhiên, S20C và C20 lại dễ uốn dẻo và gia công, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi chịu lực quá lớn nhưng yêu cầu tính linh hoạt cao.

- Khả năng gia công: Thép S20C và C20 dễ gia công hơn so với thép S45C và C45 nhờ độ cứng thấp hơn. Do đó, S20C và C20 được ưu tiên trong các ứng dụng cần gia công hàng loạt với chi phí thấp hơn, trong khi S45C và C45 thường được sử dụng cho các chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt hơn.

5.2 Sự khác biệt về thành phần, tính chất cơ học và ứng dụng

- S20C, C20: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo, dễ uốn và gia công, như chế tạo trục, bánh răng, chi tiết máy. Được sử dụng nhiều trong các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng lớn và môi trường làm việc ít mài mòn.

- S45C, C45: Thép có độ cứng và độ bền cao hơn, được ứng dụng trong các chi tiết cần chịu lực cao và khả năng chống mài mòn, như trục cam, trục khuỷu, và các bộ phận trong máy móc công nghiệp nặng.

5.3 Ưu nhược điểm của S20C, C20 so với các dòng thép khác

*Ưu điểm:

- Dễ gia công: S20C và C20 dễ dàng cắt gọt, tạo hình, và hàn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao như S45C và C45. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất gia công.

- Độ dẻo cao: Với độ dẻo tốt, thép S20C và C20 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt và biến dạng mà không bị gãy.

- Giá thành hợp lý: Do hàm lượng carbon thấp và tính dễ gia công, S20C và C20 thường có giá thành rẻ hơn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao.

* Nhược điểm:

- Khả năng chịu lực kém hơn: So với S45C và C45, thép S20C và C20 có độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn, không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao hoặc trong môi trường mài mòn nhiều.

- Khả năng chống mài mòn kém hơn: Với độ cứng thấp hơn, S20C và C20 không chịu được mài mòn tốt như các loại thép carbon cao, dẫn đến tuổi thọ ngắn hơn trong các ứng dụng chịu mài mòn.

Kết luận: thép tròn đặc S20C và C20 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo, khả năng gia công tốt và giá thành hợp lý, trong khi S45C và C45 được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

6. Phương pháp gia công và xử lý nhiệt cho thép tròn đặc S20C, C20

6.1 Kỹ thuật tôi luyện, ram và ủ nhiệt

- Tôi luyện: Quá trình tôi luyện (quenching) là làm nguội nhanh thép sau khi nung nóng đến nhiệt độ austenit. Đối với thép tròn đặc S20C và C20, quá trình này giúp tăng độ cứng và độ bền kéo. Sau khi nung đến nhiệt độ từ 850°C - 880°C, thép được làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu. Kỹ thuật này thường được sử dụng để cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chịu mài mòn của thép.

- Ram: Sau khi tôi luyện, quá trình ram (tempering) được thực hiện để giảm bớt độ giòn của thép mà vẫn giữ được độ cứng cần thiết. Đối với S20C và C20, thép được nung ở nhiệt độ từ 150°C - 650°C tùy theo yêu cầu về tính chất cơ học. Ram giúp tăng tính dẻo và độ dai, làm giảm nguy cơ thép bị nứt trong quá trình sử dụng.

- Ủ nhiệt: Quá trình ủ (annealing) là nung nóng thép lên nhiệt độ cao (từ 800°C - 900°C) và làm nguội từ từ trong lò. Ủ nhiệt giúp thép trở nên mềm hơn, dễ gia công hơn, đồng thời làm giảm ứng suất nội tại, tăng tính ổn định cấu trúc của thép. Quá trình này thường áp dụng cho S20C và C20 trước khi gia công để cải thiện độ dẻo và dễ uốn.

6.2 Ảnh hưởng của xử lý nhiệt đến tính chất cơ học của thép

- Độ cứng: Xử lý nhiệt, đặc biệt là quá trình tôi luyện, làm tăng đáng kể độ cứng của thép S20C và C20. Quá trình tôi và ram kết hợp giúp thép có bề mặt cứng hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng chịu lực kết hợp giúp thép có bề mặt cứng hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng chịu lực.

- Độ dẻo: Sau quá trình ủ nhiệt hoặc ram, thép sẽ có độ dẻo cao hơn. Điều này làm cho S20C và C20 dễ uốn và gia công, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu biến dạng nhiều mà không bị nứt gãy. - Khả năng chịu lực: Xử lý nhiệt giúp tăng độ bền kéo và giới hạn chảy của thép, từ đó cải thiện khả năng chịu tải trọng cao của thép trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

6.3 Các quy trình gia công phổ biến cho thép S20C, C20

- Gia công cơ khí: Thép tròn đặc S20C và C20 thường được gia công bằng các phương pháp cắt gọt, tiện, phay, bào. Độ cứng vừa phải của thép sau khi ủ hoặc ram giúp các quá trình này diễn ra dễ dàng, đảm bảo độ chính xác cao cho các chi tiết máy.

- Hàn: Thép S20C và C20 có khả năng hàn tốt, đặc biệt là sau khi ủ nhiệt. Kỹ thuật hàn phù hợp giúp đảm bảo liên kết chắc chắn, đồng thời hạn chế rủi ro nứt gãy do ứng suất nhiệt.

- Rèn dập: Trong công nghiệp cơ khí, thép S20C và C20 cũng được gia công bằng phương pháp rèn dập nóng. Quá trình này giúp tăng cường tính cơ học cho thép, làm cho sản phẩm có độ bền và độ cứng cao hơn.

MUA THÉP TRÒN ĐẶC C20-S20C UY TÍN GIÁ RẺ TẠI CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL – CUNG CẤP SẮT THÉP TOÀN QUỐC

ALPHA STEEL là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong phân phối và nhập khẩu các loại thép tròn đặc, thép tròn đặc C20 của công ty chúng tôi được sản xuất theo quy trình hiện đại và quy trinh kiểm định nghiêm ngặt nên sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Qúy khách có thể hoàn toàn yên tâm khi mua thép tròn đặc C20 tại ALPHA.

+Thép tròn đặc C20 do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.

+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.

+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lượng.

Đặc biệt, chúng tôi còn nhận cắt Thép tròn đặc C20 theo yêu cầu khách hàng, chúng tôi có kha năng cung cấp thép tròn đặc C20 theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline